Thông số kỹ thuật – Khối mở rộng không dây Keyence FS-N10
Keyence FS-N10 là khối mở rộng không dây trong hệ thống cảm biến sợi quang dòng FS-N, cho phép mở rộng hệ thống lên đến 17 khối (1 thiết bị chính + 16 khối mở rộng) mà không cần cáp kết nối giữa các khối. Thiết kế siêu nhẹ (~20 g) và nhỏ gọn giúp dễ dàng lắp đặt trên thanh ray DIN trong tủ điện chật hẹp.
Với thời gian đáp ứng nhanh nhất chỉ 50 µs (HIGH SPEED), FS-N10 phù hợp cho các ứng dụng phát hiện tốc độ cao như đóng gói, in ấn, lắp ráp điện tử. Mặc dù không có ngõ ra điều khiển vật lý, khối vẫn có thể truyền tín hiệu qua hệ thống không dây đến thiết bị chính (ví dụ: FS-N11N/P) để xử lý tập trung. Tích hợp đèn LED đỏ 4 điểm (630 mm) và chức năng APC (tự động điều chỉnh công suất) giúp duy trì độ ổn định trong môi trường ánh sáng thay đổi.
| Mẫu | FS-N10 |
| Loại | Không dây |
| Thiết bị chính/khối mở rộng | Khối mở rộng (không có ngõ ra vật lý) |
| Ngõ ra điều khiển | Không (*1) |
| Đèn LED nguồn sáng | LED đỏ 4 điểm, bước sóng 630 mm |
| Chức năng APC | Có thể bật/tắt (mặc định: TẮT) |
| Thời gian đáp ứng | 50 µs (HIGH SPEED) 250 µs (FINE) 500 µs (TURBO) 1 ms (SUPER) 4 ms (ULTRA) 16 ms (MEGA) |
| Số lượng khối triệt nhiễu | HIGH SPEED: 0 FINE: 4 TURBO trở lên: 8 (Gấp đôi khi bật chế độ “DOUBLE”) |
| Mở rộng khối | Tối đa 16 khối mở rộng (17 khối tổng cộng) |
| Điện áp nguồn | 12–24 VDC ±10%, gợn sóng ≤10% |
| Công suất tiêu thụ | Bình thường: ≤900 mW Tiết kiệm: ≤800 mW Tiết kiệm tối đa: ≤470 mW (*2) |
| Ánh sáng môi trường | Đèn sợi đốt: ≤20.000 lux Ánh sáng mặt trời: ≤30.000 lux |
| Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +55°C (không đóng băng) (*3) |
| Độ ẩm hoạt động | 35–85 % RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ 1,5 mm, 2 giờ mỗi trục X, Y, Z |
| Chống va đập | 500 m/s², 3 lần mỗi trục X, Y, Z |
| Vật liệu vỏ | Polycarbonate |
| Khối lượng | Xấp xỉ 20 g |
Ghi chú kỹ thuật
- (*1) FS-N10 không có ngõ ra vật lý, nhưng khi kết nối với khối giao tiếp nối tiếp NU, nó được tính là một ngõ ra trong hệ thống.
- (*2) Công suất tiêu thụ tăng thêm ~100 mW (4 mA) khi sử dụng chế độ HIGH SPEED.
- (*3) Nhiệt độ hoạt động giảm khi mở rộng nhiều khối:
• 1–2 khối: -20°C đến +55°C
• 3–10 khối: -20°C đến +50°C
• 11–16 khối: -20°C đến +45°C
• Mỗi khối 2 ngõ ra tính là 2 khối.
Giá trị áp dụng khi lắp trên thanh ray DIN và tấm kim loại.











































