Đầu dò cảm biến laser tầm xa Keyence LK-G402 – Khoảng cách tham chiếu 400 mm, phạm vi đo ±100 mm, laser Class II an toàn, vỏ IP67, lý tưởng cho đo khoảng cách, độ võng hoặc độ dày trong môi trường công nghiệp quy mô lớn.
Thiết kế cho ứng dụng đo lường tầm xa, Keyence LK-G402 cho phép bạn phát hiện chính xác ở cự ly 400 mm – phù hợp cho giám sát khoảng cách trên băng tải dài, đo độ võng dầm thép, kiểm tra độ dày vật liệu xây dựng, hoặc định vị AGV trong kho bãi.
Với phạm vi đo ấn tượng ±100 mm (phản xạ khuếch tán) và ±99 mm (phản xạ gương), LK-G402 cung cấp độ linh hoạt cao trong nhiều điều kiện bề mặt. Độ tuyến tính ±0,05% F.S. và khả năng lặp lại 2 µm đảm bảo độ tin cậy cao ngay cả trong môi trường có rung hoặc thay đổi nhiệt độ.
Điểm nổi bật là laser Class II/Class 2 (0,95 mW) – an toàn cho mắt, không yêu cầu biện pháp bảo hộ đặc biệt – giúp lắp đặt dễ dàng trong dây chuyền có người vận hành. Vỏ nhôm đúc đạt chuẩn IP67 đảm bảo chống bụi, chịu ngâm nước ngắn hạn, và vận hành ổn định trong dải nhiệt 0–50°C.
Nếu bạn cần một đầu dò laser tầm xa, an toàn, bền bỉ và chính xác cho ứng dụng công nghiệp quy mô lớn, thì LK-G402 chính là giải pháp tối ưu – mạnh mẽ, đáng tin cậy và sẵn sàng cho tự động hóa hiện đại.
| Mẫu | LK-G402 |
| Khoảng cách tham chiếu | 400 mm (phản xạ khuếch tán) 398 mm (phản xạ gương) |
| Phạm vi đo | ±100 mm (khuếch tán) ±99 mm (gương)*1,*2 |
| Nguồn sáng | Laser bán dẫn đỏ |
| Bước sóng | 655 nm (ánh sáng nhìn thấy được) |
| Loại laser | Class II (FDA CDRH) Class 2 (IEC 60825-1) |
| Công suất laser | 0,95 mW |
| Đường kính vệt (tại tham chiếu) | ≈ ø290 µm |
| Tuyến tính | ±0,05% F.S. (F.S. = ±100 mm)*3 |
| Khả năng lặp lại | 2 µm*4 |
| Thời gian lấy mẫu | 20 / 50 / 100 / 200 / 500 / 1000 µs (6 mức chọn) |
| Đèn báo vị trí | Xanh lá: trong vùng tối ưu Cam: trong vùng đo Cam nháy: ngoài vùng đo |
| Độ ổn định nhiệt | ±0,01% F.S. / °C |
| Chỉ số bảo vệ | IP67 (IEC 60529) |
| Ánh sáng môi trường | Đèn huỳnh quang/bóng tròn: ≤5.000 lux |
| Nhiệt độ môi trường | 0 đến +50°C |
| Độ ẩm môi trường | 35–85% RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ kép 1,5 mm, 2 giờ mỗi trục X/Y/Z |
| Vật liệu | Nhôm đúc |
| Khối lượng | Xấp xỉ 380 g (bao gồm cáp) |
*1 Dựa trên vật chuẩn gốm sứ của Keyence.
*2 Ở tốc độ lấy mẫu 20 µs: phạm vi thực tế từ -70 đến -100 mm (khuếch tán) và -70 đến -99 mm (gương).
*3 Đo trên vật chuẩn gốm sứ, chế độ chuẩn.
*4 Đo trên vật SUS, trung bình 4.096 lần tại khoảng cách tham chiếu.























