Moment khởi động đến 200% công suất ở 0.3Hz trong thời gian ngắn.
Option điện trở xả cho phép biến tần hảm đến 150% công suất.
Giải nhiệt làm mát bằng không khí và quạt hút (loại công suất lớn)
7 ngỏ vào digital và 2 ngỏ vào analog, 1 ngỏ vào xung có khã năng lập trình được.
1 ngỏ ra analog, 1 ngỏ ra relay và 1 ngỏ ra xung lập trình được
Modbus-RTU cho các ứng dụng truyền thông đơn giản.
Tự động điều chỉnh điện áp ngỏ ra cho hoạt động tiết kiệm năng lượng ở chế độ tốc độ không đổi.
Kiểm tra hướng quay và tần số khi motor đang chạy tự do và biến tần được cho phép khởi động lại.
Dòng RX có chức năng điều khiển “sensorless vector” rất thích hợp cho các ứng dụng chạy lên / xuống.
Bảo vệ quá dòng, áp, chạm đất, quá tải, quá nhiệt, mất nguồn, mất pha ….
Vận hành đơn giản, dễ dàng bảo trì, thiết kế với tuổi thọ cao.
Ứng dụng trong điều khiển băng tải, hệ thống bơm, quạt, thang máy, máy công cụ
Loại | Variable Frequency Drives |
Số pha nguồn cấp | 3-phase |
Điện áp nguồn cấp | 200…240VAC |
Tần số định mức ngõ vào | 50Hz, 60Hz |
Dòng điện định mức ngõ vào | 70A, 80A |
Công suất | 15kW, 18.5kW |
Dòng điện định mức đầu ra | 64A, 73A |
Điện áp ngõ ra định mức | 200…240VAC |
Tần số ra Max | 400Hz |
Ứng dụng | Compressor, Conveyor, Crane, Fan, Food & beverage, Hvac, Lift, Packaging machine, Pump, Agitators |
Kiểu thiết kế | Standard inverter |
Công suất quá tải ở mức tải bình thường (60s) | 120% |
Công suất quá tải ở mức tải nặng (60s) | 150% |
Bàn phím | Buit-in |
Bộ phanh | Buit-in |
Điện trở | No |
Cuộn kháng xoay chiều | No |
Cuộn kháng 1 chiều | No |
Lọc EMC | Buit-in |
Đầu vào digital | 8 |
Đầu vào xung | No |
Đầu ra transistor | 5 |
Đầu ra rơ le | 1 |
Đầu ra analog | 2 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển | Phase-to-phase sinusoidal modulation PWM |
Chức năng | Electronic thermal, Over current, Over voltage, Braking resistance overheat protection, Communication error, Emergency stop trip, External trip, Ground fault current detection, Input phase loss, Option fault |
Giao diện truyền thông | RS485 |
Giao thức truyền thông | CompoNet, DeviceNet, EtherCAT |
Kết nối với PC | RJ45 |
Kiểu đầu nối điện | Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt | Wall-panel mounting |
Kiểu làm mát | Air fan cooling |
Môi trường hoạt động | Indoor |
Nhiệt độ môi trường | -10…40°C, -10…50°C |
Độ ẩm môi trường | 20…90% |
Khối lượng tương đối | 14kg |
Chiều rộng tổng | 250mm |
Chiều cao tổng | 390mm |
Chiều sâu tổng | 190mm |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Tiêu chuẩn áp dụng | UL, EN |
Bàn phím( bán riêng) | Remote keypad display: 3G3AX-OP05 |
Cuộn kháng xoay chiều( bán riêng) | 3G3AX-AL2220 |
Cuộn kháng 1 chiều( bán riêng) | 3G3AX-DL2150 |
Điện trở phanh( bán riêng) | 3G3AX-RBC12001 |