Thông số kỹ thuật – Màn hình HMI Keyence VT3-V6HG
Keyence VT3-V6HG là màn hình cảm ứng công nghiệp 6.4 inch với TFT LCD màu (32.768 sắc thái), độ phân giải VGA (640 × 480 pixel) – mang lại không gian hiển thị rộng rãi, phù hợp hệ thống cần giám sát nhiều dữ liệu cùng lúc. Với bộ nhớ trong 12 MB, tích hợp Ethernet, RS-422 và MegaLink tốc độ cao (2 Mbps), đây là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy hiện đại muốn nâng cấp HMI hiệu quả và bền bỉ.
Thiết kế đạt tiêu chuẩn IP65f, chống bụi, nước ở mặt trước, chịu rơi từ 1,3 m và yêu cầu tiếp đất Class D giúp vận hành ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Pin lithium sao lưu >5 năm đảm bảo không mất cài đặt sau cúp điện. Đây là giải pháp cân bằng giữa hiệu suất, độ tin cậy và chi phí cho doanh nghiệp vừa và lớn.
| Mẫu | VT3-V6HG |
| Loại | HMI / Màn hình cảm ứng công nghiệp |
| Kích thước màn hình | 6.4 inch |
| Hiển thị | TFT LCD màu |
| Số lượng điểm | 640 × 480 pixel (VGA) |
| Diện tích hiển thị hiệu dụng | Rộng 132,5 mm × Cao 99,4 mm |
| Màu sắc hiển thị | 32.768 màu |
| Đèn nền (Backlight) | LED trắng (không thay thế được) |
| Tuổi thọ đèn nền | Xấp xỉ 50.000 giờ |
| Công nghệ cảm ứng | Phim điện trở tương tự (Analog Resistive Membrane) |
| Lực nhấn cảm ứng | ≤0,98 N |
| Tuổi thọ cảm ứng | Trên 1 triệu lần nhấn |
| Bộ nhớ trong | 12 MB (hỗ trợ mở rộng) |
| Số lượng trang đăng ký | Lên đến 1.024 trang |
| Số lượng màn hình đăng ký | Lên đến 1.024 màn hình |
| Page/Window/Report | Page: 0–8999, Global Window: G000–G999, Báo cáo: P.00–P.15 |
| Font chữ hỗ trợ | Outline, Bitmap, Stroke, Windows font, IMAGE font, Small font |
| Pin đồng hồ thực (RTC) | ±40 giây/tháng (25°C); pin lithium (>5 năm) |
| Điện áp nguồn | 24 VDC ±10% |
| Dòng tiêu thụ | ≤380 mA |
| Chỉ số chống chịu thời tiết | IP65f (mặt trước – khi nắp USB đóng kín) |
| Loại cấu trúc | Lắp chìm (panel built-in) |
| Phân loại quá áp | Loại I |
| Mức độ ô nhiễm | Pollution Degree 3 |
| Chống nhiễu | 1.500 Vp-p, xung 1 µs (theo bộ mô phỏng nhiễu) |
| Chịu điện áp | 1.500 VAC, 1 phút (giữa đầu nối và vỏ) |
| Điện trở cách điện | ≥50 MΩ (500 VDC) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến +50°C |
| Độ ẩm hoạt động | 35–85 % RH (không ngưng tụ, ≤85% tại 40°C) |
| Nhiệt độ lưu trữ | -10°C đến +60°C (không đóng băng) |
| Độ ẩm lưu trữ | 35–85 % RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | Gián đoạn: 5–9 Hz (3,5 mm), 9–150 Hz (9,8 m/s²) Liên tục: 5–9 Hz (1,75 mm), 9–150 Hz (4,9 m/s²) |
| Khả năng chống rơi | Chịu được rơi từ 1,3 m (theo JIS B 3502) |
| Yêu cầu tiếp đất | Class D (Grounding Class 3) |
| Khối lượng | Xấp xỉ 1.120 g (không gồm dây cáp) |
Ứng dụng tiêu biểu
- Thay thế bảng điều khiển cơ học bằng giao diện điện tử hiện đại
- Giám sát dây chuyền sản xuất, hệ thống CNC, robot, đóng gói tự động
- Hiển thị biểu đồ, lịch sử lỗi, cảnh báo, thông số vận hành theo thời gian thực
- Kết nối với PLC: Mitsubishi, OMRON, Siemens, Allen Bradley, Fanuc…
- Hệ thống cần truyền tín hiệu xa – nhờ RS-422 (500 m) và MegaLink (1.000 m)
- Doanh nghiệp cần HMI kích thước lớn, dễ quan sát từ xa
Tại sao nên chọn VT3-V6HG?
- Hiển thị lớn, rõ nét: VGA (640 × 480) – phù hợp hệ thống phức tạp
- Bộ nhớ 12 MB: Lưu trữ nhiều trang, màn hình, báo cáo – linh hoạt phát triển
- Tốc độ truyền cao: MegaLink lên tới 2 Mbps – phản hồi tức thì, ít trễ
- Ethernet 10/100 Mbps: Kết nối mạng, FTP, giám sát từ xa
- Không sợ mất điện: Pin lithium sao lưu >5 năm – giữ nguyên cài đặt
- Chống va đập tốt: Chịu rơi từ 1,3 m – độ bền vượt trội
Khả năng kết nối nổi bật
- PLC: Mitsubishi, OMRON, Siemens, Allen Bradley, Fanuc, Toshiba, Hitachi, Panasonic…
- Bộ điều nhiệt: Yokogawa, Azbil, RKC, CHINO, Shinko Technos
- Inverter: Fuji, Yaskawa, Mitsubishi, OMRON
- Servo: Mitsubishi Electric
- Stepper Motor: Oriental Motor
- Robot: IAI
- Eco-meter: Panasonic
- Port 2: RS-232C (15 m) / RS-422 (500 m) – full duplex, ổn định
- Ethernet: 10BASE-T / 100BASE-TX – tốc độ 10/100 Mbps
- MegaLink: RS-485, tốc độ lên đến 2 Mbps – truyền xa, chống nhiễu tốt
Lưu ý khi sử dụng
- Luôn đóng nắp cổng USB để duy trì tiêu chuẩn IP65f
- Yêu cầu tiếp đất Class D – đảm bảo an toàn và giảm nhiễu điện từ
- Chỉ mặt trước đạt IP65f – phần sau và cáp cần được bảo vệ riêng
- Tránh lắp nơi ánh nắng chiếu trực tiếp làm giảm độ nhìn thấy
- Pin lithium cần kiểm tra sau 5 năm để đảm bảo chức năng sao lưu
- Sử dụng bút stylus hoặc ngón tay sạch để tránh trầy xước màn hình
- RS-485 hỗ trợ multi-drop, tối đa 15 thiết bị – không phân nhánh
- Không bật sáng tối đa liên tục ở nhiệt độ >40°C để kéo dài tuổi thọ đèn nền
































