Thịnh thành

Biến tần Delta VFD25AMS43ANSAA 11kW 3 Pha 380V

10.102.000 

SKU: VFD25AMS43ANSAA
Hãng sản xuất: Delta
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: Hóa đơn VAT

Dịch vụ kèm theo:
✓ Thiết kế & thi công tủ điều khiển sử dụng biến tần
✓ Cài đặt & sửa chữa biến tần Delta theo yêu cầu
✓ Lắp đặt & vận hành tận nơi
✓ Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
Báo giá

INVERTER – STANDARD COMPACT DRIVE – DELTA (MS300) – SUPPLY VOLTAGE (3-PHASE) (AC) 460V – RATED OUTPUT CURRENT 25A – FREQUENCY (OUTPUT) 0-599HZ – RATED OUTPUT POWER 5.5KW / 7.5HP – IP20 – FRAME E1 – WALL-MOUNTED – WITH COOLING FANS
Biến tần Delta MS300 Series Delta là dòng điều khiển vector dạng nhỏ gọn chắc chắn, thiết kế theo dạng compact nhỏ gọn, có thể cho ghép sát nhiều biến tần cùng nhau để tiết kiệm không gian cho tủ điện, nhiệt độ vận hành từ -20 đến 40 độ C. Hỗ trợ động cơ IM và động cơ PM cho ứng dụng linh hoạt và đảm bảo tiêu chuẩn an toàn STO. Biến tần Delta MS300 hỗ trợ hàng loạt các chức năng cần thiết gồm PLC cho ứng dụng lập trình đơn giản, một cổng USB giúp việc upload hay download dữ liệu nhanh hơn, và 1 khe cắm cho rất nhiều card truyền thông. Vì có thiết kế nhỏ gọn nên sẽ giúp tiết kiệm về không gian lắp đặt, giảm tối đa thời gian cài đặt và đấu nối.
Những tính năng kỹ thuật nổi bật của Biến tần Delta MS300 Series
Có một ngõ vào đọc xung tốc độ cao MI7, hỗ trợ tốc độ lớn nhất lên đến 33 Khz
Một ngõ ra xung tốc độ cao DFM hỗ trợ tốc độ lên tới 33 Khz
Lớp phủ PCB mới cho mạch (tiêu chuẩn IEC 60721-3-3 loại 3C và thiết kế thích hợp cho các ứng dụng với môi trường khắc nghiệt)
Tích hợp một khe cho cards giao tiếp như Profibus DP, CANopen, MODBUS TCP, DeviceNet, EtherNet/IP
Tần số tại ngõ ra đối với các model chuẩn đạt 0-599 Hz, với model tốc độ cao đạt 0 – 1500 Hz (điều khiển v/f)
Khả năng chịu quá tải 120% trong 60s tải thường, tải nặng 200% dòng định mức trong 2s
MS300 PLC tích hợp PLC với bộ nhớ 2K bước
Tích hợp brake choppers đối với tất cả các series
Bàn phím Led 5 ký tự số cho việc cài đặt hiển thị, có thể kéo dài ra bên ngoài

Model VFD25AMS43ANSAA
Series MS300
Điện áp ngõ vào 3 Pha 380-460V
Điện áp ngõ ra 3 Pha 380-460V
Công suất 11kW
Dòng điện ngõ ra 28/25A
Khả năng chịu tải (ND/HD) 120% trong 60 giây/150% trong 60 giây
Phương thức điều khiển V/F, SVC
Chức năng bảo vệ Bảo vệ quá dòng, quá áp, quá nhiệt, bảo vệ lỗi pha
Truyền thông PROFIBUS DP, DeviceNet, Modbus TCP, EtherNet/IP, CANopen, EtherCAT
Độ kín nước IP20
Kiểu làm mát Làm mát bằng quạt
Ứng dụng Máy công cụ, máy dệt, máy chế biến gỗ, máy đóng gói, điện tử, quạt, máy
bơm, máy nén khí
Khối lượng3.97kg
Kích thước (WxHxD) 130x250x185mm

Delta MS300 (0-599hz)

