Biến tần Fuji Electric Frenic-ACE là dòng biến tần chất lượng và kinh tế nhất của hãng Fuji hiện nay, được sản xuất tại Thái Lan và dành riêng cho khu vực Đông Nam Á. Với dải công suất linh hoạt trong một biến tần:
– ND (Normal duty): Tải nhẹ (bơm, quạt), khả năng quá tải 120%/1 phút, nhiệt độ môi trường max. 40oC.
– HD (Heavy duty): Tải năng, khả năng quá tải 150%/1 phút, nhiệt độ môi trường max. 40oC.
– HND (High carrier frequency normal duty): Tải nhẹ (bơm, quạt), 120%/1phút, nhiệt độ môi trường max. 50oC.
– HHD (High carrier frequency heavy duty): Tải năng, 150%/1phút – 200%/0.5s, nhiệt độ môi trường max. 50oC.
Biến tần Fuji Frenic Ace với các đặc tính như:
– Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp
– Chức năng tiết kiệm năng lượng, giám sát điện năng và điều khiển PID
– Tích hợp sẵn bộ lọc nhiễu EMC Filter, cuộn kháng một chiều (DCR), màn hình đa chức năng LCD và 2 công truyền thông RS-485
– Tích hợp các chức năng tốt nhất cho quạt, bơm, các hệ thống HVAC.
Model | FRN0105E2S-4GB |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha 380-480VAC |
Điện áp ngõ ra | 3 Pha 380-480VAC |
Công suất | 37kW, 45kW, 55kW |
Dòng điện ngõ vào | 94.3A, 114A, 140A |
Dòng điện ngõ ra | 75A, 91A, 105A |
Tần số ra Max | 500Hz |
Lọc EMC | Không |
Đầu vào digital | 5 |
Đầu vào analog | 3 |
Đầu vào xung | 1 |
Đầu ra transistor | 2 |
Đầu ra rơ le | 1 |
Đầu ra analog | 3 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển | Speed sensor less vector control (Dynamic torque vector control), V/f Control, V/f control with slip compensation active, V/f Control with speed sensor (+Auto Torque Boost) (The PG option card is required.), V/f control with speed sensor (The PG option card is required.), Vector control with speed sensor (The PG option card is required.), Vector control without magnetic pole position sensor |
Kết nối với PC | RJ45, RS485 |
Truyền thông | CANopen, CC-link, DeviceNet, Ethernet, PG Interface (12/15V), PG Interface (5V), Profibus-DP, Profinet |
Công suất quá tải ở mức tải bình thường (60s) | 120% |
Công suất quá tải ở mức tải nặng (60s) | 150% |
Bộ phanh | Không |
Điện trở | Không |
Bàn phím (Bán riêng) | TP-A1-E2C, TP-E1U |
Ứng dụng | Băng tải, Quạt, Máy in, Bơm, Máy cuộn chỉ, Máy kéo dây kim loại |
Tích hợp quạt làm mát | Có |
Khối lượng | 26kg |
Kích thước | 326.2x550x261mm |
Biến tần Fuji Frenic-ACE 3 Pha 380V
SKU | Tải nhẹ | Tải nặng | Dòng chịu tải |
---|---|---|---|
FRN0002E2S-4GB | 0.75kW | 0.4kW | 2.1/1.5A |
FRN0004E2S-4GB | 1.5kW | 0.75kW | 4.1/2.5A |
FRN0006E2S-4GB | 2.2kW | 1.5kW | 5.5/4.2A |
FRN0007E2S-4GB | 3kW | 2.2kW | 6.9/5.5A |
FRN0012E2S-4GB | 5.5kW | 3.7kW | 12/9A |
FRN0022E2S-4GB | 11kW | 5.5kW | 21.5/13A |
FRN0029E2S-4GB | 15kW | 7.5kW | 28.5/18A |
FRN0037E2S-4GB | 18.5kW | 11kW | 37/24A |
FRN0044E2S-4GB | 22kW | 15kW | 44/30A |
FRN0059E2S-4GB | 30kW | 18.5kW | 59/39A |
FRN0072E2S-4GB | 37kW | 22kW | 72/45A |
FRN0085E2S-4GB | 45kW | 30kW | 85/60A |
FRN0105E2S-4GB | 55kW | 37kW | 105/75A |
FRN0139E2S-4GB | 75kW | 45kW | 139/91A |
FRN0168E2S-4GB | 90kW | 55kW | 168/112A |
FRN0203E2S-4GB | 110kW | 75kW | 203/150A |
FRN0240E2S-4GB | 132kW | 90kW | 240/176A |
FRN0290E2S-4GB | 160kW | 110kW | 290/210A |
FRN0361E2S-4GB | 200kW | 132kW | 361/253A |
FRN0415E2S-4GB | 220kW | 160kW | 415/304A |
FRN0520E2S-4GB | 280kW | 200kW | 520/377A |
FRN0590E2S-4GB | 315kW | 220kW | 590/415A |
Sơ đồ đấu dây biến tần Fuji Frenic-ACE Series
Cách lựa chọn biến tần Fuji Frenic-ACE Series
Tài liệu sử dụng biến tần Fuji Frenic-ACE Series
► Catalog Fuji Frenic-ACE Series
► Manual Fuji Frenic-ACE Series