| Display | |
| Display | 10.1” TFT | 
| Resolution | 800 x 480 | 
| Brightness (cd/m2) | 300 | 
| Contrast Ratio | 500:1 | 
| Backlight Type | LED | 
| Backlight Life Time | >30,000 hrs. | 
| Colors | 262K | 
| Touch Panel | |
| Type | 4-wire Resistive Type | 
| Accuracy | Active Area Length(X)±2%, Width(Y)±2% | 
| Memory | |
| Flash | 128 MB | 
| RAM | 128 MB | 
| Processor | 32-bit RISC 600MHz | 
| I/O Port | |
| SD Card Slot | N/A | 
| USB Host | USB 2.0 x 1 | 
| USB Client | N/A | 
| Ethernet | 10/100 Base-T x 1 | 
| COM1: RS-232 4W | |
| COM Port | COM2: RS-485 2W/4W | 
| COM3: RS-485 2W | |
| RS-485 Dual Isolation | N/A | 
| CAN Bus | N/A | 
| HDMI | N/A | 
| Audio Output | N/A | 
| RTC | Built-in | 
| Power | |
| Input Power | 24±20%VDC | 
| Power Isolation | Built-in | 
| Power Consumption | 400mA@24VDC | 
| Voltage Resistance | 500VAC (1 min.) | 
| Isolation Resistance | Exceed 50MW at 500VDC | 
| Vibration Endurance | 10 to 25Hz (X, Y, Z direction 2G 30 minutes) | 
| Specification | |
| PCB Coating | Yes | 
| Enclosure | Plastic | 
| Dimensions WxHxD | 271 x 213 x 40 mm | 
| Panel Cutout | 260 x 202 mm | 
| Weight | Approx. 1.3 kg | 
| Mount | Panel mount | 
| Environment | |
| Protection Structure | NEMA4 / IP65 Compliant Front Panel | 
| Storage Temperature | -20° ~ 60°C (-4° ~ 140°F) | 
| Operating Temperature | 0° ~ 50°C (32° ~ 122°F) | 
| Relative Humidity | 10% ~ 90% (non-condensing) | 
| Certificate | CE marked | 
| Software | |
| EasyBuilder Pro | V4.10.04 or later versions | 
| Weincloud | EasyAccess 2.0 (Optional) | 
HMI Weintek MT8101iE 10 inch
12.900.000 ₫
SKU: MT8101iE
Hãng sản xuất: Weintek
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: Hóa đơn VAT
 Dịch vụ kèm theo:
✓ Cài đặt & Sửa chữa màn hình HMI Weintek theo yêu cầu
✓ Lắp đặt & vận hành tận nơi
✓ Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
✓ Cài đặt & Sửa chữa màn hình HMI Weintek theo yêu cầu
✓ Lắp đặt & vận hành tận nơi
✓ Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời

Thông tin bổ sung
| Thương hiệu | |
|---|---|
| Thời gian bảo hành | 1 Năm | 
| Kích thước màn hình | 10 inch | 
| Điện áp ngõ vào | |
| Series | 
 
 


















