Dòng Inverter hòa lưới Huawei SUN2000 series được thiết kế rất dễ lắp đặt, có thể đấu nối cả hệ thống mà không cần phải tháo nắp dưới. Ngoài ra, Huawei đã phát triển gói phần mềm quản lý thông minh có thể chạy thử từ xa, cập nhật firmware từ xa và phân tích cơ bản trên thiết bị di động. Sự kết hợp giữa hiệu năng cao và tích hợp giao diện lưu trữ của thiết bị inverter SUN2000 là một giải pháp lý tưởng cho hệ điện mặt trời dân dụng.
Technical Specifications | SUN2000-60KTL-M0 |
Efficiency | |
Max. Efficiency | 98.9% @480 V, 98.7% @380 V / 400 V |
European Efficiency | 98.7% @480 V, 98.5% @380 V / 400 V |
Input | |
Max. Input Voltage | 1,100 V |
Max. Current per MPPT | 22 A |
Max. Short Circuit Current per MPPT | 30 A |
Start Voltage | 200 V |
MPPT Operating Voltage Range | 200 V ~ 1,000 V |
Rated Input Voltage | 600 V @380 V / 400 V, 720 V @480 V |
Number of Inputs | 12 |
Number of MPP Trackers | 6 |
Output | |
Rated AC Active Power | 60,000 W |
Max. AC Apparent Power | 66,000 VA |
Max. AC Active Power (cosφ=1) | 66,000 W |
Rated Output Voltage | |
Rated AC Grid Frequency | 50 Hz / 60 Hz |
Rated Output Current | 91.2 A @380 V, 86.7 A @400 V, 72.2 A @480 V |
Max. Output Current | 100 A @380 V, 95.3 A @400 V, 79.4 A @480 V |
Adjustable Power Factor Range | 0.8 LG…0.8 LD |
Max. Total Harmonic Distortion | <3% |
Protection & Feature | |
Input-side Disconnection Device | Yes |
Anti-islanding Protection | Yes |
AC Overcurrent Protection | Yes |
DC Reverse-polarity Protection | Yes |
PV-array String Fault Monitoring | Yes |
DC Surge Arrester | Type II |
AC Surge Arrester | Type II |
DC Insulation Resistance Detection | Yes |
Residual Current Monitoring Unit | Yes |
Communication | |
Display | LED Indicators, Bluetooth/WLAN + APP |
USB | Yes |
RS485 | Yes |
MBUS | Yes |
General | |
Dimensions (W x H x D) | 1,075 x 555 x 300 mm (42.3 x 21.9 x 11.8 inch) |
Weight (with mounting plate) | 74 kg (163.1 lb.) |
Operating Temperature Range | -25°C ~ 60°C (-13°F ~ 140°F) |
Cooling Method | Natural Convection |
Max. Operating Altitude | 4,000 m (13,123 ft.) |
Relative Humidity | 0 ~ 100% |
DC Connector | Amphenol Helios H4 |
AC Connector | Cable Gland + OT Terminal |
Protection Degree | IP65 |
Topology | Transformerless |
Huawei series
Bảng hướng dẫn lựa chọn Inverter hòa lưới Huawei phù hợp với nhu cầu sử dụngMã sản phẩm | Công suất | Điện áp ngõ ra |
---|
SUN2000-3KTL-L1 | 3kW | 1 Pha 220V |
SUN2000-5KTL-L1 | 5kW | 1 Pha 220V |
SUN2000-8KTL-M0 | 8kW | 3 Pha 380V |
SUN2000-10KTL-M0 | 10KW | 3 Pha 380V |
SUN2000-12KTL-M0 | 12kW | 3 Pha 380V |
SUN2000-15KTL-M0 | 15kW | 3 Pha 380V |
SUN2000-20KTL-M0 | 20kW | 3 Pha 380V |
SUN2000-60KTL-M0 | 60kW | 3 Pha 380V |
SUN2000-36KTL | 36kW | 3 Pha 380V |
SUN2000-100KTL-M1 | 100kW | 3 Pha 380V |
SUN2000-110KTL-M0 | 110kW | 3 Pha 380V |
Những thương hiệu biến tần solar được nhiều người tin dùng