Thông số kỹ thuật – Màn hình HMI Keyence VT3-Q5HG
Keyence VT3-Q5HG là màn hình cảm ứng công nghiệp 5.7 inch với TFT LCD màu (32.768 sắc thái), tích hợp đầy đủ cổng kết nối như RS-232C/RS-422, Ethernet 10/100 Mbps và MegaLink tốc độ cao lên tới 2 Mbps. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa cần truyền dữ liệu nhano, giám sát tập trung và tích hợp đa dạng thiết bị từ PLC đến robot.
Với bộ nhớ trong 4 MB hỗ trợ mở rộng, pin sao lưu >5 năm và tuổi thọ đèn nền ~50.000 giờ, bạn hoàn toàn yên tâm về khả năng vận hành liên tục. Thiết kế đạt IP65f, chống bụi, nước hiệu quả ở mặt trước – phù hợp ngành thực phẩm, dược phẩm, đóng gói hoặc nơi thường xuyên vệ sinh áp lực. Khả năng chịu rơi từ 1,3 m giúp tăng độ bền trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
| Mẫu | VT3-Q5HG |
| Loại | HMI / Màn hình cảm ứng có màu |
| Kích thước màn hình | 5.7 inch |
| Hiển thị | TFT LCD |
| Số lượng điểm | 320 × 240 pixel (QVGA) |
| Diện tích hiển thị hiệu dụng | Rộng 115,2 mm × Cao 86,4 mm |
| Màu sắc hiển thị | 32.768 màu |
| Đèn nền (Backlight) | LED trắng (không thay thế được) |
| Tuổi thọ đèn nền | Xấp xỉ 50.000 giờ |
| Công nghệ cảm ứng | Phim điện trở tương tự (Analog Resistive Membrane) |
| Lực nhấn cảm ứng | ≤0,98 N |
| Tuổi thọ cảm ứng | Trên 1 triệu lần nhấn |
| Bộ nhớ trong | 4 MB (hỗ trợ mở rộng) |
| Số lượng trang đăng ký | Lên đến 1.024 trang |
| Số lượng màn hình đăng ký | Lên đến 1.024 màn hình |
| Page/Window/Report | Page: 0–8999, Global Window: G000–G999, Báo cáo: P.00–P.15 |
| Font chữ hỗ trợ | Outline, Bitmap, Stroke, Windows font, IMAGE font, Small font |
| Pin đồng hồ thực (RTC) | ±40 giây/tháng (25°C); pin lithium (>5 năm) |
| Điện áp nguồn | 24 VDC ±10% |
| Dòng tiêu thụ | ≤250 mA |
| Chỉ số chống chịu thời tiết | IP65f (mặt trước – khi nắp USB đóng kín) |
| Loại cấu trúc | Lắp chìm (panel built-in) |
| Phân loại quá áp | Loại I |
| Mức độ ô nhiễm | Pollution Degree 3 |
| Chống nhiễu | 1.500 Vp-p, xung 1 µs (theo bộ mô phỏng nhiễu) |
| Chịu điện áp | 1.500 VAC, 1 phút (giữa đầu nối và vỏ) |
| Điện trở cách điện | ≥50 MΩ (500 VDC) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến +50°C |
| Độ ẩm hoạt động | 35–85 % RH (không ngưng tụ, ≤85% tại 40°C) |
| Nhiệt độ lưu trữ | -10°C đến +60°C (không đóng băng) |
| Độ ẩm lưu trữ | 35–85 % RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | Gián đoạn: 5–9 Hz (3,5 mm), 9–150 Hz (9,8 m/s²) Liên tục: 5–9 Hz (1,75 mm), 9–150 Hz (4,9 m/s²) |
| Khả năng chống rơi | Chịu được rơi từ 1,3 m (theo JIS B 3502) |
| Yêu cầu tiếp đất | Class D (Grounding Class 3) |
| Khối lượng | Xấp xỉ 990 g (không bao gồm dây cáp) |
Ứng dụng tiêu biểu
- Thay thế bảng điều khiển cơ học bằng giao diện điện tử hiện đại
- Giám sát máy móc, dây chuyền sản xuất, hệ thống đóng gói
- Hiển thị trạng thái, cảnh báo lỗi, thông số vận hành theo màu sắc
- Kết nối với PLC: Mitsubishi, OMRON, Siemens, Allen Bradley, Fanuc…
- Hệ thống cần truyền dữ liệu xa – nhờ RS-422 (500 m) và MegaLink (1.000 m)
- Doanh nghiệp cần HMI có độ tin cậy cao, ít phải bảo trì
Tại sao nên chọn VT3-Q5HG?
- Hiển thị màu sắc nét: TFT LCD 32.768 màu – trực quan, giảm sai sót vận hành
- Kết nối đa dạng: RS-232C, RS-422, Ethernet, MegaLink – dễ tích hợp
- Tốc độ truyền cao: MegaLink lên tới 2 Mbps – phản hồi tức thì, không trễ tín hiệu
- Không sợ mất dữ liệu: Pin lithium sao lưu >5 năm – giữ nguyên cài đặt sau cúp điện
- Chống bụi, nước tốt: Mặt trước IP65f – an tâm trong môi trường rửa áp lực
- Chống va đập vượt trội: Chịu rơi từ 1,3 m – độ bền cao hơn dòng tiêu chuẩn
Khả năng kết nối nổi bật
- PLC: Mitsubishi, OMRON, Siemens, Allen Bradley, Fanuc, Toshiba, Hitachi, Panasonic…
- Bộ điều nhiệt: Yokogawa, Azbil, RKC, CHINO, Shinko Technos
- Inverter: Fuji, Yaskawa, Mitsubishi, OMRON
- Servo: Mitsubishi Electric
- Stepper Motor: Oriental Motor
- Robot: IAI
- Eco-meter: Panasonic
- Port 2: RS-232C (15 m) / RS-422 (500 m) – full duplex, ổn định
- Ethernet: 10/100 Mbps – kết nối mạng, FTP, giám sát từ xa
- MegaLink: RS-485, tốc độ lên đến 2 Mbps – truyền xa, chống nhiễu tốt
Lưu ý khi sử dụng
- Luôn đóng nắp cổng USB để duy trì tiêu chuẩn IP65f
- Yêu cầu tiếp đất Class D – đảm bảo an toàn và chống nhiễu điện từ
- Chỉ mặt trước đạt IP65f – phần sau và cáp cần được bảo vệ riêng
- Tránh lắp nơi ánh nắng chiếu trực tiếp làm giảm độ nhìn thấy
- Pin lithium cần kiểm tra sau 5 năm để đảm bảo chức năng sao lưu
- Sử dụng bút stylus hoặc ngón tay sạch để tránh trầy xước màn hình
- RS-485 hỗ trợ đa điểm (multi-drop), tối đa 15 thiết bị
- Không phân nhánh cáp khi dùng MegaLink hoặc multi-link































