Inverter hòa lưới Solis-33K-5G 33kW 3 Pha 380V được thiết kế có 3MPPT, mang đến khả năng cấu hình linh động hơn, Tốc độ tác động môi trường nhỏ hơn và hiệu suất tạo cao hơn. Hoạt động rất êm, giống như một lời thì thầm, do đó tạo ra một môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái và thân thiện hơn
Các tính năng nổi bật:
- Hiệu suất tối đa trên 98,8%
- Phạm vi điện áp rộng và điện áp khởi động thấp
- Thiết kế 3 MPPT với thuật toán MPPT chính xác
- THDi <3%, độ méo sóng hài thấp so với lưới điện
- Thiết bị chống sét loại II cho cả DC và AC
- Công nghệ chống dòng rò
- Chống cộng hưởng, Hỗ trợ một biến áp song song trên 6MW
- Tỷ lệ quá tải DC 130%, đầu vào 13A cho mỗi chuỗi quang điện
- Chuỗi giám sát thông minh, Hỗ trợ chẩn đoán đường cong thông minh I-V
Bảng thông số kỹ thuật:
Model Name | Solis-33K-5G |
Input DC | |
Recommended max. PV power | 43kW |
Max. input voltage | 1100V |
Rated voltage | 600V |
Start-up voltage | 180V |
MPPT voltage range | 200-1000V |
Max. input current | 26A/26A/26A |
Max. short circuit current | 40A/40A/40A |
MPPT number/Max. input strings number | 3/6 |
Output AC | |
Rated output power | 33kW |
Max. apparent output power | 36.3kVA |
Max. output power | 36.3kW |
Rated grid voltage | 3/N/PE, 220/380V, 230/400V |
Rated grid frequency | 50/60Hz |
Rated grid output current | 50.1A/47.6A |
Max. output current | 55.1A |
Power Factor | >0.99 (0.8 leading – 0.8 lagging) |
THDi | <3% |
DC injection current | <0.5% In |
Efficiency | |
Max. efficiency | 98.80% |
EU efficiency | 98.30% |
Protection | |
DC reverse-polarity protection | Yes |
Short circuit protection | Yes |
Output over current protection | Yes |
Surge protection | DC Type II / AC Type II |
Grid monitoring | Yes |
Anti-islanding protection | Yes |
Temperature protection | Yes |
Strings monitoring | Yes |
I/V Curve scanning | Yes |
Anti-PID function | Optional |
Integrated AFCI (DC arc-fault circuit protection) | Yes |
Integrated DC switch | Yes |
General Data | |
Dimensions (W*H*D) | 647*629*252 mm |
Weight | 45kg |
Topology | Transformerless |
Self consumption | <1W (night) |
Operating ambient temperature range | -25 ~ +60°C |
Relative humidity | 0-100% |
Ingress protection | IP65 |
Noise emission (typical) | ≤30 dB(A) |
Cooling concept | Natural convection |
Max. operation altitude | 4000m |
Grid connection standard | VDE-AR-N 4105, VDE V 0124, VDE V 0126-1-1, UTE C15-712-1, NRS 097-1-2, G98, G99, EN 50549-1, IEC 61727, DEWA |
Safety/EMC standard | IEC 62109-1/-2, IEC 62116, EN 61000-6-1/-2/-3/-4 |
Features | |
DC connection | MC4 connector |
AC connection | OT terminal |
Display | LCD |
Communication | RS485, Optional: Wi-Fi, GPRS |
Solis inverter
Bảng hướng dẫn lựa chọn bộ inverter hòa lưới SolisMã hàng | Công suất | Điện áp |
---|---|---|
Solis-Mini-3000-4G | 3kW | 1 Pha 220V |
Solis-1P5K-4G | 5kW | 1 Pha 220V |
Solis-1P6K-4G | 6kW | 1 Pha 220V |
Solis-1P8K-5G | 8kW | 1 Pha 220V |
Solis-1P10K-4G | 10kW | 1 Pha 220V |
Solis-3P5K-4G | 5kW | 3 Pha 380V |
Solis-3P10K-4G | 10kW | 3 Pha 380V |
Solis-3P15K-4G | 15kW | 3 Pha 380V |
Solis-3P20K-4G | 20kW | 3 Pha 380V |
Solis-25K-5G | 25kW | 3 Pha 380V |
Solis-30K-5G | 30kW | 3 Pha 380V |
Solis-33K-5G | 33kW | 3 Pha 380V |
Solis-40K-5G | 40kW | 3 Pha 380V |
Solis-50K-5G | 50kW | 3 Pha 380V |
Solis-60K-4G | 60kW | 3 Pha 380V |
Solis-80K-5G | 80kW | 3 Pha 380V |
Solis-100K-5G | 100kW | 3 Pha 380V |
Solis-110K-5G | 110kW | 3 Pha 380V |
Solis-250K-5G | 250kW | 3 Pha 380V |