SKUCông suấtDòng chịu tảiĐiện áp ngõ vàoĐiện áp ngõ ra
VFD1A6MS11ANSAA0.2kW1.6A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD1A6MS11ENSAA0.2kW1.6A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD2A5MS11ANSAA0.4kW2.5A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD2A5MS11ENSAA0.4kW2.5A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD4A8MS11ANSAA0.75kW4.8A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD4A8MS11ENSAA0.75kW4.8A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD1A6MS21ANSAA0.2kW1.6A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A6MS21ENSAA0.2kW1.6A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A6MS21AFSAA0.2kW1.6A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS21ANSAA0.4kW2.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS21ENSAA0.4kW2.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS21AFSAA0.4kW2.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS21ANSAA0.75kW4.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS21AFSAA0.75kW4.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS21ENSAA0.75kW4.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21ANSAA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21AFSAA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21ENSAA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21ANSAA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21AFSAA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21ENSAA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A6MS23ANSAA0.2kW1.6A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A6MS23ENSAA0.2kW1.6A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS23ANSAA0.4kW2.8A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS23ENSAA0.4kW2.8A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS23ANSAA0.75kW4.8A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS23ENSAA0.75kW4.8A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS23ANSAA1.5kW7.5A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS23ENSAA1.5kW7.5A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS23ANSAA2.2kW11A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS23ENSAA2.2kW11A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD17AMS23ANSAA4kW17A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD17AMS23ENSAA4kW17A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD25AMS23ANSAA5.5kW25A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD25AMS23ENSAA5.5kW25A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD33AMS23ANSAA7.5kW33A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD33AMS23ENSAA7.5kW33A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ANSAA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ENSAA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD65AMS23ANSAA15kW65A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD65AMS23ENSAA15kW65A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A5MS43ANSAA0.4kW1.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1A5MS43ENSAA0.4kW1.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1A5MS43AFSAA0.4kW1.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2A7MS43ANSAA0.75kW2.7A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2A7MS43ENSAA0.75kW2.7A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2A7MS43AFSAA0.75kW2.7A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43ANSAA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43ENSAA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43AFSAA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43ANSAA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43ENSAA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43AFSAA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43ANSAA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43ENSAA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43AFSAA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43AFSAA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43ANSAA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43ENSAA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43AFSAA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43ANSAA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43ENSAA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43AFSAA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43ANSAA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43ENSAA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43AFSAA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43ANSAA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43ENSAA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43AFSAA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43ANSAA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43ENSAA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43AFSAA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43ANSAA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43ENSAA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43AFSAA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V

Cách đấu dây biến tần Delta MS300 Series


Cach-dau-day-Bien-tan-Delta-MS300

Cách lựa chọn biến tần Delta MS300 Series


Cách lựa chọn biến tần Delta MS300 Series
Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta: Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta

Kích thước lắp đặt biến tần Delta

Kích thước lắp đặt biến tần Delta

Tham khảo những thương hiệu biến tần bán chạy nhất

Sản phẩm thường mua cùng

Thông tin bổ sung

Thương hiệu
Thời gian bảo hành

1 Năm

Công suất
Điện áp ngõ vào
Điện áp ngõ ra

3 Pha 380V

Series
Yêu cầu tư vấn0983 995 440(Call/Zalo)

Có thể bạn thích…

Khu vực Miền Nam

Call: 0386 334 447 / Chat Zalo zalo

Khu vực Miền Bắc

Call: 0384 988 968 / Chat Zalo zalo

Khu vực Miền Trung

Call: 0374 687 899 / Chat Zalo zalo

Dịch vụ kỹ thuật/Bảo hành

Call: 0348 957 778 / Chat Zalo zalo

Email liên hệ

Dịch vụ cung ứng sản phẩm

Vì sản phẩm đa dạng, nếu Quý khách chưa tìm được. Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.

Tư vấn lựa chọn hoặc chuyển đổi
Nhập khẩu thiết bị theo yêu cầu

dich-vu-sua-chua-bien-tan-thiet-bi-tu-dong-hoa