Dòng Inverter hòa lưới Huawei SUN2000 series được thiết kế rất dễ lắp đặt, có thể đấu nối cả hệ thống mà không cần phải tháo nắp dưới. Ngoài ra, Huawei đã phát triển gói phần mềm quản lý thông minh có thể chạy thử từ xa, cập nhật firmware từ xa và phân tích cơ bản trên thiết bị di động. Sự kết hợp giữa hiệu năng cao và tích hợp giao diện lưu trữ của thiết bị inverter SUN2000 là một giải pháp lý tưởng cho hệ điện mặt trời dân dụng.
Technical Specifications | SUN2000-110KTL-M0 |
Efficiency | |
Max. Efficiency | 98.6% |
European Efficiency | 98.1% |
Input | |
Max. Input Voltage | 1,100 V |
Max. input current per MPPT | 26 A |
Max. short-circuit current | 40 A |
Full power MPPT voltage range | 200 V ~ 1000 V |
Rated input voltage | 600 V |
Max. number of inputs | 20 |
Number of MPP trackers | 10 |
Output | |
Rated Output Voltage | 110,000 W |
Max. apparent power | 121,000 VA |
Rated output voltage | 3 x 220 V/ 380 V, 3 x 230 V/ 400 V, 3W+N+PE |
Rated AC Grid Frequency | 50 Hz |
Rated Output Current | 167.2A(380 Vac),158.8A(400 Vac) |
Max. Output Current | 185.7A(380 Vac),176.4A(400 Vac), |
Adjustable Power Factor | 0.8 leading … 0.8 lagging |
Max. Total Harmonic Distortion | < 3 % |
Protections | |
Input DC switch | Yes |
Anti-Islanding Protection | Yes |
Output overcurrent protection | Yes |
Input Reverse Connection Protection | Yes |
String Failure Detection | Yes |
DC Surge Protection | Type II |
AC Surge Protection | Type II |
Insulation Resistance Detection | Yes |
Residual Current Monitoring | Yes |
Display and Communication | |
Display | LED indicator, Bluetooth + APP |
RS485 | Yes |
USB | Yes |
MBUS | Yes |
General Data | |
Dimensions (W x H x D) | 1035 * 700 * 365 mm |
(incl. mounting plate) | |
Weight (with mounting plate) | 85 kg |
Operation Temperature Range | -25 ~ + 60 °C (-13 °F ~ 140 °F) |
Cooling | Natural Convection |
Relative Humidity | 0 % RH ~ 100% RH |
Operating altitude | 5,000 m (>4000M derating) |
Input Terminal | Amphenol HH4 |
Output Terminal | OT Terminal |
Degree of protection | IP65 |
Huawei series
Bảng hướng dẫn lựa chọn Inverter hòa lưới Huawei phù hợp với nhu cầu sử dụngMã sản phẩm | Công suất | Điện áp ngõ ra |
---|
SUN2000-3KTL-L1 | 3kW | 1 Pha 220V |
SUN2000-5KTL-L1 | 5kW | 1 Pha 220V |
SUN2000-8KTL-M0 | 8kW | 3 Pha 380V |
SUN2000-10KTL-M0 | 10KW | 3 Pha 380V |
SUN2000-12KTL-M0 | 12kW | 3 Pha 380V |
SUN2000-15KTL-M0 | 15kW | 3 Pha 380V |
SUN2000-20KTL-M0 | 20kW | 3 Pha 380V |
SUN2000-60KTL-M0 | 60kW | 3 Pha 380V |
SUN2000-36KTL | 36kW | 3 Pha 380V |
SUN2000-100KTL-M1 | 100kW | 3 Pha 380V |
SUN2000-110KTL-M0 | 110kW | 3 Pha 380V |
Những thương hiệu biến tần solar được nhiều người tin dùng