Panel hiển thị | LCD 7″ inch TFT 65,536 màu |
Độ phân giải | 800 x 480 Pixels |
Ánh sáng đèn nền | LED back light 250 cd/m2 |
Tuổi thọ tấm đèn nền LED back light | 20.000 giờ |
Chip MCU | 400MHz |
Bộ nhớ Flash ROM (Bytes) | 128MB |
Bộ nhớ RAM (Bytes) | 64MB |
Bộ nhớ Backup | 16MB |
Chuông báo Buzzer | Multi-Tone Frequency (2K ~ 4K Hz) / 80dB |
Ngõ ra âm thanh AUX | N/A |
Cổng giao tiếp Ethernet | N/A |
Thẻ nhớ mở rộng | N/A |
Cổng USB | 1 USB Host Ver 1.1 / 1 USB Client Ver 2.0 |
COM1 | RS-232 (supports hardware flow control) |
COM2 | RS-232 / RS-485 |
COM3 | RS-422 / RS-485 |
Card màn hình VGA input | N/A |
Phím chức năng | 8 Function key |
Tính năng điều khiển thời gian thực RTC (Perpetual Calendar) | |
Nguồn điện cung cấp | 24VDC (+/-15%) |
Năng lượng tiêu thụ | 4W |
Pin lưu trữ 3 năm | Backup 3V lithium battery CR2032 × 1 |
Kích thước màn hình WxHxD (mm) | 215 × 161 × 50 |
Kích thước lỗ khoét lắp đặt WxH (mm) | 196.9 × 142.9 |
Khối lượng | 820g |
Phần mềm lập trình | Programming Software DOPSoft |
Cách lựa chọn màn hình HMI Delta DOP-B Series |