| Nguồn cấp | 100…240VAC |
| Chu kỳ thời gian | Lập trình hàng ngày |
| Số bước chương trình | 24 bước |
| Số lượng kênh | 1 |
| Cấu hình tiếp điểm | SPST-NO |
| Phụ kiện đi kèm | Không |
| Phụ kiện mua rời | DIN track: PFP-100N, PFP-100N2, PFP-50N; End plate: PFP-M; Spacer: PFP-S |
| Loại | Công tắc thời gian kỹ thuật số |
| Kiểu hiển thị | LCD |
| Chiều cao ký tự | 8 mm |
| Đơn vị cài đặt nhỏ nhất | 1 phút |
| Công suất đầu ra (tải điện trở) | 10A tại 24VDC, 15A tại 250VAC |
| Bộ nhớ sao lưu | 5 năm |
| Chức năng mở rộng | Cài đặt ngày nghỉ, vận hành ngày riêng, kiểm tra chương trình, xung đầu ra, chế độ Override, chỉnh giờ mùa hè… |
| Kiểu kết nối | Bắt vít |
| Kiểu lắp đặt | Lắp ray DIN, lắp bề mặt |
| Nhiệt độ môi trường | -10…55°C |
| Độ ẩm môi trường | 35…85% RH |
| Khối lượng | 130 g |
| Chiều rộng | 50 mm |
| Chiều cao | 101.2 mm |
| Chiều sâu | 73 mm |
| Tiêu chuẩn | CSA, EN, UL, CE, PSE |
Ưu điểm:
Lập trình linh hoạt 24 bước/ngày, phù hợp cho nhiều ứng dụng điều khiển thời gian.
Hỗ trợ nhiều chế độ vận hành thông minh (Override, mùa hè DST, cài đặt ngày nghỉ).
Màn hình LCD dễ quan sát, dễ thao tác.
Ứng dụng:
Tự động bật/tắt đèn, quạt công nghiệp, máy bơm, thiết bị chiếu sáng.
Quản lý thời gian vận hành cho hệ thống tưới cây, hệ thống lọc hồ cá, bảng hiệu quảng cáo.
Lưu ý:
Không dùng ở môi trường có độ ẩm ngưng tụ hoặc nhiệt độ quá mức cho phép.
Nên sử dụng phụ kiện chính hãng như thanh DIN và spacer để đảm bảo an toàn và độ bền.



















