Thông số kỹ thuật – Màn hình HMI Keyence VT3-Q5M
Keyence VT3-Q5M là màn hình cảm ứng công nghiệp 5.7 inch với độ phân giải QVGA (320 × 240), sử dụng màn hình STN LCD đen/trắng kết hợp đèn nền Cold-Cathode Tube tuổi thọ cao (~54.000 giờ). Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống điều khiển cần kích thước lớn hơn nhưng vẫn giữ chi phí thấp, phù hợp doanh nghiệp vừa và nhỏ đang nâng cấp từ bảng điện cơ sang giao diện điện tử.
Với bộ nhớ trong 4 MB và khả năng lưu trữ tới 1.024 trang, bạn có thể xây dựng giao diện đa cấp, hiển thị đầy đủ thông tin máy móc, cảnh báo lỗi, dữ liệu vận hành. Pin lithium sao lưu >5 năm giúp không mất cài đặt sau cúp điện. Thiết kế lắp chìm, mặt trước đạt IP65f, chống bụi, nước bắn – an tâm trong môi trường sản xuất, chế biến thực phẩm hoặc nhà xưởng có rửa áp lực.
| Mẫu | VT3-Q5M |
| Loại | HMI / Màn hình cảm ứng mini |
| Kích thước màn hình | 5.7 inch |
| Hiển thị | STN LCD đen/trắng |
| Số lượng điểm | 320 × 240 pixel (QVGA) |
| Diện tích hiển thị hiệu dụng | Rộng 115,2 mm × Cao 86,4 mm |
| Màu sắc hiển thị | 32 sắc thái xám + 8 màu giả lập (dichromatic) |
| Đèn nền (Backlight) | Ống đèn Cathode lạnh (Cold-cathode tube, không thay thế được) |
| Tuổi thọ đèn nền | Xấp xỉ 54.000 giờ |
| Công nghệ cảm ứng | Màng điện trở ma trận (Matrix Resistive Film) |
| Lực nhấn cảm ứng | ≤0,98 N |
| Tuổi thọ cảm ứng | Trên 1 triệu lần nhấn |
| Bộ nhớ trong | 4 MB (Flash ROM + SRAM) |
| Số lượng trang đăng ký | Lên đến 1.024 trang |
| Số lượng màn hình đăng ký | Page: 0–8999, Global Window: G000–G999, Báo cáo: P.00–P.15 |
| Font chữ hỗ trợ | Outline, Bitmap, Stroke font, Windows font, IMAGE font, Small font |
| Pin đồng hồ thực (RTC) | ±40 giây/tháng (25°C); pin lithium (>5 năm) |
| Điện áp nguồn | 24 VDC ±10% |
| Dòng tiêu thụ | ≤400 mA |
| Chỉ số chống chịu thời tiết | IP65f (mặt trước – khi nắp USB đóng kín) |
| Loại cấu trúc | Lắp chìm (panel built-in) |
| Phân loại quá áp | Loại I |
| Mức độ ô nhiễm | Pollution Degree 2 |
| Chống nhiễu | 1.500 Vp-p, xung 1 µs (theo bộ mô phỏng nhiễu) |
| Chịu điện áp | 1.500 VAC, 1 phút (giữa đầu nối và vỏ) |
| Điện trở cách điện | ≥50 MΩ (500 VDC) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến +50°C |
| Độ ẩm hoạt động | 35–85 % RH (không ngưng tụ, ≤85% tại 40°C) |
| Nhiệt độ lưu trữ | -10°C đến +60°C (không đóng băng) |
| Độ ẩm lưu trữ | 35–85 % RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | Gián đoạn: 5–9 Hz (3,5 mm), 9–150 Hz (9,8 m/s²) Liên tục: 5–9 Hz (1,75 mm), 9–150 Hz (4,9 m/s²) |
| Khối lượng | Xấp xỉ 850 g |
Ứng dụng tiêu biểu
- Thay thế bảng điều khiển cơ học bằng giao diện điện tử hiện đại
- Giám sát máy móc, dây chuyền sản xuất, băng tải trung bình
- Hiển thị trạng thái, cảnh báo, thông số nhiệt độ, áp suất, tốc độ
- Doanh nghiệp muốn nâng cấp HMI mà không tốn nhiều chi phí
- Ngành thực phẩm, dược phẩm – nhờ IP65f và dễ vệ sinh
- Ứng dụng cần kích thước màn hình lớn hơn để dễ quan sát
Tại sao nên chọn VT3-Q5M?
- Hiển thị rõ ràng: Màn hình STN LCD đơn sắc – dễ đọc, ít chói
- Tuổi thọ đèn nền cao: ~54.000 giờ – bền hơn LED thông thường
- Kích thước lớn hơn: 5.7 inch – phù hợp không gian cần quan sát từ xa
- Không sợ mất dữ liệu: Pin lithium sao lưu >5 năm – giữ nguyên cài đặt
- Chống bụi, nước (IP65f): An tâm trong môi trường khắc nghiệt
- Bộ nhớ 4 MB: Lưu trữ nhiều trang, màn hình, báo cáo linh hoạt
Khả năng tích hợp nổi bật
- PLC: Mitsubishi, OMRON, Siemens, Allen Bradley, Fanuc, Toshiba, Hitachi, Panasonic…
- Bộ điều nhiệt: Yokogawa, Azbil, RKC, CHINO, Shinko Technos
- Inverter: Fuji, Yaskawa, Mitsubishi, OMRON
- Servo: Mitsubishi Electric
- Stepper Motor: Oriental Motor
- Robot: IAI
- Eco-meter: Panasonic
- Port 2: RS-232C – truyền ổn định trong khoảng cách ngắn
Lưu ý khi sử dụng
- Luôn đóng nắp cổng USB để duy trì tiêu chuẩn IP65f
- Đèn nền Cold-cathode không thay thế được – tránh bật liên tục 24/7 nếu không cần thiết
- Chỉ mặt trước đạt IP65f – phần sau và cáp cần được bảo vệ riêng
- Tránh ánh nắng chiếu trực tiếp làm giảm độ nhìn thấy
- Pin lithium cần kiểm tra sau 5 năm để đảm bảo chức năng sao lưu
- Sử dụng bút stylus hoặc ngón tay sạch để tránh trầy xước màn hình
- RS-232C phù hợp kết nối gần – không dùng cho khoảng cách xa



























