Màn hình HMI Weinview TK8072iP là loại màn hình thuộc hãng Weintek của Đài Loan, Weinview được sử dụng rộng rãi trong thị trường nội địa Trung Quốc. HMI Weinview TK8072iP có đặc điểm là giá thành tương đối rẻ, phần mềm thiết kế dễ sử dụng, có tích hợp các loại truyền thông như Modbus Rtu,… Màn hình TK8072iP được ứng dụng trong các máy tự động hóa, dây chuyền sản xuất các nghành bao bì, điện tử,…
Đây là dòng thay thế TK8071iP với sự nâng cấp Chip xử lý và nâng dung lượng bộ nhớ
Software lập trình ngôn ngữ tiếng Anh (English)
Sử dụng làm giao diện giao tiếp với:
PLC Mitsubishi: FX1S, FX1N, FX3SA, FX3S, FX3G, FX3UC, FX3U …
PLC OMRON: CP1E-N, CP1L, CP1H + CP1W-CIF01/CIF11 …
PLC Siemens
Qua cổng RS-485: S7-200 CPU222, CPU224, CPU224CN, CPU224XP, CPU226, CPU226CN …
Qua cổng Ethernet: S7-1200, S7-1214C, S7-1215C …
PLC Delta: DVP
PLC Panasonic: FP0, FPG, FPX …
Phân biệt màn hình Weintek TK8072iP và TK8071iP
Thông số kỹ thuật HMI Weintek TK8072IP
Display | 7” TFT |
Resolution | 800 x 480 |
Brightness (cd/m2) | 450 |
Contrast Ratio | 500:1 |
Backlight Type | LED |
Backlight Life Time | >30,000 hrs. |
Colors | 16.7M |
LCD Viewing Angle (T/B/L/R) | 60/70/70/70 |
Pixel Pitch (mm) | 0.1926(H) x 0.179(V) |
Type | 4-wire Resistive Type |
Touch Panel | |
Accuracy | Active Area Length(X)±2%, Width(Y)±2% |
Memory | |
Flash | 256 MB |
RAM | 128 MB |
Processor | Dual-core RISC |
I/O Port | |
USB Host | USB 2.0 x 1 |
USB Client | N/A |
Ethernet | 10/100 Base-T x 1 |
COM Port | COM1: RS-232 4W, COM2: RS-485 2W/4W |
RS-485 Dual Isolation | N/A |
RTC | Built-in |
Power | |
Input Power | 24±20% VDC |
Power Consumption | 450mA@24VDC |
Power Isolation | Built-in |
Voltage Resistance | 500VAC (1 min.) |
Isolation Resistance | Exceed 50MΩ at 500VDC |
PCB Coating | N/A |
Enclosure | Plastic |
Dimensions WxHxD | 200.4 x 146.5 x 34 mm |
Specification | |
Panel Cutout | 192 x 138 mm |
Weight | Approx.0.52 kg |
Mount | Panel mount |
Environment | |
Protection Structure | NEMA4 / IP65 Compliant Front Panel |
Storage Temperature | -20°~60°C (-4° ~ 140°F) |
Operating Temperature | 0° ~ 55°C (32° ~ 131°F) |
Relative Humidity | 10% ~ 90% (non-condensing) |
Vibration Endurance | 10 to 25Hz (X, Y, Z direction 2G 30 minutes) |
Certificate | CE marked |
Software | |
EasyBuilder Pro | V6.08.01 or later versions |
Weincloud | EasyAccess 2.0 (Optional) |
Kích thước lắp đặt