Biến tần Fuji Frenic-Mini Series với các đặc tính
Momen khởi động 150% hoặc lớn hơn
Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở có sẵn trên biến tần
Chịu đựng quá tải: 150% – 1 phút và 200% – 0,5 giây.
Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp, chức năng điều khiển động cơ đồng bộ (PMSM)
Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID.
Tích hợp sẵn cổng giao tiếp RS-485.
Model | FRN0005C2S-4A |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha 380-480VAC |
Điện áp ngõ ra | 3 Pha 380-480VAC |
Công suất | 1.5kW |
Dòng điện ngõ vào | 5.9A |
Dòng điện ngõ ra | 4.3A |
Tần số ra Max | 400Hz |
Lọc EMC | Không |
Đầu vào digital | 5 |
Đầu vào analog | 3 |
Đầu vào xung | Không |
Đầu ra transistor | 1 |
Đầu ra rơ le | 2 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển | V/f control with slip compensation active |
Kết nối với PC | RJ45, RS485, USB port |
Truyền thông | Modbus RTU |
Chức năng | Motor Protection, Dynamic torque vector control, V/f control with slip compensation inactive |
Công suất quá tải ở mức tải bình thường (60s) | 150% |
Bộ phanh | Có tích hợp |
Điện trở phanh (Bán riêng) | DB2.2-4, DB2.2-4C |
Bàn phím (Bán riêng) | TP-E1U |
Ứng dụng | Băng tải, Quạt, Máy trộn, Bơm |
Tích hợp quạt làm mát | Có |
Khối lượng | 1.7kg |
Kích thước | 110x130x139mm |
Biến tần Fuji 3 Pha 380V Frenic-Mini series
SKU | Công suất | Điện áp vào & ra | Dòng chịu tải |
---|---|---|---|
FRN0002C2S-4A | 0.4kW | 3 Pha 380V | 1.8A |
FRN0004C2S-4A | 0.75kW | 3 Pha 380V | 3.1A |
FRN0005C2S-4A | 1.5kW | 3 Pha 380V | 4.3A |
FRN0007C2S-4A | 2.2kW | 3 Pha 380V | 6.3A |
FRN0011C2S-4A | 3.7kW | 3 Pha 380V | 10.5A |
FRN0013C2S-4A | 5.5kW | 3 Pha 380V | 13A |
FRN0018C2S-4A | 7.5kW | 3 Pha 380V | 18A |
FRN0024C2S-4A | 11kW | 3 Pha 380V | 24A |
FRN0030C2S-4A | 15kW | 3 Pha 380V | 30A |
Cách lựa chọn biến tần Fuji Frenic-Mini Series
Cách đấu dây biến tần Fuji Frenic-Mini Series
Download tài liệu biến tần Fuji Frenic-Mini Series
► Catalogue Fuji Frenic-Mini series
► Manual Fuji Frenic-Mini series