Điện áp | 24VDC |
Số tầng | 5 |
Màu ánh sáng | Màu đỏ, Màu vàng, Xanh lá, Xanh da trời, Màu trắng |
Kiểu sáng | Sáng liên tục, Sáng nhấp nháy |
Âm lượng (tại 1m) | 80dB |
Loại đèn | Bóng sợi đốt |
Phụ kiện đi kèm | Gá chữ L |
Phụ kiện mua rời | Plastic bracket installation: ST-011 |
Loại tín hiệu | Đèn kết hợp còi báo |
Công suất bóng đèn | 5W |
Chiều cao 1 tầng | 65mm |
Tốc độ nháy | 60 times/min |
Số âm thanh | 2 |
Loại âm thanh | Continuous beeping, Intermittent beeping |
Điều chỉnh âm lượng | No |
Màu thân | White |
Chất liệu vỏ | Nhựa |
Chất liệu cột đèn | Aluminum |
Phương pháp lắp đặt | Lắp gá, Lắp lỗ (dùng thanh đỡ) |
Kiểu kết nối | Dây liền |
Môi trường hoạt động | Trong nhà |
Đường kính tổng thể | 55mm |
Chiều cao tổng thể (vật thể hình trụ) | 818mm |
Tiêu chuẩn | CE |
Hanyoung T-SERIES (Phi 55mm)
Điện áp 24VDC | Điện áp 220V | Số tầng | Tín hiệu đèn |
---|---|---|---|
TN-24-1 | TN-220-1 | 1 tầng | Sáng liên tục |
TN-24-2 | TN-220-2 | 2 tầng | Sáng liên tục |
TN-24-3 | TN-220-3 | 3 tầng | Sáng liên tục |
TN-24-4 | TN-220-4 | 4 tầng | Sáng liên tục |
TN-24-5 | TN-220-5 | 5 tầng | Sáng liên tục |
TWBN-24-1 | TWBN-220-1 | 1 tầng | Sáng nhấp nháy, có còi |
TWBN-24-2 | TWBN-220-2 | 2 tầng | Sáng nhấp nháy, có còi |
TWBN-24-3 | TWBN-220-3 | 3 tầng | Sáng nhấp nháy, có còi |
TWBN-24-4 | TWBN-220-4 | 4 tầng | Sáng nhấp nháy, có còi |
TWBN-24-5 | TWBN-220-5 | 5 tầng | Sáng nhấp nháy, có còi |
Hướng dẫn lựa chọn tài liệu đèn tín hiệu Hanyoung T-SERIES
Download tài liệu đèn tín hiệu Hanyoung T-SERIES
► HY-TN series