Thông số kỹ thuật — MT8106iQ
| Model | MT8106iQ |
| Màn hình | 10.1 inch TFT LCD, cảm ứng điện dung/điện trở (tùy bản) — Đa điểm hỗ trợ trong bản capacitive |
| Độ phân giải | 1024 × 600 (WSVGA) |
| CPU | 32-bit RISC, 600 MHz |
| Bộ nhớ | RAM: 256 MB — Flash: 256 MB |
| Cổng giao tiếp (Serial) | 3 x COM (hỗ trợ RS-232 / RS-485 tùy cấu hình) |
| Ethernet | 1 x 10/100 Mbps Ethernet (RJ45) — hỗ trợ Modbus TCP và truyền file dự án |
| USB | USB Host & USB Device (cổng tải project, backup/restore dữ liệu) |
| Thẻ nhớ / Mở rộng | Hỗ trợ khe thẻ SD/SDHC (tùy model/phiên bản firmware) |
| Nguồn cấp | 24 V DC (nguồn cách ly thường được khuyến nghị) |
| Giao thức hỗ trợ | Hỗ trợ nhiều giao thức PLC phổ biến (Modbus RTU/TCP, và các driver PLC khác trong EasyBuilder Pro) |
| Phần mềm lập trình | EasyBuilder Pro (tạo/project .mtp, hỗ trợ chuyển giữa các model Weinview/Weintek) |
| Hệ điều hành / Runtime | Realtime embedded OS (firmware tích hợp của nhà sản xuất) |
| Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động: 0 °C đến +50 °C (thường) — Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ) |
| Nhiệt độ lưu trữ | -20 °C đến +60 °C (thường) |
| Kích thước & Lắp đặt | Kích thước màn hình 10.1″ — Kích thước tổng (và kích thước khoét panel) phụ thuộc version; kiểm tra datasheet chính thức trước khi khoét panel |
| Khối lượng | Khoảng (tham khảo) 800g – 1200g tùy cấu hình — kiểm tra datasheet chính thức để biết chính xác |
| Chứng nhận | CE, UL (tùy region & phiên bản) — kiểm tra nhãn máy / datasheet cho từng lô hàng |
| Tính năng nổi bật |
– Bộ nhớ lớn hơn và CPU mạnh hơn so với bản MT8106iP → xử lý project lớn mượt hơn. – Hỗ trợ Ethernet/USB/Serial đa dạng cho kết nối PLC & hệ thống SCADA. – Dễ dàng backup/restore project qua USB hoặc SD. |
| Lưu ý | Những thông số như loại cảm ứng chính xác (resistive vs capacitive), kích thước khoét panel, khối lượng, và danh sách driver PLC/số hiệu firmware có thể thay đổi theo từng phiên bản sản xuất — hãy kiểm tra **datasheet chính thức** hoặc tem máy trước khi mua/lắp đặt. |















