HMI Mitsubishi GT2505-VTBD là dòng màn hình cảm ứng HMI (GOT2000) của Mitsubishi cung cấp ra thị trường. Đây là dòng HMI khá tốt về mặt kinh tế mà vẫn đáp ứng được hầu hết các yêu cầu cơ bản của các bài toán kỹ thuật hiện nay. HMI GT2505-VTBD sở hữu hầu như đầy đủ các cổng giao tiếp RS232/RS485/RS422 và đặc biệt là Ethernet. Cáp lập trình USB mini, có khe cắm thẻ SD, hỗ trợ thời gian thực. Với màn hình kích thước 10” với 65536 màu, độ phân giải 800*480 pixels, HMI Mitsubishi GT2505-VTBD đang là sự lựa chọn hàng đầu của các dòng màn hình GOT hiện nay.
Ứng dụng màn hình GT2505-VTBD Mitsubishi
Sản phẩm có thiết kế tinh tế và gọn nhẹ, hoạt động ổn định với tính chính xác cao, màu sắc đa dạng, độ phân giải tốt giúp hỗ trợ nhiều dòng PLC Mitsubishi FX series, A Series, Q Series, PLC Siemens S7-200/300/S7-1200 PLC Panasonic, PLC Omron, PLC Keyence nên phù hợp cho ứng dụng vừa và nhỏ
Màn hình HMI Mitsubishi GT2505-VTBD có những thông số kỹ thuật chính như sau:
Model | GT2505-VTBD |
Item | Specifications |
Display section *1*2 | |
Display device | TFT color LCD |
Screen size | 5.7″ |
Resolution | VGA: 640 × 480 dots |
Display size | 115.2(4.54) (W) × 86.4(3.40) (H) mm(inch) |
Number of displayed characters | 16-dot standard font: 40 characters × 30 lines (two-byte characters) |
12-dot standard font: 53 characters × 40 lines (two-byte characters) | |
Display color | 65536 colors |
Brightness adjustment | 32 levels |
Backlight | LED (not replaceable) |
Backlight life *4 | Approx. 60000 h (operating ambient temperature: 25 ℃, display intensity: 50%) |
Touch panel *3*10 | |
Type | Analog resistive film |
Key size | Minimum 2 × 2 dots *8 (per key) |
Simultaneous press | Not available *5 (Only 1 point can be touched.) |
Life | 1 million touches or more (operating force: 0.98 N or less) |
Panel color | Black |
User memory | |
User memory capacity | Memory for storage (ROM) *11: 32MB Memory for operation (RAM): 80MB |
Life (number of write times) | 100000 times |
Built-in clock precision | ±90 seconds/month (ambient temperature: 25℃) |
Battery | GT11-50BAT lithium battery |
Data to be backed up | SRAM data, clock data, system status log data |
Life | Approx. 5 years (ambient temperature: 25 ℃) |
Built-in interface | |
RS-232 | 1 channel Transmission speed: 115200, 57600, 38400, 19200, 9600, 4800 bps Connector shape: D-sub 9-pin (male) |
RS-422/485 | 1 channel Transmission speed: 115200, 57600, 38400, 19200, 9600, 4800 bps Connector shape: D-sub 9-pin (female) |
Ethernet | 1 channel Data transfer method: 100BASE-TX, 10BASE-T Connector shape: RJ-45 (modular jack) |
USB (host) | 1 channel (rear face) USB version: USB 2.0 (High-Speed 480 Mbps) Connector shape: USB-A |
USB (device) | 1 channel (front face) USB version: USB 2.0 (High-Speed 480 Mbps) Connector shape: USB Mini-B |
SD memory card *11 | 1 channel, SDHC compliant (maximum 32 GB) |
Extension interface | – |
Side interface | – |
Buzzer output | Single tone (tone and tone length adjustable) |
POWER LED | 2 colors (blue and orange) |
Protective structure *6 | Front: IP67F *7*9 Inside control panel: IP2X |
Safety standards, radio laws (as of December 2019) | CE, UL, cUL, EAC, KC |
External dimensions | 164(6.46) (W) × 139(5.47) (H) × 53.5(2.11) (D) mm(inch) |
Panel cut dimensions | 153(6.02) (W) × 121(4.76) (H) mm(inch) |
Weight (excluding a fitting) | 0.6(1.3) kg(lb) |
Compatible software package | GT Works3 Version1.180N or later |