Biến tần LS iG5A series được thiết kế nhỏ gọn với giao diện dễ sử dụng và nhiều chức năng được nâng cấp giúp tối ưu hóa hơn chi phí và các tiện ích trên máy để đáp ứng nhu cầu làm việc của người dùng. Việc cài đặt thông số cũng trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết với ứng dụng của 4 phím điều hướng. Hỗ trợ dễ dàng bảo trì thông qua cấu trúc chẩn đoán và thay đổi quạt làm mát. Biến tần LS dòng iG5A series được ứng dụng cho các loại cầu trục và các máy nâng hạ, máy nén khí, máy cuộn, băng chuyền, máy đùn ép, hệ thống nhà kho tự động, máy nhấn chòm và các máy cần tính năng điều khiển vị trí chính xác.
Thông số kỹ thuật nổi bật biến tần LS iG5A Series
Mô men khởi động | 150% hoặc hơn tại 0.5 Hz |
Ngõ vào | Ngõ vào đa chức năng P1 ~ P8 – Lựa chọn NPN/PNP |
Ngõ ra | Ngõ ra collector hở, ngõ ra rơ le đa chức năng, ngõ ra analog |
Phanh hãm | Mômen hãm : max. 20% |
Hiệu suất: max. 150% khi dùng điện trở hãm | |
Phương pháp điều khiển | V/f, điều khiển vectơ vòng hở |
Khả năng quá tải | 120% trong 60 giây |
Chức năng bảo vệ | Quá áp, thấp áp, quá dòng, qua nhiệt động cơ, quá nhiệt inverter, quá tải, lỗi truyền thông, lỗi phần cứng… |
Chức năng chính | Điều khiển vòng hở, điều khiển PID,và bảo vệ chạm đất |
Tích hợp sẵn bộ điều khiển PID, liên kết máy tính (RS-485)… | |
Truyền thông | Hỗ trợ các chuẩn truyền thôngPU,USB, Modbus-RTU, Profibus, CC-Link, CAN open và SSCNET III |
Thiết bị mở rộng | Tiêu chuẩn: Tích hợp sẵn bộ lọc EMC, PLC |
Lựa chọn: Bộ truyền thông, Cáp kết nối, DC reactor, AC reactor, điện trở xả, bộ phanh, bộ điện trở.. | |
Cấp bảo vệ | IP 20, NEMA1 (Optional) |
LS Starvert iG5A Series
Model cũ | Model mới | Công suất | Điện áp ngõ vào / Ra |
---|---|---|---|
1 Pha 220V | |||
SV004IG5A-1 | 0.4kW (1/2HP) | 1 Pha 220V / 3 Pha 220V | |
SV008IG5A-1 | 0.75kW (1HP) | 1 Pha 220V / 3 Pha 220V | |
SV015IG5A-1 | 1.5kW (2HP) | 1 Pha 220V / 3 Pha 220V | |
3 Pha 220V | |||
SV004IG5A-2 | LSLV0004G100-2EONN | 0.4kW (1/2HP) | 3 Pha 220V / 3 Pha 220V |
SV008IG5A-2 | LSLV0008G100-2EONN | 0.75kW (1HP) | 3 Pha 220V / 3 Pha 220V |
SV015IG5A-2 | LSLV0015G100-2EONN | 1.5kW (2HP) | 3 Pha 220V / 3 Pha 220V |
SV022IG5A-2 | LSLV0022G100-2EONN | 2.2kW (3HP) | 3 Pha 220V / 3 Pha 220V |
SV037IG5A-2 | LSLV0040G100-2EONN | 3.7kW (5HP) | 3 Pha 220V / 3 Pha 220V |
SV040IG5A-2 | LSLV0040G100-2EONN | 4kW (5.4HP) | 3 Pha 220V / 3 Pha 220V |
SV055IG5A-2 | LSLV0055G100-2EONN | 5.5kW (7.5HP) | 3 Pha 220V / 3 Pha 220V |
SV075IG5A-2 | LSLV0075G100-2EONN | 7.5kW (10HP) | 3 Pha 220V / 3 Pha 220V |
SV110IG5A-2 | LSLV0110G100-2EONN | 11kW (15HP) | 3 Pha 220V / 3 Pha 220V |
SV150IG5A-2 | LSLV0150G100-2EONN | 15kW (20HP) | 3 Pha 220V / 3 Pha 220V |
SV185IG5A-2 | LSLV0185G100-2EONN | 18.5kW (25HP) | 3 Pha 220V / 3 Pha 220V |
SV220IG5A-2 | LSLV0220G100-2EONN | 22kW (30HP) | 3 Pha 220V / 3 Pha 220V |
3 Pha 380V | |||
SV004IG5A-4 | LSLV0004G100-4EONN | 0.4kW (1/2HP) | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SV008IG5A-4 | LSLV0008G100-4EONN | 0.75kW (1HP) | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SV015IG5A-4 | LSLV0015G100-4EONN | 1.5kW (2HP) | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SV022IG5A-4 | LSLV0022G100-4EONN | 2.2kW (3HP) | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SV037IG5A-4 | LSLV0040G100-4EONN | 3.7kW (5HP) | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SV040IG5A-4 | LSLV0040G100-4EONN | 4kW (5.4HP) | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SV055IG5A-4 | LSLV0055G100-4EONN | 5.5kW (7.5HP) | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SV075IG5A-4 | LSLV0075G100-4EONN | 7.5kW (10HP) | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SV110IG5A-4 | LSLV0110G100-4EONN | 11kW (15HP) | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SV150IG5A-4 | LSLV0150G100-4EONN | 15kW (20HP) | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SV185IG5A-4 | LSLV0185G100-4EONN | 18.5kW (25HP) | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SV220IG5A-4 | LSLV0220G100-4EONN | 22kW (30HP) | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
Cách lựa chọn biến tần LS Starvert iG5A Series
Tài liệu sử dụng biến tần LS Starvert iG5A Series
► Download Catalogue Biến tần Starvert iG5A Series