Thông số kỹ thuật – Máy đọc mã vạch 2D trường rộng 2.3MP Keyence SR-X300W
Keyence SR-X300W là máy đọc mã vạch 2D trường rộng độ phân giải cao 2.3 megapixel (1920 × 1200), hỗ trợ đọc toàn diện các mã 1D/2D hiện đại như DotCode, MaxiCode, Aztec Code, DMRE, GS1 Composite và mã bưu điện (IMB, Nhật Bản). Với khoảng cách đọc từ 50 đến 1000 mm và trường quan sát rộng 267 × 166 mm (tại 300 mm), thiết bị lý tưởng cho ứng dụng đọc mã trên bao bì cỡ trung, thùng carton, hoặc linh kiện công nghiệp.
Sản phẩm tích hợp tự động lấy nét (*2), đèn LED chiếu sáng kép (đỏ/trắng) và đèn con trỏ xanh lá – cho phép căn chỉnh nhanh và đọc ổn định trên nhiều bề mặt. Hỗ trợ giao thức công nghiệp tiên tiến như EtherNet/IP™, PROFINET, OPC UA, SFTP, HTTPS, cùng 2 ngõ vào và 3 ngõ ra Photo MOS – dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa hiện đại. Vỏ đạt tiêu chuẩn IP65/IP67 (*4), chống bụi, chống nước áp lực thấp – phù hợp môi trường sản xuất khắt khe.
| Mẫu | SR-X300W |
| Loại | Trường rộng (2,3 megapixel) |
| Cảm biến | CMOS |
| Độ phân giải | 1920 × 1200 pixel |
| Lấy nét | Tự động (*2) |
| Chiếu sáng | LED đỏ/trắng cường độ cao (*3) |
| Con trỏ định vị | LED xanh lá cường độ cao (*3) |
| Mã 2D hỗ trợ | QR, MicroQR, DataMatrix (ECC200/DMRE), GS1 DataMatrix, PDF417, MicroPDF417, GS1 Composite, DotCode, MaxiCode, Aztec Code |
| Mã vạch 1D hỗ trợ | CODE39, ITF, 2of5, COOP 2of5, NW-7, CODE128, GS1-128, GS1 DataBar, CODE93, JAN/EAN/UPC, Trioptic CODE39, CODE39 Full ASCII, Mã dược phẩm, Mã bưu điện (Nhật, IMB) |
| Độ phân giải tối thiểu | 2D: 0,060 mm Mã vạch: 0,082 mm |
| Khoảng cách đọc | 50 – 1000 mm |
| Trường quan sát (ở 300 mm) | 267 × 166 mm |
| Ngõ vào điều khiển | 2 ngõ vào, điện áp hai chiều Điện áp BẬT ≥15 VDC, TẮT ≤0,2 mA Điện áp tối đa: 30 VDC |
| Ngõ ra điều khiển | 3 ngõ ra Photo MOS ≤30 VDC, ≤50 mA/ngõ (≤100 mA tổng) Điện áp dư ≤1 V, dòng rò ≤0,1 mA |
| Ethernet | 100BASE-TX (IEEE 802.3) Giao thức: TCP/IP, FTP, SFTP, HTTP, HTTPS, SNTP, BOOTP, EtherNet/IP™, PROFINET, OPC UA, KV STUDIO, MC, Omron PLC |
| Giao tiếp nối tiếp | RS-232C Tốc độ: 600–115200 bps Giao thức: Không giao thức, MC, SYSWAY, KV STUDIO |
| USB | USB 2.0 High Speed |
| Điện áp nguồn | 24 VDC (+25% / -20%) |
| Dòng tiêu thụ | ~750 mA |
| Chỉ số bảo vệ | IP65 / IP67 (IEC60529) (*4) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến +45°C |
| Độ ẩm hoạt động | 35–85 % RH (không ngưng tụ) |
| Nhiệt độ lưu trữ | -10°C đến +50°C |
| Độ ẩm lưu trữ | 35–85 % RH (không ngưng tụ) |
| Khối lượng | Xấp xỉ 200 g |
Ghi chú kỹ thuật
- (*1) Tuổi thọ ghi ROM hệ thống: 100.000 lần.
- (*2) Tự động lấy nét chỉ hoạt động trong quá trình lắp đặt hoặc điều chỉnh – không chạy liên tục khi vận hành.
- (*3) Tất cả nguồn sáng đều thuộc Risk Group 1 theo IEC 62471 – an toàn khi sử dụng công nghiệp.
- (*4) Đạt IP67 khi lắp nắp che cổng USB theo đúng tiêu chuẩn.

























