Đồng hồ đo dòng AC Autonics MT4W-AA-45 96x48mm

1.665.000 

  • Phương pháp hiển thị : LED 7 đoạn 4 số
  • Chiều cao kí tự : 14.2mm
  • Dải hiển thị tối đa : -1999 to 9999
  • Đo : Dòng AC, Tần số
  • Loại ngõ vào : 0-5A, 0-2.5A, 0-1A, 0-500mA, 0-250mA, 0-100mA, 0-50mA
  • Nguồn cấp : 100-240VAC~ 50/60Hz
Báo giá
Phương pháp hiển thịLED 7 đoạn 4 số
Chiều cao kí tự14.2mm
Dải hiển thị tối đa-1999 to 9999
ĐoDòng AC, Tần số
Loại ngõ vào0-5A, 0-2.5A, 0-1A, 0-500mA, 0-250mA, 0-100mA, 0-50mA
Đo ACGiá trị trung bình (AVG), Giá trị hiệu dụng (RMS)
Nguồn cấp100-240VAC~ 50/60Hz
Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá trị so sánh)PNP mạch thu hở (HI, GO, LO)
Ngõ ra_Ngõ ra phụ (Giá trị hiển thị)Chuyển đổi PV (DC4-20mA)
Độ chính xác hiển thị• 23℃±5℃ – F.S. ±0.3% rdg±3 chữ số (tần số: F.S.±0.1% rdg±2 chữ số)
F.S +0.3% rdg ± tối đa 3 chữ số dành cho 5A terminal
• -10℃ to 50℃ – F.S.±0.5% rdg±3 chữ số
Ngõ vào cho phép tối đa110% F.S. cho mỗi dải ngõ vào đo
Phương thức chuyển đổi A/DΣΔ (Sigma Delta) ADC
Chu kỳ lấy mẫu16.6ms
Đo tần sốDải đo: 0.100 đến 9999 Hz (thay đổi theo vị trí thập phân)
Chức năng giữBao gồm (chức năng giữ bên ngoài)
Nhiệt độ xung quanh-10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Độ ẩm xung quanh35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
Loại cách điệnCách điện kép hoặc cách điện gia cố (đánh dấu: @(INS), độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 1kV)
Trọng lượngXấp xỉ 326g (Xấp xỉ 211g)
Tiêu chuẩnTieu-chuan-CETieu-chuan-CULUS

