FA-COM PLC: Main Unit
PLC Mitsubishi FX5U Series được thiết kế chuyên dụng với số lượng đầu vào ra đa dạng, cung cấp khả năng mở rộng lên đến 512 thiết bị. Series này được tích hợp truyền thông tương tự Ethernet giữa PLC và HMI, RS485, đèn LED chỉ thị trạng thái giúp người dùng dễ dàng vận hành, giám sát. PLC Mitsubishi FX5U được thiết kế có khe cắm thẻ nhớ cho phép lưu trữ dữ liệu lên đến 4GB.
Đặc điểm nổi bật của PLC Mitsubishi FX5U Series
– FX5U cung cấp đa đầu vào ra và có khả năng mở rộng lên tới 512
– Tích hợp truyền thông tương tự Ethernet giữa PLC và HMI, RS485
– Đèn LED chỉ thị trạng thái vào ra giúp người dùng dễ dàng vận hành, giám sát
– Tích hợp sẵn 2 đầu vào và 1 đầu ra tương tự
– Khe cắm thẻ nhớ cho phép lưu trữ dữ liệu lên đến 4GB
– Tích hợp sẵn điều khiển vị trí 4 trục
– PLC Mitsubishi FX5U tích hợp sẵn bộ đếm tốc độ cao lên đến 8 kênh
– Các module giao tiếp chuyển đổi có thể được gắn trực tiếp vào PLC vô cùng tiện lợi cho người dùng
– Series này cho phép kết nối mở rộng với các module vào ra số, module chuyển đổi tương tự số ADP hay các module chức năng đặc biệt khác
Tên sản phẩm | FX5U-80MT/ES |
Type | FX5U |
Power Supply (V) | 100-240 |
Current Type | AC |
Program Memory | 64K STEPS |
Program Memory Unit | FLASH |
Integrated Digital Inputs | 40 |
Integrated Digital Outputs | 40 |
Integrated Analogue Inputs | 2 |
Output Type | TRANSISTOR |
Output Logic | SINK |
Local I/O Points | 256 |
Local + Remote I/O Points | 512 |
Expandable | YES |
Cycle Time LD (ns) | 34 |
Cycle Time MOV (ns) | 34 |
Ethernet Port | 1 |
RS-485 | 1 |
Power Consumption (W) | 45 |
Buffer Battery | OPTION |
Protection Class | IP10 |
Min. Ambient Temperature (°C) | 0 |
Max. Ambient Temperature (°C) | 55 |
Series | MELSEC IQ-F SERIES |
Width (mm) | 285 |
Height (mm) | 90 |
Depth (mm) | 83 |
Weight (kg) | 1,2 |
PLC Mitsubishi FX5U Series
Mã sản phẩm | mô tả |
---|---|
Điện áp nguồn: 110-220V | |
FX5U-32MR/ES | 16 Inputs;16 Relay Outputs;3xAnalog;Eth;RS-485 |
FX5U-32MT/ES | 16 Inputs;16 Transistor Outputs;3xAnalog;Eth;RS-485;sink |
FX5U-32MT/ESS | 16 Inputs;16 Transistor Outputs;3xAnalog;Eth;RS-485;source |
FX5U-64MR/ES | 32 Inputs;32 Relay Outputs;3xAnalog;Eth;RS-485 |
FX5U-64MT/ES | 32 Inputs;32 Transistor Outputs;3xAnalog;Eth;RS-485;sink |
FX5U-64MT/ESS | 32 Inputs;32 Transistor Outputs;3xAnalog;Eth;RS-485;source |
FX5U-80MR/ES | 40 Inputs;40 Relay Outputs;3xAnalog;Eth;RS-485 |
FX5U-80MT/ES | 40 Inputs;40 Transistor Outputs;3xAnalog;Eth;RS-485;sink |
FX5U-80MT/ESS | 40 Inputs;40 Transistor Outputs;3xAnalog;Eth;RS-485;source |
FX5S-30MR/ES | 16 Inputs, 14 Relay Outputs |
FX5S-30MT/ES | 16 Inputs, 14 Transistor/sink Outputs |
FX5S-30MT/ESS | 16 Inputs, 14 Transistor/source Outputs |
FX5S-40MR/ES | 24 Inputs, 16 Relay Outputs |
FX5S-40MT/ES | 24 Inputs, 16 Transistor/sink Outputs |
FX5S-40MT/ESS | 24 Inputs, 16 Transistor/source Outputs |
