PLC Mitsubishi FX1N- 14MR- ES/UL thuộc dòng PLC FX1N Series. Kích thước bề ngoài nhỏ gọn với khả năng mở rộng linh hoạt theo từng module điều khiển chuyên biệt cho phép PLC FX1N mở rộng lên đến 128 I/O. PLC FX1N còn được tích hợp thêm bộ điều khiển vị trí sẵn sàng cho mọi ứng dụng.
– Số ngõ vào số: 8.
– Số ngõ ra số: 6, Relay
– Nguồn cung cấp: 110-240 VAC.
– Đồng hồ thời gian thực.
– Bộ đếm tốc độ cao đến 60kHz.
– Ngõ ra xung đến 100kHz.
– Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.
– Truyền thông RS232C, RS 485.
Lựa chọn Module FX1N
Mã sản phẩm | Chức năng |
---|---|
FX1N-CNV-BD | Bo chuyển đổi giao tiếp. |
FX1N-2EYT-BD | Bo mở rộng 2 ngõ ra số: Transistor (5-30VDC). |
FX1N-4EX-BD | Bo mở rộng 4 ngõ vào số: 24VDC (sink/source) |
FX1N-2AD-BD | Bo mở rộng A/D 2 kênh vào: 0 ~ 10VDC/ |
FX1N-8AV-BD | Bo mở rộng cho việc cài đặt giá trị tuyến tính, dùng 8 biến trở ( độ phân giải 8 bit). |
FX1N-1DA-BD | Bo mở rộng D/A 1 kênh ra: 0 ~ 10V DC/4 ~ 20mA (12 bit). |
FX1N-232-BD | Bo mở rộng truyền thông RS-232C. |
FX1N-422-BD | Bo mở rộng truyền thông RS-422. |
FX1N-485-BD | Bo mở rộng truyền thông RS-485. |
FX-232AWC-H | Bộ chuyển đổi giao tiếp từ RS-232C sang RS-422, dùng cho FX1S/1N/3G/3U/3UC. |
FX-USB-AW | Bộ chuyển đổi giao tiếp từ USB sang RS-422, dùng cho FX1S/1N/3U/3UC. |
FX1N-EEPROM-8L | Bộ nhớ chương trình EEPROM, 8000 step. |
FX0N-30EC | Cáp nối dài FX-bus, 0.3m |
FX0N-65EC | Cáp nối dài FX-bus, 0.65m |
FX2N-2AD | Khối chức năng A/D , 2 kênh vào: 0~10VDC/ 0~5VDC/ 4~20mA (12 bit). |
FX0N-3A | Khối chức năng A/D và D/A kết hợp, 2 kênh vào và 1 kênh ra: 0 ~ 5/10VDC / |
FX2N-5A | Khối chức năng A/D và D/A kết hợp, 4 kênh vào: -10~10V/ -20 ~ 20mA / |
FX2N-2DA | Khối chức năng D/A , 2 kênh ra: 0~10VDC/ 0~5VDC/ 4~20mA (12 bit). |
FX2N-4DA | Khối chức năng D/A, 4 kênh ra: -10~10VDC/ 0~20mA/ 4~20mA (11bit + |
FX2N-4AD | Khối chức năng D/A, 4 kênh vào: -10~10VDC / -20~20mA / 4~20mA (11bit |
FX2N-8AD | Khối chức năng D/A, 4 kênh vào: -10~10VDC / -20~20mA / 4~20mA (14bit |
FX2N-16CCL-M | Khối giao tiếp mạng CC-Link Ver. 1.0, chức năng làm trạm Master của mạng. |
FX2N-32CCL | Khối giao tiếp mạng CC-Link Ver. 1.0, chức năng làm trạm Slave của mạng. |
FX2N-64CL-M | Khối giao tiếp mạng CC-Link/ LT, chức năng làm Master của mạng. |
FX-10DM-E | Khối hiển thị cho FX PLC, kiểu 2. |
FX1N-5DM | Khối hiển thị cho FX1S/1N, kiểu 1 |
FX2N-8ER-ES/UL | Khối mở rộng (****) 4 ngõ vào, 4 ngõ ra Relay. |
FX2N-16EYR-ES/UL | Khối mở rộng 16 ngõ ra Relay. |
FX2N-16EYT-ESS/UL | Khối mở rộng 16 ngõ ra Transistor (Source). |
FX2N-32ER-ES/UL | Khối mở rộng 16 ngõ vào, 16 ngõ ra Relay. |
FX2N-32ET-ESS/UL | Khối mở rộng 16 ngõ vào, 16 ngõ ra Transistor (source). |
FX2N-16EX-ES/UL | Khối mở rộng 16 ngõ vào. |
FX2N-48ER-ES/UL | Khối mở rộng 24 ngõ vào, 24 ngõ ra Relay. |
FX2N-48ET-ESS/UL | Khối mở rộng 24 ngõ vào, 24 ngõ ra Transistor (source) |
FX2N-8EYR-ES/UL | Khối mở rộng 8 ngõ ra Relay. |
FX2N-8EYT-ESS/UL | Khối mở rộng 8 ngõ ra Transistor (Source). |
FX2N-8EX-ES/UL | Khối mở rộng 8 ngõ vào. |