Điện áp nguồn cung cấp: 24V DC
Loại màn hình: 8.4″ TFT color LCD
Độ phân giải: SVGA [800 × 600 dots] với màn hình sáng và góc xem rộng
Bộ nhớ: 15MB
Cổng giao tiếp PLC: RS-232, RS-422/485, hỗ trợ Ethernet
Hỗ trợ kết nối với PC: USB
Kích thước [mm]: 171×128
Phần mềm: GT Works3 Version1.54G hoặc thấp hơn.
Primary brand | Mitsubishi Electric |
Main function | HMI / Display unit |
Product series / family name | GOT1000 series |
Sub-range name | GT16 |
Functions | High-performance Graphic Operation Programmable Terminal (GOT / PT) touchscreen HMI |
Supply voltage (DC) | 24Vdc |
Display | 8.4″ 800x600pixels (SVGA) TFT 65536 (65k) color LCD display with LED backlight / Analog resistive film digitizer |
Color | Black frame |
Memory capacity | 5MBytes (Flash memory) |
Connection type | USB type-A (host) connector USB mini-B (device) connector 9-pin D-Sub male connector (RS-232) 9-pin D-Sub female connector (RS-422/RS-485) RJ45 port (Ethernet) |
Communication protocol | RS-232 RS-422 RS-485 Ethernet |
Mounting mode | Flush |
Degree of protection | IP67 |
Dimensions | W241mm x H190mm x D52mm H9.49″ x W7.48″ x D2.05″ |
Ambient air temperature for operation | 0…+55 °C |
Ambient air temperature for storage | -20…+60 °C |
Power consumption | 38 W |
Equivalent to | GT1665MSTBD |
Compliant with standard(s) | CE (EMC) cUL UL KC ABS DNV GL LR BV RINA NK CE (RoHS) ABS |
Electrical durability | 43 000 hours |
Door cut-out height | 176 mm |
Door cut-out width | 227 mm |
Storage type | CF card slot |
Humidity | 10% to 90% (non-condensing) |