• Model: Bộ điều khiển lập trình PLC Mitsubishi dòng FX1N, loại 60 I/O:
◊ FX1N-60MT-ES/UL: Nguồn cấp 220V, ngõ vào cấp sẵn nguồn nội 24VDC của PLC.
◊ FX1N-60MT-ES/UL: 36 ngõ vào cách ly/ 24 ngõ ra transistor.
• Thông số kỹ thuật:
◊ Bộ nhớ chương trình: 8000 bước lệnh, sử dụng EEPROM.
◊ Không sử dụng pin.
◊ Chu kỳ xử lý lệnh: 0.55 – 0.7 µs.
◊ Relay phụ: 1536 points, Timer: 256 points, Counter: 235 points, Thanh ghi: 8000 points.
◊ Bộ đếm xung tốc độ cao (HSC):
– 1 phase: 6 input for max. 60 kHz.
– 2 phases: 2 inputs for max. 30 kHz.
◊ Board mở rộng giúp kết nối RS232C, RS485, RS422 dễ dàng.
◊ Board mở rộng có thể cung cấp 2 kênh ngõ vào analog và 1 kênh ngõ ra analog.
◊ Module hiển thị có thể theo dõi/chỉnh sửa bộ định thời, bộ đếm, thanh ghi dữ liệu và có thể sử dụng cùng với board mở rộng.
◊ Tích hợp 02 biến trở điều khiển có thể cài đặt bộ định thời.
◊ Hãng sản xuất: Mitsubishi – Nhật Bản.
• Phần mềm sử dụng: GX-Works 2 hoặc GX-Developer hoặc FX-PCS/WIN-E
Lựa chọn Module FX1N
Mã sản phẩm | Chức năng |
---|---|
FX1N-CNV-BD | Bo chuyển đổi giao tiếp. |
FX1N-2EYT-BD | Bo mở rộng 2 ngõ ra số: Transistor (5-30VDC). |
FX1N-4EX-BD | Bo mở rộng 4 ngõ vào số: 24VDC (sink/source) |
FX1N-2AD-BD | Bo mở rộng A/D 2 kênh vào: 0 ~ 10VDC/ |
FX1N-8AV-BD | Bo mở rộng cho việc cài đặt giá trị tuyến tính, dùng 8 biến trở ( độ phân giải 8 bit). |
FX1N-1DA-BD | Bo mở rộng D/A 1 kênh ra: 0 ~ 10V DC/4 ~ 20mA (12 bit). |
FX1N-232-BD | Bo mở rộng truyền thông RS-232C. |
FX1N-422-BD | Bo mở rộng truyền thông RS-422. |
FX1N-485-BD | Bo mở rộng truyền thông RS-485. |
FX-232AWC-H | Bộ chuyển đổi giao tiếp từ RS-232C sang RS-422, dùng cho FX1S/1N/3G/3U/3UC. |
FX-USB-AW | Bộ chuyển đổi giao tiếp từ USB sang RS-422, dùng cho FX1S/1N/3U/3UC. |
FX1N-EEPROM-8L | Bộ nhớ chương trình EEPROM, 8000 step. |
FX0N-30EC | Cáp nối dài FX-bus, 0.3m |
FX0N-65EC | Cáp nối dài FX-bus, 0.65m |
FX2N-2AD | Khối chức năng A/D , 2 kênh vào: 0~10VDC/ 0~5VDC/ 4~20mA (12 bit). |
FX0N-3A | Khối chức năng A/D và D/A kết hợp, 2 kênh vào và 1 kênh ra: 0 ~ 5/10VDC / |
FX2N-5A | Khối chức năng A/D và D/A kết hợp, 4 kênh vào: -10~10V/ -20 ~ 20mA / |
FX2N-2DA | Khối chức năng D/A , 2 kênh ra: 0~10VDC/ 0~5VDC/ 4~20mA (12 bit). |
FX2N-4DA | Khối chức năng D/A, 4 kênh ra: -10~10VDC/ 0~20mA/ 4~20mA (11bit + |
FX2N-4AD | Khối chức năng D/A, 4 kênh vào: -10~10VDC / -20~20mA / 4~20mA (11bit |
FX2N-8AD | Khối chức năng D/A, 4 kênh vào: -10~10VDC / -20~20mA / 4~20mA (14bit |
FX2N-16CCL-M | Khối giao tiếp mạng CC-Link Ver. 1.0, chức năng làm trạm Master của mạng. |
FX2N-32CCL | Khối giao tiếp mạng CC-Link Ver. 1.0, chức năng làm trạm Slave của mạng. |
FX2N-64CL-M | Khối giao tiếp mạng CC-Link/ LT, chức năng làm Master của mạng. |
FX-10DM-E | Khối hiển thị cho FX PLC, kiểu 2. |
FX1N-5DM | Khối hiển thị cho FX1S/1N, kiểu 1 |
FX2N-8ER-ES/UL | Khối mở rộng (****) 4 ngõ vào, 4 ngõ ra Relay. |
FX2N-16EYR-ES/UL | Khối mở rộng 16 ngõ ra Relay. |
FX2N-16EYT-ESS/UL | Khối mở rộng 16 ngõ ra Transistor (Source). |
FX2N-32ER-ES/UL | Khối mở rộng 16 ngõ vào, 16 ngõ ra Relay. |
FX2N-32ET-ESS/UL | Khối mở rộng 16 ngõ vào, 16 ngõ ra Transistor (source). |
FX2N-16EX-ES/UL | Khối mở rộng 16 ngõ vào. |
FX2N-48ER-ES/UL | Khối mở rộng 24 ngõ vào, 24 ngõ ra Relay. |
FX2N-48ET-ESS/UL | Khối mở rộng 24 ngõ vào, 24 ngõ ra Transistor (source) |
FX2N-8EYR-ES/UL | Khối mở rộng 8 ngõ ra Relay. |
FX2N-8EYT-ESS/UL | Khối mở rộng 8 ngõ ra Transistor (Source). |
FX2N-8EX-ES/UL | Khối mở rộng 8 ngõ vào. |