Through-beam, Sensing distance: 15m, Light-ON/Dark-ON selectable, PNP output, M8 connector models, Receiver
| Loại | Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
| Hình dáng | Rectangular type |
| Phương pháp phát hiện | Through-beam (Receiver) |
| Khoảng cách phát hiện | 15 m |
| Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn | Opaque |
| Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn | D12 mm |
| Nguồn sáng | Infrared |
| Nguồn cấp | 10…30 VDC |
| Cài đặt độ nhạy | Adjuster |
| Loại đầu ra | PNP |
| Chế độ hoạt động | Dark ON, Light ON |
| Thời gian đáp ứng | 1 ms |
| Kiểu hiển thị | LED indicator |
| Mạch bảo vệ | Output short-circuit protection, Power supply reverse polarity protection, Output reverse polarity protection |
| Chức năng | Light-ON/Dark-ON selectable |
| Truyền thông | No |
| Vật liệu vỏ | Stainless steel |
| Phương pháp lắp đặt | Surface mounting |
| Phương pháp kết nối | Connector |
| Môi trường ánh sáng | Incandescent lamp: 3,000 lx max, Sunlight: 10,000 lx max |
| Nhiệt độ môi trường | -25…55 °C |
| Độ ẩm môi trường | 35…85 %RH |
| Khối lượng tương đối | 60 g |
| Chiều rộng | 10.8 mm |
| Chiều cao | 39.2 mm |
| Chiều sâu | 21 mm |
| Cấp bảo vệ | IP67, IP69K |
| Tiêu chuẩn áp dụng | CE |
| Phụ kiện đi kèm | Not equipped |
| Phụ kiện mua rời | Bracket: E39-L104, Bracket: E39-L142, Bracket: E39-L144, Bracket: E39-L150, Bracket: E39-L151, Bracket: E39-L153, Bracket: E39-L43, Bracket: E39-L44, Bracket: E39-L98, Cable: XS3F-E421-402-A, Cable: XS3F-E421-405-A, Cable: XS3F-E422-402-A, Cable: XS3F-E422-405-A |




















