Đồng hồ đo xung Autonics MP5M-2N 72x72mm

1.691.000 

  • Phương pháp hiển thị : 5 chữ số 4 chữ số
  • Chiều cao kí tự : 8mm
  • Dải hiển thị tối đa : -19999 đến 99999
  • Đo : 14 operation modes: Tần số, vòngs, Speed, Cycle, Time, Ratio, Density, Length measurement, Interval, Accumulation, Addition/Subtraction, etc.
  • Dải đo : 0.0005Hz đến 50kHz, 0.01 đến giá trị tối đa của mỗi dải thời gian, 0 đến 99999, -19999 đến 99999
  • Phương pháp ngõ vào : Ngõ vào điện áp (PNP), Không có ngõ vào điện áp (NPN)
  • Nguồn cấp : 24VAC~ 50/60Hz, 24-48VDC
Báo giá
Phương pháp hiển thị5 chữ số 4 chữ số
Chiều cao kí tự8mm
Dải hiển thị tối đa-19999 đến 99999
Đo14 operation modes: Tần số, vòngs, Speed, Cycle, Time, Ratio, Density, Length measurement, Interval, Accumulation, Addition/Subtraction, etc.
Dải đo0.0005Hz đến 50kHz, 0.01 đến giá trị tối đa của mỗi dải thời gian, 0 đến 99999, -19999 đến 99999
Phương pháp ngõ vàoNgõ vào điện áp (PNP), Không có ngõ vào điện áp (NPN)
Nguồn cấp24VAC~ 50/60Hz, 24-48VDC
Nguồn cấp bên ngoàiMax. 12VDC ±10% 80mA
Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá trị so sánh)Chỉ hiển thị
Tần số ngõ vào·Ngõ vào SSR 1: max. 50kHz (độ rộng xung: min. 10㎲)
· Ngõ vào SSR 2: max. 5kHz (độ rộng xung: min. 100㎲)
※For F7, F8 Chế độ hoạt động , max. 1kHz (độ rộng xung: min. 500㎲)
·Ngõ vào tiếp điểm: Max. 45Hz (độ rộng xung: min. 11ms)
Dải đo·Chế độ hoạt động F1, F2, F7, F8 : 0.0005Hz đến 50kHz
·Chế độ hoạt động F3, F4, F5, F6 : 0.01 đến max. của mỗi dải thời gian
·Chế độ hoạt động F9, F10, F11, F14 : 0 đến 99999
·Chế độ hoạt động F12, F13 : -19999 đến 99999
Độ chính xác đo·Chế độ hoạt động F1, F2, F7, F8 : F.S.±0.05%rdg±1 số
·Chế độ hoạt động F3, F4, F5, F6 : F.S.±0.01%rdg±1 số
Chức năng prescalePhương pháp NGÕ VÀO trực tiếp (0.0001 × 10 @(^ – 9) đến 9,9999 × 10 @(^ 9))
Nhiệt độ xung quanh-10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Độ ẩm xung quanh35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
Trọng lượngXấp xỉ 243g (Xấp xỉ 168g)
Tiêu chuẩnTieu-chuan-CETieu-chuan-CULUS

