Thông số kỹ thuật – Bộ khuếch đại cảm biến Keyence LV-N11P
Keyence LV-N11P là bộ khuếch đại chính với 2 ngõ ra PNP, phù hợp cho hệ thống sử dụng PLC kiểu source (PNP), phổ biến ở thiết bị mới hoặc máy móc nhập khẩu từ châu Âu, Nhật Bản. Với thời gian đáp ứng nhanh nhất chỉ 80 µs (HIGH SPEED), thiết bị lý tưởng cho các dây chuyền tốc độ cao như đóng gói, in ấn, lắp ráp điện tử.
Với cáp cố định, LV-N11P mang lại độ bền và ổn định cao, giảm lỗi do lỏng tiếp xúc so với đầu nối rời. Ngõ vào phụ hỗ trợ hiệu chỉnh từ xa bằng tín hiệu bên ngoài – giúp thay đổi chế độ hoạt động mà không cần truy cập trực tiếp vào thiết bị. Khả năng mở rộng lên đến 17 khối (1 chính + 16 mở rộng) giúp xây dựng hệ thống lớn một cách đồng bộ và tin cậy. Thiết kế nhỏ gọn (~75 g), vỏ polycarbonate chống rung, va đập tốt – phù hợp môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
| Mẫu | LV-N11P |
| Loại | 2 ngõ ra |
| Loại ngõ ra | PNP |
| Cáp/đầu nối | Cáp cố định |
| Thiết bị chính/khối mở rộng | Thiết bị chính |
| Ngõ ra điều khiển | 2 ngõ ra |
| Ngõ vào phụ | 1 ngõ vào (*2) |
| Ngõ ra màn hình | Không |
| Lựa chọn ngõ ra | BẬT-SÁNG / BẬT-TỐI (có thể chọn bằng công tắc) |
| Chức năng bộ hẹn giờ | Hẹn giờ TẮT, trễ BẬT/TẮT, một xung; Thời gian: 1–9.999 ms; Sai số ≤±10% (*6) |
| Ngõ ra điều khiển | PNP cực thu để hở, ≤30 VDC; Điện áp dư ≤1,2 V (dòng ≤10 mA) / ≤2,2 V (dòng 10–100 mA) Tối đa 100 mA mỗi ngõ (không phụ thuộc); Tối đa 20 mA khi đa kết nối (*7) |
| Thời gian đáp ứng | 80 µs (HIGH SPEED)/250 µs (FINE)/500 µs (TURBO)/1 ms (SUPER)/4 ms (ULTRA)/16 ms (MEGA) (*1) |
| Số lượng khối triệt nhiễu | FINE/TURBO/SUPER: 2 khối; ULTRA/MEGA: 4 khối (*3) |
| Kích thước | Rộng 9,8 mm × Cao 32,6 mm × Dài 78,7 mm |
| Mở rộng khối | Tối đa 17 khối (1 thiết bị chính + 16 khối mở rộng); mỗi khối 2 ngõ ra tính là 2 khối |
| Mạch bảo vệ | Chống đảo cực, quá dòng, tăng đột biến |
| Điện áp nguồn | 24 VDC (hoạt động 10–30 VDC), gợn sóng ≤10%, Class 2 hoặc LPS (*4)(*5) |
| Công suất tiêu thụ | Bình thường: ≤950 mW; Tiết kiệm: ≤815 mW; Tối đa: ≤650 mW (*6)(*7) |
| Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +55°C (không đóng băng) (*8) |
| Độ ẩm hoạt động | 35–85 % RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ 1,5 mm, 2 giờ mỗi trục X, Y, Z |
| Chống va đập | 500 m/s², 3 lần theo từng trục X, Y, Z |
| Vật liệu vỏ | Polycarbonate |
| Cáp | PVC |
| Khối lượng | Xấp xỉ 75 g |
Ứng dụng tiêu biểu
- Phát hiện thiếu linh kiện, lệch vị trí trên bo mạch điện tử
- Giám sát khe hở, khoảng cách trong máy ép, in, cắt
- Phát tín hiệu song song: cảnh báo + dừng máy
- Thay thế cảm biến quang truyền thống bằng laser chính xác hơn
- Dùng với PLC kiểu source (PNP) – phổ biến trong thiết bị mới
- Hệ thống cần độ phản hồi tức thì – nhờ thời gian đáp ứng 80 µs
Tại sao nên chọn LV-N11P?
- Ngõ ra PNP – tương thích hoàn hảo với PLC kiểu source (phổ biến trong thiết bị hiện đại)
- 2 ngõ ra độc lập – xử lý nhiều tín hiệu cùng lúc
- Thời gian đáp ứng siêu nhanh – xuống tới 80 µs, không trễ tín hiệu
- Khả năng mở rộng đến 17 khối – linh hoạt khi phát triển hệ thống
- Cáp cố định – độ bền cao, ít lỗi tiếp xúc
- Hoạt động ổn định – chống rung, va đập, nhiệt độ khắc nghiệt
Ghi chú kỹ thuật
- (*1) Không thể chọn 80 µs khi LV-S31/S62/S63 được kết nối
- (*2) Thời gian ngõ vào là 25 ms (BẬT)/25 ms (TẮT) khi chọn chức năng hiệu chỉnh ngoại vi
- (*3) Số lượng khối triệt nhiễu sẽ gấp đôi nếu bật chế độ “DOUBLE”
- (*4) Sử dụng kèm thiết bị bảo vệ quá dòng có định mức từ 30 V trở lên và không vượt quá 1 A
- (*5) Khi mở rộng từ 9 khối trở lên, điện áp nguồn phải từ 20 VDC trở lên
- (*6) Công suất tiêu thụ tăng thêm ~30 mW (1 mA) ở chế độ HIGH SPEED
- (*7) Tăng khoảng 15% khi kết nối với LV-NH100/NH110/NH300. Tổng công suất = tổng tất cả khối (không tính tải)
- (*8) Nhiệt độ hoạt động giảm khi mở rộng nhiều khối:
+ 1–2 khối: -20°C đến +55°C
+ 3–10 khối: -20°C đến +50°C
+ 11–16 khối: -20°C đến +45°C
+ Mỗi khối có 2 ngõ ra → tính là 2 khối






























