Đặc điểm chung biến tần Freqrol FR-CS80 Mitsubishi
+ Freqrol FR-CS80 Mitsubishi với thân máy và kích thước nhỏ gọn nhờ thiết kế tạo nhiệt thấp.
+ Tích hợp terminal điều khiển
+ Hiển thị thông tin điều khiển hiện hành, thông báo lỗi.
+ Tự động khởi động lại sau khi mất điện
+ Tự động điều chỉnh tức thời và tự động bù để ổn định tốc độ.
+ Cài đặt bên cạnh giúp tiết kiệm không gian.
+ Hiệu suất cao, điều khiển vectơ từ thông đa năng.
+ Bảng điều khiển đa ngôn ngữ.
+ Dễ dàng bảo trì và vận hành, giảm thời gian kiểm tra hệ thống dây điện.
Series | FR-CS80 SERIES |
Type | FR-CS84 COMPACT INVERTER |
Minimum Rated Voltage (V) | 380 |
Min. Permissible Voltage (V) | 323 |
Maximum Rated Voltage (V) | 480 |
Max. Permissible Voltage (V) | 550 |
Current Type | AC |
Phases | 3 |
Rated Output Current ND (A) | 8 |
Rated Motor Capacity ND (kW) | 3,7 |
Frequency Range (Hz) | 0,2–400 |
Control Method | ADVANCED MAGN. FLUX VEC. CTRL |
Motor Type | INDUCTION MOTOR |
Integrated EMC Filter | NO |
Safe Torque Off (STO) | NO |
Regenerative (4Q) | NO |
Integrated DC Choke | NO |
Display | FR-LU08 |
Display Type | 4 DIGITS LED |
PLC Function | NO |
Integrated Digital Inputs | 5 |
Digital Outputs (Transistor) | 1 |
Digital Outputs (Relay) | 0 |
Integrated Analogue Inputs | 2 |
Integrated Analogue Outputs | 0 |
IO Type of Terminal Block | SPRING CLAMP |
Expandable | YES |
RS-485 | 1 |
USB | NO |
Ethernet Port | NO |
Built-In Network | MODBUS-RTU |
Leakage Current (mA) | 1 |
Power Loss ND (W) | 120 |
Protection Class | IP20 |
Kích thước lắp đặt biến tần
Mitsubishi FR-CS80
Models | Công suất | Dòng ra định mức | Điện áp vào/ra |
---|---|---|---|
FR-CS82S-025-60 | 0.4kW | 2.5A | 1 Pha -> 3 Pha 220V |
FR-CS82S-042-60 | 0.75kW | 4.2A | 1 Pha -> 3 Pha 220V |
FR-CS82S-070-60 | 1.5kW | 7A | 1 Pha -> 3 Pha 220V |
FR-CS82S-100-60 | 2.2kW | 10A | 1 Pha -> 3 Pha 220V |
FR-CS84-012-60 | 0.4kW | 1.2A | 3 Pha 380V |
FR-CS84-022-60 | 0.75kW | 2.2A | 3 Pha 380V |
FR-CS84-036-60 | 1.5kW | 3.6A | 3 Pha 380V |
FR-CS84-050-60 | 2.2kW | 5A | 3 Pha 380V |
FR-CS84-080-60 | 3.7kW | 8A | 3 Pha 380V |
FR-CS84-120-60 | 5.5kW | 12A | 3 Pha 380V |
FR-CS84-160-60 | 7.5kW | 16A | 3 Pha 380V |
FR-CS84-230-60 | 11kW | 23A | 3 Pha 380V |
FR-CS84-295-60 | 15kW | 29.5A | 3 Pha 380V |
Cách lựa chọn biến tần Mitsubishi FR-CS80 Series
Download tài liệu biến tần Mitsubishi FR-CS80 Series
Catalog Mitsubishi FR-CS80 Series