Máy đọc mã vạch 2D thế hệ mới Keyence SR-X100 – Thiết bị cảm biến 1.4 megapixel, độ phân giải siêu cao 0.024 mm, khoảng cách đọc 70–1000 mm, hỗ trợ đầy đủ giao thức công nghiệp và đạt chuẩn chống bụi nước IP67.
Là thành viên tiên tiến trong dòng máy đọc mã vạch 2D thế hệ mới của Keyence, SR-X100 kết hợp cảm biến CMOS 1.4 megapixel, lấy nét tự động và độ phân giải vượt trội để đáp ứng các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cực cao – như in mã vi mô trên linh kiện điện tử, thiết bị y tế hoặc dược phẩm.
Với khả năng đọc mã 2D nhỏ đến 0.024 mm – nhỏ hơn sợi tóc người – và hỗ trợ các chuẩn mã mới nhất như DotCode, DMRE, MaxiCode, Aztec Code, SR-X100 là lựa chọn tối ưu cho ngành bán dẫn, dược phẩm và sản xuất chính xác. Thiết bị còn đọc được mã bưu chính Nhật Bản, IMB và mã dược phẩm, phù hợp với quy định toàn cầu.
SR-X100 tích hợp đầy đủ giao tiếp công nghiệp: EtherNet/IP™, PROFINET, OPC UA, SFTP, HTTPS – cho phép kết nối an toàn và linh hoạt với hệ thống SCADA, MES hoặc đám mây. Đặc biệt, thiết bị đạt chuẩn IP67 (khi lắp nắp cổng USB), giúp vận hành ổn định trong môi trường có nước, bụi hoặc rửa sạch định kỳ.
Với ngõ ra rơ-le Photo MOS, trọng lượng nhẹ 180 g và giao diện trực quan, SR-X100 mang lại hiệu suất cao trong thiết kế nhỏ gọn. Nếu bạn cần một máy đọc mã vạch 2D hiện đại, an toàn, và tương lai – hỗ trợ IoT và tự động hóa thông minh, thì SR-X100 chính là giải pháp lý tưởng.
| Mẫu | SR-X100*1 |
| Loại | Loại tiêu chuẩn (1,4 megapixel) |
| Đầu nhận – Cảm biến | Cảm biến ảnh CMOS |
| Đầu nhận – Số điểm ảnh | 1360 × 1024 |
| Lấy nét | Tự động*2 |
| Bộ phát sáng – Chiếu sáng | Đèn LED đỏ cường độ cao*3 |
| Bộ phát sáng – Con trỏ | Đèn LED xanh lá cường độ cao*3 |
| Mã 2D được hỗ trợ | QR, MicroQR, DataMatrix (ECC200), DMRE, GS1 DataMatrix, PDF417, MicroPDF417, GS1 Composite (CC-A/CC-B/CC-C), DotCode, MaxiCode, Aztec Code |
| Mã vạch 1D được hỗ trợ | CODE39, ITF, Industrial 2of5, COOP 2of5, NW-7 (Codabar), CODE128, GS1-128, GS1 DataBar, CODE93, JAN/EAN/UPC, Trioptic CODE39, CODE39 Full ASCII, Mã dược phẩm, Mã bưu điện (Nhật, IMB) |
| Độ phân giải tối thiểu (mã 2D) | 0.024 mm |
| Độ phân giải tối thiểu (mã vạch) | 0.082 mm |
| Khoảng cách đọc | 70 đến 1000 mm |
| Trường quan sát (tại 300 mm) | 74 mm × 55 mm |
| Số lượng ngõ vào điều khiển | 2 |
| Loại ngõ vào | Điện áp ngõ vào hai chiều |
| Điện áp ngõ vào tối đa | 30 VDC |
| Điện áp BẬT tối thiểu | 15 VDC |
| Dòng điện TẮT tối đa | 0.2 mA |
| Số lượng ngõ ra điều khiển | 3 |
| Loại ngõ ra | Ngõ ra rơ-le Photo MOS |
| Điện áp ngõ ra tối đa | 30 VDC |
| Dòng điện tải tối đa | 1 ngõ ra: ≤50 mA; Tổng 3 ngõ ra: ≤100 mA |
| Dòng rò khi TẮT | ≤0.1 mA |
| Điện áp dư khi BẬT | ≤1 V |
| Giao tiếp Ethernet | 100BASE-TX (IEEE 802.3) |
| Giao thức Ethernet | TCP/IP, SNTP, FTP, SFTP, HTTP, HTTPS, BOOTP, EtherNet/IP™, PROFINET, KV STUDIO, MC protocol, OMRON PLC Link, OPC UA |
| Giao tiếp nối tiếp | RS-232C |
| Tốc độ truyền (RS-232C) | 600 / 1200 / 2400 / 4800 / 9600 / 19200 / 38400 / 57600 / 115200 bps |
| Giao thức RS-232C | Phi giao thức / KV STUDIO / MC protocol / SYSWAY |
| Giao tiếp USB | USB 2.0 tốc độ cao |
| Điện áp nguồn | 24 VDC (+25%, -20%) |
| Dòng điện tiêu thụ | Xấp xỉ 650 mA |
| Chỉ số bảo vệ | IP65 / IP67 (IEC 60529)*4 |
| Nhiệt độ môi trường vận hành | 0 đến +45°C |
| Độ ẩm môi trường | 35–85% RH (không ngưng tụ) |
| Nhiệt độ lưu trữ | -10 đến +50°C |
| Độ ẩm bảo quản | 35–85% RH (không ngưng tụ) |
| Khối lượng | Xấp xỉ 180 g |
*1 Viết lại ROM hệ thống: 100.000 lần.
*2 Có thể tự động điều chỉnh vị trí lấy nét trong quá trình lắp đặt hoặc điều chỉnh.
*3 Đèn LED thuộc Risk Group 1 theo IEC 62471 (an toàn, nguy cơ thấp).
*4 Đạt IP67 khi lắp nắp cổng USB theo hướng dẫn.

























