HMI Keyence VT3-Q5HG

15.000.000 

Màn hình bảng điều khiển cảm ứng cầm tay QVGA 5″ TFT màu loại nguồn cung cấp điện DC
SKU: VT3-Q5HG
Hãng sản xuất: Keyence
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: Hóa đơn VAT

Dịch vụ kèm theo:
✓ Cài đặt & Sửa chữa màn hình HMI Keyence theo yêu cầu
✓ Lắp đặt & vận hành tận nơi
✓ Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
Báo giá
Mã: VT3-Q5HG Danh mục: ,
MẫuVT3-Q5HG
Đặc điểm kỹ thuật chungDòng điện vận hànhCực đại 250mA
Loại quá áp
Mức độ ô nhiễm3
Dòng điện24 VDC ±10%
Độ cao-10 đến +60°C (không đóng băng)
Đặc điểm kỹ thuật hiệu suấtCác định mứcYếu tố màn hình hiển thịFTF Màu LCD
Màu sắc màn hình hiển thị32768 màu
Số lượng dotW 320 × H 240 chấm
Vùng hiển thị hoạtđộngW 115.2 × H 86.4 mm
Tuổi thọ (nhiệt độ và độ ẩm thông thường)Xấp xỉ 50000 giờ
Đèn chiếu sáng ngượcHệ thốngĐèn LED màu trắng (không thể thay thế)
Tuổi thọ (nhiệt độ và độ ẩm thông thường)Xấp xỉ 50000 giờ
Bộ chuyển chạmSố lượng bộ chuyển40×30/màn hình
Lực vận hànhCực đại 0,98N
Tuổi thọ tối đatừ 1.000.000 lần trở lên
Sao lưu dữ liệuDữ liệu ghiSRAM Dự phòng : Pin lithium
Chức năng giao tiếpBộ điều nhiệtcông ty cổ phần Yokogawa Electric, công ty cổ phần Azbil, công ty cổ phần OMRON, công ty RKC INSTRUMENT, công ty SHINKO TECHNOS, CÔNG TY CỔ PHẦN CHINO
Bộ đảo điệncông ty cổ phần Mitsubishi Electric, công ty cổ phần Fuji Electric FA Components & Systems, công ty cổ phần YASKAWA Electric, công ty cổ phần OMRON
Bộ khuếch đại Servocông ty cổ phần Mitsubishi Electric
Động cơ bướccông ty cổ phần ORIENTAL MOTOR
Đặc điểm kỹ thuật I/OBộ chuyển chức năng (FSW1/FSW2/FSW5/FSW6)Tải trọng định mức30 VDC 0.1 A
Dòng điện rò rỉ (tại thời điểm TẮT)Cực đại 100µA
Điện áp dư (tại thời điểm BẬT)Cực đại 1,0V
Độ bềntừ 300.000 lần trở lên
Bộ chuyển kích hoạt (EN1A/EN1B/EN2A/EN2B)Điện áp định mức30 VDC
Dòng điện định mức1A (Tải điện trở) , 0.7A (Tải quy nạp)
Độ bềnĐiệntừ 100.000 lần trở lên
Giao tiếp RS-232C/422 (CN2A/CN2B)Chiều dài dữ liệu7 or 8 bit
Chẵn lẻChẵn/Lẻ/Không
Tốc độ giao tiếp1,200, 2,400, 4,800, 9,600, 19,200, 38,400, 57,600, 115,200 bps
Giao tiếp Ethernet (CN3)Tuân thủIEEE802.3
Tốc độ truyền dẫn10Mbit/s (10BASE-T),100Mbit/s (100BASE-TX)
Chiều dài dây cáp tối đa100 m
Số lượng bộ chia mạng có thể kết nối tối đa4 (10BASE-T),2 (100BASE-TX)
Liên kết mega/đa liên kết (A/B/G)Khi kết nối thông qua liên kết MegaTiêu chuẩn áp dụngRS-485
Tốc độ giao tiếp19200, 115200, 0.5M, 1M , 2M bit/s
Liên kết Mega/đa liên kết (A/B/G)Số lượng bộ thiết bị tối đa có thể kết nối15
Liên kết mega/đa liên kết (A/B/G)Tốc độ baud19200Cự ly mở rộng tối đa 1000m
Tốc độ baud 115200
Tốc độ baud 0,5MCự ly mở rộng tối đa 500m
Tốc độ baud 1MCự ly mở rộng tối đa 200m
Tốc độ baud 2MCự ly mở rộng tối đa 100m
Liên kết Mega/đa liên kết (A/B/G)Khi kết nối thông qua đa liên kết VTTiêu chuẩn áp dụngRS-485
Cự ly giao tiếpCự ly mở rộng tối đa Cực đại 500 m
Liên kết mega/đa liên kết (A/B/G)Tốc độ giao tiếp19200, 115200, 0.5M, 1M bit/s
Liên kết Mega/đa liên kết (A/B/G)Tốc độ baud 115200 trở xuốngCự ly mở rộng tối đa 500m
Tốc độ baud 0,5MCự ly mở rộng tối đa 100m
Tốc độ baud 1MCự ly mở rộng tối đa 50m
Liên kết mega/đa liên kết (A/B/G)Khi kết nối thông qua đa liên kếtTiêu chuẩn áp dụngRS-485
Cự ly giao tiếpCự ly mở rộng tối đa Cực đại 500 m
Tốc độ giao tiếp19200, 38400, 57600, 115200 bit/s

Tham khảo các loại HMI phổ biến

Thông tin bổ sung

Thương hiệu
Series

Có thể bạn thích…

Cam kết và hỗ trợ

Luôn có giá tốt nhất thị trường
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ dịch vụ kỹ thuật

Khu vực Miền Nam

Call: 0345 177768 / Chat Zalo zalo

Khu vực Miền Bắc

Call: 0384 988 968 / Chat Zalo zalo

Khu vực Miền Trung

Call: 0374 687 899 / Chat Zalo zalo

Dịch vụ kỹ thuật/Bảo hành

Call: 0348 957 778 / Chat Zalo zalo

Email liên hệ

Dịch vụ cung ứng sản phẩm

Vì sản phẩm đa dạng, nếu Quý khách chưa tìm được. Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.

Tư vấn lựa chọn hoặc chuyển đổi
Nhập khẩu thiết bị theo yêu cầu

dich-vu-sua-chua-bien-tan-thiet-bi-tu-dong-hoa