Biến tần LS dòng Starvert iS7 với hiệu suất mạnh mẽ hứa hẹn sẽ đáp ứng tối đa nhu cầu xử lý công việc nhanh và hiệu quả của khách hàng. Với thiết kế thông minh giúp tiết kiệm không gian cho người sử dụng. Là loại dòng biến tần mới, thay thế cho mẫu IG5A, Dùng cho các ứng dụng tải nặng như băng tải, máy khuấy, máy nén, cẩu trục, máy nâng hạ,…
Những tính năng chính nổi bật của biến tần Ls iS7 Series
Nguồn cung cấp 3 pha 220V(+10%,-15%)
Cách thức điều khiển : V/F, bù trượt, điều khiển vector vòng hở (SVC), điều khiển vector vòng kín (SV),
Độ phân giải : Lệnh số : 0.01Hz/Analog : 0.06Hz
Độ chính xác tần số : Lệnh số : 0.01%, Analog : 0.1%
Chế độ momen : Tự động và bằng tay
Hiện thị : Màn hình LCD có 6 ngôn ngữ
Cách thức vận hành : Bàn phím, kết nối ngoài, truyền thông
Cài đặt tần số : Analog : 0-10V/-10V-10V/ 0-20mA, bàn phím
Chức năng vận hành : PID, Up-down, 3-dây, Hãm DC, Giới hạn tần số, Bù trượt, Giảm dòng phản kháng, Tự động khởi động lại, Tự động điều chỉnh, Hãm nguồn, Dễ dàng khởi động, ….
Truyền thông : RS485(LS Bus / Modbus RTU)
Tích hợp điện trở thắng
Ưu điểm biến tần LS iS7 Series:
Hoạt động tốt trong nhiều môi trường khác nhau như: khí dễ cháy, dầu, sương, hoặc bụi.
Với cấu trúc board mạch, phần mềm và phần cứng đơn giản, và có giao diện thân thiện và linh hoạt tới người dùng.
Thao tác dễ dàng trên màn hình LCD rộng, kết hợp cùng các nhóm do người dùng tự thiết lập.
Model | SV0008IS7-2NO |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha 200-230VAC |
Điện áp ngõ ra | 3 Pha 200-230VAC |
Công suất | 0.75kW |
Dòng điện ngõ vào | 4.3A, 6.8A |
Dòng điện ngõ ra | 5A, 8A |
Tần số ra Max | 400Hz |
Lọc EMC | Không |
Đầu vào digital | 8 |
Đầu vào analog | 1 |
Đầu vào xung | Không |
Đầu ra transistor | 1 |
Đầu ra rơ le | 2 |
Đầu ra analog | 2 |
Kết nối với PC | Không |
Truyền thông | RS485 |
Chức năng | Communication error, Cooling fan failure, Drive overheat, external brake trip, Frequency command loss, Hardware fault, low voltage, Motor thermal protection, No motor trip, Over current, over current detection, Over voltage, Overload Protection, phase loss protection, safety funtion |
Công suất quá tải ở mức tải bình thường (60s) | 110% |
Công suất quá tải ở mức tải nặng (60s) | 150% |
Bộ phanh | Không |
Điện trở | Không |
Bàn phím (Bán riêng) | SV-IS7 LCD KEYPAD |
Ứng dụng | Kho hàng tự động, Máy cuốn sợi dọc, Máy giặt công nghiệp, Thiết bị xử lý tín hiệu âm thanh tự động, Cần trục, Thang máy, Cần trục, Máy cán mỏng, Thang máy, Bãi đỗ xe, Máy ép, Lốp xê, Máy mắc sợi, Máy rút dây |
Tích hợp quạt làm mát | Có |
Khối lượng | 5.5kg |
Kích thước | 150x284x200mm |
LS IS7 3 Pha 220V
Mã sản phẩm | Công suất | Điện áp ngõ vào |
---|---|---|
SV0008IS7-2NO | 0.75kW (1HP) | 3 Pha 220V |
SV0015IS7-2NO | 1.5kW (2HP) | 3 Pha 220V |
SV0022IS7-2NO | 2.2kW (3HP) | 3 Pha 220V |
SV0037IS7-2NO | 3.7kW (5HP) | 3 Pha 220V |
SV0055IS7-2NO | 5.5kW (7.5HP) | 3 Pha 220V |
SV0075IS7-2NO | 7.5kW (10HP) | 3 Pha 220V |
SV0110IS7-2NO | 11kW (15HP) | 3 Pha 220V |
SV0150IS7-2NO | 15kW (20HP) | 3 Pha 220V |
SV0185IS7-2NO | 18.5kW (25HP) | 3 Pha 220V |
SV0220IS7-2NO | 22kW (30HP) | 3 Pha 220V |
SV0300IS7-2SO | 30kW (40HP) | 3 Pha 220V |
SV0370IS7-2SO | 37kW (50HP) | 3 Pha 220V |
SV0450IS7-2SO | 45kW (60HP) | 3 Pha 220V |
SV0550IS7-2SO | 55kW (75HP) | 3 Pha 220V |
SV0750IS7-2SO | 75kW (100HP) | 3 Pha 220V |
Cách lựa chọn biến tần LS IS7 Series
Sơ đồ đấu dây
Download tài liệu sử dụng biến tần LS IS7 Series
► Catalogue LS Starvert iS7 Series