Autonics MP5S/MP5Y/MP5W/MP5M Series

ModelsNgõ ra điều khiểnNguồn cấpKích thước
MP5S-4NChỉ hiển thị110-220V48x48mm
MP5Y-415 ngõ ra NPN collector hở110-220V72x36mm
MP5Y-425 ngõ ra PNP collector hở110-220V72x36mm
MP5Y-43Chỉ hiển thị + BCD động110-220V72x36mm
MP5Y-44Chỉ hiển thị + 4-20mA110-220V72x36mm
MP5Y-45Chỉ hiển thị + RS485110-220V72x36mm
MP5Y-46Relay (H, GO, L)110-220V72x36mm
MP5Y-4NChỉ hiển thị110-220V72x36mm
MP5M-411 ngõ ra Relay (Giới hạn cao)
+ Ngõ ra NPN collector hở
110-220V72x72mm
MP5M-422 ngõ ra Relay (Giới hạn cao/thấp)
+ Ngõ ra NPN collector hở
110-220V72x72mm
MP5M-4NChỉ hiển thị110-220V72x72mm
MP5W-413 Relay (H, GO, L)110-220V96x48mm
MP5W-425 ngõ ra NPN collector hở + BCD động110-220V96x48mm
MP5W-435 ngõ ra PNP collector hở + BCD động110-220V96x48mm
MP5W-445 ngõ ra NPN collector hở + 4-20mA110-220V96x48mm
MP5W-455 ngõ ra PNP collector hở + 4-20mA110-220V96x48mm
MP5W-465 ngõ ra NPN collector hở
+ Ngõ ra nối tiếp tốc độ thấp
110-220V96x48mm
MP5W-485 ngõ ra NPN collector hở + RS485110-220V96x48mm
MP5W-495 ngõ ra PNP collector hở + RS485110-220V96x48mm
MP5W-4A5 Relay (HH, H, GO, L, LL)110-220V96x48mm
MP5W-4NChỉ hiển thị110-220V96x48mm
MP5S-2NChỉ hiển thị24V48x48mm
MP5Y-215 ngõ ra NPN collector hở24V72x36mm
MP5Y-225 ngõ ra PNP collector hở24V72x36mm
MP5Y-23Chỉ hiển thị + BCD động24V72x36mm
MP5Y-24Chỉ hiển thị + 4-20mA24V72x36mm
MP5Y-25Chỉ hiển thị + RS48524V72x36mm
MP5Y-26Relay (H, GO, L)24V72x36mm
MP5Y-2NChỉ hiển thị24V72x36mm
MP5M-211 ngõ ra Relay (Giới hạn cao)
+ Ngõ ra NPN collector hở
24V72x72mm
MP5M-222 ngõ ra Relay (Giới hạn cao/thấp)
+ Ngõ ra NPN collector hở
24V72x72mm
MP5M-2NChỉ hiển thị24V72x72mm
MP5W-213 Relay (H, GO, L)24V96x48mm
MP5W-225 ngõ ra NPN collector hở + BCD động24V96x48mm
MP5W-245 ngõ ra NPN collector hở + 4-20mA24V96x48mm
MP5W-255 ngõ ra PNP collector hở + 4-20mA24V96x48mm
MP5W-285 ngõ ra NPN collector hở + RS48524V96x48mm
MP5W-295 ngõ ra PNP collector hở + RS48524V96x48mm
MP5W-2A5 Relay (HH, H, GO, L, LL)24V96x48mm
MP5W-2NChỉ hiển thị24V96x48mm

Cách lựa chọn đồng hồ đo xung Autonics MP5 Series


Cách lựa chọn đồng hồ đo xung Autonics MP5 Series

Tài liệu hướng dẫn sử dụng đồng hồ đo xung Autonics MP5 Series


Download Manual Autonics MP5S/MP5Y/MP5W/MP5M Series

Thông tin bổ sung

Thương hiệu
Thời gian bảo hành

1 Năm

Ngõ ra điều khiển

Chỉ hiển thị

Điện áp ngõ vào
Kích thước

72x72mm

Series
Yêu cầu tư vấn0983 995 440(Call/Zalo)

Có thể bạn thích…

Cam kết và hỗ trợ

Luôn có giá tốt nhất thị trường
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ dịch vụ kỹ thuật

Khu vực Miền Nam

Call: 0386 334 447 / Chat Zalo zalo

Khu vực Miền Bắc

Call: 0384 988 968 / Chat Zalo zalo

Khu vực Miền Trung

Call: 0374 687 899 / Chat Zalo zalo

Dịch vụ kỹ thuật/Bảo hành

Call: 0348 957 778 / Chat Zalo zalo

Email liên hệ

Dịch vụ cung ứng sản phẩm

Vì sản phẩm đa dạng, nếu Quý khách chưa tìm được. Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.

Tư vấn lựa chọn hoặc chuyển đổi
Nhập khẩu thiết bị theo yêu cầu

dich-vu-sua-chua-bien-tan-thiet-bi-tu-dong-hoa