Autonics MT4Y/MT4W đo dòng điện

ModelsChức năngNgõ raKích thướcNguồn cấp
MT4Y-AA-40Đo dòng ACRelayW72×H36mm110-220V
MT4Y-AA-41Đo dòng ACNPN collector hởW72×H36mm110-220V
MT4Y-AA-42Đo dòng ACPNP collector hởW72×H36mm110-220V
MT4Y-AA-43Đo dòng ACRelay + (4-20mA)W72×H36mm110-220V
MT4Y-AA-44Đo dòng ACRelay + RS485W72×H36mm110-220V
MT4Y-AA-45Đo dòng ACBCD độngW72×H36mm110-220V
MT4Y-AA-46Đo dòng ACnối tiếp tốc độ thấpW72×H36mm110-220V
MT4Y-AA-4NĐo dòng ACChỉ hiển thịW72×H36mm110-220V
MT4W-AA-40Đo dòng ACRelay + (4-20mA)W96×H48mm110-220V
MT4W-AA-41Đo dòng ACRelayW96×H48mm110-220V
MT4W-AA-4NĐo dòng ACChỉ hiển thịW96×H48mm110-220V
MT4W-AA-10Đo dòng ACRelay + (4-20mA)W96×H48mm12-24VDC
MT4W-AA-11Đo dòng ACRelayW96×H48mm12-24VDC
MT4W-AA-1NĐo dòng ACChỉ hiển thịW96×H48mm12-24VDC
MT4W-AA-42Đo dòng ACNPN collector hở
+ BCD động
W96×H48mm110-220V
MT4W-AA-43Đo dòng ACPNP collector hở
+ BCD động
W96×H48mm110-220V
MT4W-AA-44Đo dòng ACNPN collector hở
+ (DC4-20mA)
W96×H48mm110-220V
MT4W-AA-45Đo dòng ACPNP collector hở
+ (DC4-20mA)
W96×H48mm110-220V
MT4W-AA-46Đo dòng ACNPN collector hở
+ nối tiếp tốc độ thấp
W96×H48mm110-220V
MT4W-AA-47Đo dòng ACPNP collector hở
+ nối tiếp tốc độ thấp
W96×H48mm110-220V
MT4W-AA-48Đo dòng ACNPN collector hở
+ RS485
W96×H48mm110-220V
MT4W-AA-49Đo dòng ACPNP collector hở
+ RS485
W96×H48mm110-220V
MT4Y-DA-40Đo dòng DCRelayW72×H36mm110-220V
MT4Y-DA-41Đo dòng DCNPN collector hởW72×H36mm110-220V
MT4Y-DA-42Đo dòng DCPNP collector hởW72×H36mm110-220V
MT4Y-DA-43Đo dòng DCRelay + (4-20mA)W72×H36mm110-220V
MT4Y-DA-44Đo dòng DCRelay + RS485W72×H36mm110-220V
MT4Y-DA-45Đo dòng DCBCD độngW72×H36mm110-220V
MT4Y-DA-46Đo dòng DCnối tiếp tốc độ thấpW72×H36mm110-220V
MT4Y-DA-4NĐo dòng DCChỉ hiển thịW72×H36mm110-220V
MT4W-DA-1NĐo dòng DCChỉ hiển thịW96×H48mm12-24VDC
MT4W-DA-40Đo dòng DCRelay + (4-20mA)W96×H48mm110-220V
MT4W-DA-41Đo dòng DCRelayW96×H48mm110-220V
MT4W-DA-4NĐo dòng DCChỉ hiển thịW96×H48mm110-220V
MT4W-DA-10Đo dòng DCRelay + (4-20mA)W96×H48mm12-24VDC
MT4W-DA-11Đo dòng DCRelayW96×H48mm12-24VDC
MT4W-DA-18Đo dòng DCNPN collector hở
+ RS485
W96×H48mm12-24VDC
MT4W-DA-42Đo dòng DCNPN collector hở
+ BCD động
W96×H48mm110-220V
MT4W-DA-43Đo dòng DCPNP collector hở
+ BCD động
W96×H48mm110-220V
MT4W-DA-44Đo dòng DCNPN collector hở
+ (DC4-20mA)
W96×H48mm110-220V
MT4W-DA-45Đo dòng DCPNP collector hở
+ (DC4-20mA)
W96×H48mm110-220V
MT4W-DA-46Đo dòng DCNPN collector hở
+ nối tiếp tốc độ thấp
W96×H48mm110-220V
MT4W-DA-47Đo dòng DCPNP collector hở
+ nối tiếp tốc độ thấp
W96×H48mm110-220V
MT4W-DA-48Đo dòng DCNPN collector hở
+ RS485
W96×H48mm110-220V
MT4W-DA-49Đo dòng DCPNP collector hở
+ RS485
W96×H48mm110-220V

Cách lựa chọn đồng hồ đo dòng điện Autonics MT4Y/MT4W Series


Cách lựa chọn đồng hồ đo dòng điện Autonics MT4Y/MT4W Series

Tài liệu hướng dẫn sử dụng đồng hồ đo dòng điện Autonics MT4Y/MT4W Series


Download Manual Autonics MT4Y/MT4W Series

Thông tin bổ sung

Thương hiệu
Thời gian bảo hành

1 Năm

Điện áp ngõ vào
Kích thước

96x48mm

Series

Có thể bạn thích…

Cam kết và hỗ trợ

Luôn có giá tốt nhất thị trường
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ dịch vụ kỹ thuật

Khu vực Miền Nam

Call: 0345 177768 / Chat Zalo zalo

Khu vực Miền Bắc

Call: 0384 988 968 / Chat Zalo zalo

Khu vực Miền Trung

Call: 0374 687 899 / Chat Zalo zalo

Dịch vụ kỹ thuật/Bảo hành

Call: 0348 957 778 / Chat Zalo zalo

Email liên hệ

Dịch vụ cung ứng sản phẩm

Vì sản phẩm đa dạng, nếu Quý khách chưa tìm được. Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.

Tư vấn lựa chọn hoặc chuyển đổi
Nhập khẩu thiết bị theo yêu cầu

dich-vu-sua-chua-bien-tan-thiet-bi-tu-dong-hoa