Cảm biến lưu lượng IFM SM6050

16.297.000 

SKU: SM6050
Hãng sản xuất: IFM
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

Báo giá
Product characteristics
Number of inputs and outputs Number of analogue outputs: 1
Measuring range [l/min] 0.1…25
Process connection threaded connection G 1/2 DN15 flat seal
Application
Special feature Gold-plated contacts
Application for industrial applications
Installation connection to pipe by means of an adapter
Media conductive liquids; water; hydrous media
Note on media
conductivity: ≥ 20 µS/cm
viscosity: < 70 mm²/s (40 °C)
Medium temperature [°C] -10…70
Pressure rating [bar] 16
Pressure rating [Mpa] 1.6
MAWP (for applications according to CRN) [bar] 17.7
Electrical data
Operating voltage [V] 18…30 DC; (according to EN 50178 SELV/PELV)
Current consumption [mA] 95; (24 V)
Min. insulation resistance [MΩ] 100; (500 V DC)
Protection class III
Reverse polarity protection yes
Power-on delay time [s] 5
Inputs / outputs
Number of inputs and outputs Number of analogue outputs: 1
Outputs
Total number of outputs 1
Output signal analogue signal; IO-Link; (configurable)
Permanent current rating of switching output DC [mA] 250
Number of analogue outputs 1
Analogue current output [mA] 4…20
Max. load [Ω] 500
Overload protection yes
Measuring/setting range
Measuring range [l/min] 0.1…25
Accuracy / deviations
Flow monitoring
Accuracy (in the measuring range) ± (0,8 % MW + 0,5 % MEW)
Repeatability ± 0,2% MEW
Response times
Flow monitoring
Response time [s] 0.15; (dAP = 0, T19)
Temperature monitoring
Dynamic response T05 / T09 [s] T09 = 20 (Q > 1 l/min)
Interfaces
Communication interface IO-Link
Transmission type COM2 (38,4 kBaud)
IO-Link revision 1.1
SDCI standard IEC 61131-9
Profiles Smart Sensor: Process Data Variable; Device Identification, Device Diagnosis
SIO mode yes
Required master port type A
Process data analogue 2
Min. process cycle time [ms] 3
Supported DeviceIDs
Type of operation DeviceID
Default 571
Operating conditions
Ambient temperature [°C] -10…60
Storage temperature [°C] -25…80
Protection IP 67
Mechanical data
Weight [g] 491
Materials stainless steel (1.4404 / 316L); PBT-GF20; FKM; TPE
Materials (wetted parts) stainless steel (1.4404 / 316L); PEEK; FKM
Process connection threaded connection G 1/2 DN15 flat seal
Remarks
Remarks
MW = measured value
MEW = Final value of the measuring range
Pack quantity 1 pcs.
Electrical connection
Connection Connector: 1 x M12; Contacts: gold-plated

Thông tin bổ sung

Thương hiệu
Thời gian bảo hành

5 Năm

Điện áp ngõ vào
Yêu cầu tư vấn0983 995 440(Call/Zalo)

Khu vực Miền Nam

Call: 0345 177 768 / Chat Zalo zalo

Khu vực Miền Bắc

Call: 0384 988 968 / Chat Zalo zalo

Khu vực Miền Trung

Call: 0374 687 899 / Chat Zalo zalo

Dịch vụ kỹ thuật/Bảo hành

Call: 0348 957 778 / Chat Zalo zalo

Email liên hệ

Dịch vụ cung ứng sản phẩm

Vì sản phẩm đa dạng, nếu Quý khách chưa tìm được. Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.

Tư vấn lựa chọn hoặc chuyển đổi
Nhập khẩu thiết bị theo yêu cầu

dich-vu-sua-chua-bien-tan-thiet-bi-tu-dong-hoa