FX5S-60MR/ES | 36 Inputs, 24 Relay Outputs |
FX5S-60MT/ES | 36 Inputs, 24 Transistor/sink Outputs |
FX5S-60MT/ESS | 36 Inputs, 24 Transistor/source Outputs |
FX5UJ-24MR/ES | 14 Inputs; 10 Relay Outputs; Ethernet; SD; USB |
FX5UJ-24MT/ES | 14 Inputs; 10 Transistor Outputs; sink; Eth.; SD; USB |
FX5UJ-24MT/ESS | 14 Inputs; 10 Transistor Outputs source; Eth.; SD; USB |
FX5UJ-40MR/ES | 24 Inputs; 16 Relay Outputs; Ethernet; SD; USB |
FX5UJ-40MT/ES | 24 Inputs; 16 Transistor Outputs; sink; Eth.; SD; USB |
FX5UJ-40MT/ESS | 24 Inputs; 16 Transistor Outputs source; Eth.; SD; USB |
FX5UJ-60MR/ES | 36 Inputs; 24 Relay Outputs; Ethernet; SD; USB |
FX5UJ-60MT/ES | 36 Inputs; 24 Transistor Outputs; sink; Eth.; SD; USB |
FX5UJ-60MT/ESS | 36 Inputs; 24 Transistor Outputs source; Eth.; SD; USB |
Điện áp nguồn: 24VDC | |
FX5U-32MR/DS | 16 Inputs;16 Relay Outputs;3xAnalog;Eth;RS-485 |
FX5U-32MT/DS | 16 Inputs;16 Transistor Outputs;3xAnalog;Eth;RS-485;sink |
FX5U-32MT/DSS | 16 Inputs;16 Transistor Outputs;3xAnalog;Eth;RS-485;source |
FX5U-64MR/DS | 32 Inputs;32 Relay Outputs;3xAnalog;Eth;RS-485 |
FX5U-64MT/DS | 32 Inputs;32 Transistor Outputs;3xAnalog;Eth;RS-485;sink |
FX5U-64MT/DSS | 32 Inputs;32 Transistor Outputs;3xAnalog;Eth;RS-485;source |
FX5U-80MR/DS | 40 Inputs;40 Relay Outputs;3xAnalog;Eth;RS-485 |
FX5U-80MT/DS | 40 Inputs;40 Transistor Outputs;3xAnalog;Eth;RS-485;sink |
FX5U-80MT/DSS | 40 Inputs;40 Transistor Outputs;3xAnalog;Eth;RS-485;source |
FX5UC-32MR/DS-TS | 16 Inputs;16 Relay Outputs;Eth;RS-485;spring clamp |
FX5UC-32MT/D | 16 Inputs;16 Transistor Outputs;Eth;RS-485;sink |
FX5UC-32MT/DS-TS | 16 Inputs;16 Transistor Outputs;Eth;RS-485;spring clamp;sink |
FX5UC-32MT/DSS | 16 Inputs;16 Transistor Outputs;Eth;RS-485;source |
FX5UC-32MT/DSS-TS | 16 Inputs;16 Transistor Outputs;Eth;RS-485;spring clamp;source |
FX5UC-64MT/D | 32 Inputs;32 Transistor Outputs;Eth;RS-485;sink |
FX5UC-64MT/DSS | 32 Inputs;32 Transistor Outputs;Eth;RS-485;source |
FX5UC-96MT/D | 48 Inputs;48 Transistor Outputs;Eth;RS-485;sink |
FX5UC-96MT/DSS | 48 Inputs;48 Transistor Outputs;Eth;RS-485;source |
FX5UJ-24MR/DS | 14 Inputs; 10 Relay Outputs; Ethernet; SD; USB |
FX5UJ-24MT/DS | 14 Inputs; 10 Transistor Outputs; sink; Eth.; SD; USB |
FX5UJ-24MT/DSS | 14 Inputs; 10 Transistor Outputs source; Eth.; SD; USB |
FX5UJ-40MR/DS | 24 Inputs; 16 Relay Outputs; Ethernet; SD; USB |
FX5UJ-40MT/DS | 24 Inputs; 16 Transistor Outputs; sink; Eth.; SD; USB |
FX5UJ-40MT/DSS | 24 Inputs; 16 Transistor Outputs source; Eth.; SD; USB |
FX5UJ-60MR/DS | 36 Inputs; 24 Relay Outputs; Ethernet; SD; USB |
FX5UJ-60MT/DS | 36 Inputs; 24 Transistor Outputs; sink; Eth.; SD; USB |
FX5UJ-60MT/DSS | 36 Inputs; 24 Transistor Outputs source; Eth.; SD; USB |
Kích thước lắp đặt PLC FX5U
Các Module giao tiếp
Download tài liệu Mitsubishi PLC FX5U Series
► Catalogue Mitsubishi FX5U Series
► Manual Mitsubishi FX5U Series