CPU với 10 đầu I/O: 6 DC inputs, 4 transistor (sinking) outputs
Bộ đếm cao tốc: 100kHz pha đơn cho 4 trục và 50kHz pha lệch nhau để điều khiển 2 trục
Có 2 đầu ngắt vào, 2 đầu ra 100kHz để điều khiển trục
Cho phép mở rộng thêm tối đa: 3 module
Nguồn điện: 100 … 240 VDC, 50/60Hz
Nguồn cung cấp ngoài: 24 VDC, 300mA
Ngôn ngữ lập trình: Khối chức năng Ladder Logic, Structure Text, Function Block and IL
Dung lượng chương trình: 32 kWords
Thời gian thực hiện lệnh: 0,55 µs (lệnh cơ bản), 4.1 µs (lệnh đặc biệt)
Cổng truyền thông USB và 2 cổng nối tiếp có thể lựa chọn bo mở rộng RS-232 hoặc RS-422/485
Hỗ trợ các chuẩn truyền thông: DeviceNet, CompoBus/S, Profibus-DP, Ethernet, Serial Gateway
Loại | Nhỏ gọn |
Nguốn cấp | 100…240VAC |
Số ngõ vào digital | 6 |
Số ngõ ra digital | 4 |
Số ngõ vào analog | 1 |
Bộ nhớ | 5Ksteps |
Category | Khối CPU |
Công suất tiêu thụ | 30VA |
Ngôn ngữ lập trình | LAD, STL |
Kiểu ngõ vào digital | Sink/source |
Kiểu đấu nối ngõ ra digital | Transistor (Sink) |
Số lượng bộ đếm tốc độ cao | 4 |
Tốc độ đếm (Hz) | 100kHz, 50kHz |
Đầu ra xung | 2 |
Tần số xung phát tối đa (Hz) | 100kHz |
Dải tín hiệu ngõ vào analog | 0…10VDC |
Độ phân giải ngõ vào analog | 1/256 |
Đầu vào Biến trở có sẵn | 1 |
Kiểu hiển thị | Hiển thị LED |
Chuẩn kết nối truyền thông | USB |
Kết nối máy tính | USB |
Phương pháp đấu nối | Screw terminals |
Kiểu lắp đặt | Gắn thanh ray DIN, Lắp bề mặt |
Môi trường hoạt động | Trong nhà |
Nhiệt độ hoạt động môi trường | 0…55°C |
Khối lượng tương đối | 300g |
Chiều rộng tổng thể | 66mm |
Chiều cao tổng thể | 110mm |
Chiều sâu tổng thể | 85mm |
Omron CP1L
Download tài liệu PLC Omron CP1L Series
► Catalogue PLC Omron CP1L Series
Module mở rộng
Module | Mô tả |
---|---|
Digital Module | |
CP1W-8ED | Module digital, 8 Input DC |
CP1W-8ER | Module digital, 8 Output Relay |
CP1W-16ER | Module digital, 16 Output Relay |
CP1W-32ER | Module digital, 32 Output Relay |
CP1W-20EDR1 | Module digital, 12 Input DC / 8 Output Relay |
CP1W-40EDR | Module digital, 24 Input DC / 16 Output Relay |
Analog, Temperature Module | |
CP1W-AD041 | Module analog 4 Input |
CP1W-DA021 | Module analog 2 Input |
CP1W-DA041 | Module analog 4 Output |
CP1W-MAD11 | Module analog 2 Input - 1 Output |
CP1W-MAD42 | Module analog 4 Input - 2 Output |
CP1W-MAD44 | Module analog 4 Input - 4 Output |
CP1W-TS001 | Module nhiệt độ Thermocoup Input, 2 kênh |
CP1W-TS002 | Module nhiệt độ Thermocoup Input, 4 kênh |
CP1W-TS101 | Module nhiệt độ Pt100 input, 2 kênh |
CP1W-TS102 | Module nhiệt độ Pt100 Input, 4 kênh |
Other Module | |
CP1W-CIF01 | Module truyền thông RS-232 |
CP1W-CIF11 | Module truyền thông RS-422/485 (50m) |
CP1W-CIF12 | Module truyền thông RS-422/485 (500m) |
CP1W-CIF41 | Module truyền thông Ethernet TCP/IP |
CP1W-SRT21 | Module truyền thông CompoBus/S slave 8 inputs and 8 outputs |
CP1W-CN811 | Cáp nối Module mở rộng |
CP1W-BAT01 | Nguồn nuôi bộ nhớ dự phòng |