Bộ khuếch đại Keyence FS-N13N

1.900.000 

Bộ khuếch đại sợi quang, loại cáp, Thiết bị chính, NPN
SKU: FS-N13N
Nhà Sản Xuất: Keyence
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

cam kết bán hàng giá tốt
Báo giá
Mã sản phẩm: FS-N13N Danh mục: ,

Thông số kỹ thuật – Bộ khuếch đại cảm biến sợi quang 2 ngõ ra Keyence FS-N13N

Keyence FS-N13Nbộ khuếch đại chính dòng FS-N, tích hợp cáp cố định, ngõ ra NPN kép và có ngõ vào phụ – cho phép điều khiển linh hoạt từ xa như hiệu chỉnh, reset hoặc tạm dừng phát hiện. Thiết bị lý tưởng cho các ứng dụng cần xử lý song song nhiều tín hiệu (cảnh báo + dừng máy) hoặc tích hợp với hệ thống có yêu cầu điều khiển ngoại vi.

Với thời gian đáp ứng nhanh nhất chỉ 50 µs (HIGH SPEED), FS-N13N phù hợp cho dây chuyền tốc độ cao. Đèn LED đỏ 4 điểm (630 mm) và chức năng APC (tự động điều chỉnh công suất) giúp duy trì tín hiệu ổn định trong môi trường ánh sáng thay đổi. Hệ thống có thể mở rộng lên đến 17 khối (1 chính + 16 mở rộng), rất linh hoạt cho việc nâng cấp sau này.

MẫuFS-N13N
LoạiChức năng cao – 2 ngõ ra / Cáp cố định
Loại ngõ raNPN
Thiết bị chính/khối mở rộngThiết bị chính
Ngõ ra điều khiển2 ngõ ra NPN cực thu để hở
≤24 VDC, ≤100 mA tổng (riêng lẻ)
≤20 mA (khi mở rộng)
Điện áp dư ≤1 V
Ngõ ra màn hình (1–5 V)Không hỗ trợ
Ngõ vào phụ1 ngõ vào
Thời gian: ≥2 ms (BẬT) / ≥20 ms (TẮT)
(≥25 ms nếu chọn chức năng hiệu chỉnh ngoại vi) (*1)
Đèn LED nguồn sángLED đỏ 4 điểm, bước sóng 630 mm
Chức năng APCCó thể bật/tắt (mặc định: TẮT)
Thời gian đáp ứng50 µs (HIGH SPEED)
250 µs (FINE)
500 µs (TURBO)
1 ms (SUPER)
4 ms (ULTRA)
16 ms (MEGA)
Số lượng khối triệt nhiễuHIGH SPEED: 0
FINE: 4
TURBO trở lên: 8
(Gấp đôi khi bật chế độ “DOUBLE”)
Mở rộng khốiTối đa 16 khối mở rộng (17 khối tổng cộng)
Điện áp nguồn12–24 VDC ±10%, gợn sóng ≤10%
Công suất tiêu thụBình thường: ≤900 mW
Tiết kiệm: ≤800 mW
Tiết kiệm tối đa: ≤470 mW (*2)
Ánh sáng môi trườngĐèn sợi đốt: ≤20.000 lux
Ánh sáng mặt trời: ≤30.000 lux
Nhiệt độ hoạt động-20°C đến +55°C (không đóng băng) (*3)
Độ ẩm hoạt động35–85 % RH (không ngưng tụ)
Chống rung10–55 Hz, biên độ 1,5 mm, 2 giờ mỗi trục X, Y, Z
Chống va đập500 m/s², 3 lần mỗi trục X, Y, Z
Vật liệu vỏPolycarbonate
Khối lượngXấp xỉ 80 g

Ghi chú kỹ thuật

  • (*1) Ngõ vào phụ chỉ khả dụng trên các model: FS-N11CN(P), FS-N12CN(P), FS-N13N(P), FS-N14N(P).
  • (*2) Công suất tiêu thụ tăng thêm ~100 mW (4 mA) khi sử dụng chế độ HIGH SPEED.
  • (*3) Nhiệt độ hoạt động giảm khi mở rộng nhiều khối:
    • 1–2 khối: -20°C đến +55°C
    • 3–10 khối: -20°C đến +50°C
    • 11–16 khối: -20°C đến +45°C
    • Mỗi khối 2 ngõ ra tính là 2 khối.
    Giá trị áp dụng khi lắp trên thanh ray DIN và tấm kim loại.
Catalog-bo-dieu-khien-keyence-FS-N

Thông tin bổ sung

Thương hiệu
Thời gian bảo hành

1 Năm

Có thể bạn thích…

Khu vực Miền Nam

Call: 03826 777 45 / Chat Zalo zalo

Khu vực Miền Bắc

Call: 0383 167 778 / Chat Zalo zalo

Khu vực Miền Trung

Call: 0388 895 669 / Chat Zalo zalo

banner dây điện cadivi