Total Counter, 48 mm x 24 mm, 8 digit, Increment, S080?Contact output, 30 Hz/1 kHz, Light gray
| Điện áp nguồn cấp | Pin lithium |
| Loại cài đặt | Chỉ hiển thị |
| Số kí tự hiển thị | 8 |
| Loại ngõ vào | Tiếp điểm, NPN, PNP |
| Phụ kiện đi kèm | No |
| Phụ kiện mua rời | Compact flush mounting bracket: Y92F-35, Flush mounting bracket: Y92F-34, Lithium battery: Y92S-36, Waterproof packing: Y92S-32, Wire-wrap terminal: Y92S-37 […] |
| Loại | Đếm |
| Chức năng đếm / cấu hình | Total counter |
| Chế độ hoạt động | Đếm lên |
| Kiểu hiển thị | LCD |
| Chiều cao kí tự (giá trị đo) | 8.6mm |
| Số lượng đầu vào | 1 |
| Chức năng ngõ vào | Count, Reset |
| Tốc độ đếm tối đa | 20Hz |
| Chức năng mở rộng | Manual reset |
| Kiểu đấu nối Chức năng | Screw terminals |
| Kiểu lắp đặt | Flush mounting |
| Kích thước lỗ cắt | W45xH22.2mm |
| Môi trường hoạt động | Standards |
| Nhiệt độ môi trường | -10…55°C |
| Độ ẩm môi trường | 25…85% |
| Khối lượng tương đối | 60g |
| Chiều rộng tổng thể | 48mm |
| Chiều cao tổng thể | 24mm |
| Chiều sâu tổng thể | 55.5mm |
| Cấp bảo vệ | IP66, IP20 |
| Tiêu chuẩn | CE, CSA, LR, UL |
Omron H7E[]-N
Bảng hướng dẫn lựa chọn bộ đếm Omron H7E[]-N Series| Model Number | Loại | Số hiển thị | Màu |
|---|
| H7EC-N | Đếm số lượng | 8 | Xám |
| H7EC-N-B | Đếm số lượng | 8 | Đen |
| H7EC-NFV | Đếm số lượng | 8 | Xám |
| H7EC-NFV-B | Đếm số lượng | 8 | Đen |
| H7EC-NV | Đếm số lượng | 8 | Xám |
| H7EC-NV-B | Đếm số lượng | 8 | Đen |
| H7EC-NV-BH | Đếm số lượng | 8 | Đen |
| H7EC-NV-H | Đếm số lượng | 8 | Xám |
| H7ER-N | Đếm tốc độ | 4 | Xám |
| H7ER-N-B | Đếm tốc độ | 4 | Đen |
| H7ER-NV | Đếm tốc độ | 4 | Xám |
| H7ER-NV-B | Đếm tốc độ | 4 | Đen |
| H7ER-NV-BH | Đếm tốc độ | 4 | Đen |
| H7ER-NV-H | Đếm tốc độ | 4 | Xám |
| H7ER-NV1 | Đếm tốc độ | 5 | Xám |
| H7ER-NV1-B | Đếm tốc độ | 5 | Đen |
| H7ER-NV1-BH | Đếm tốc độ | 5 | Đen |
| H7ER-NV1-H | Đếm tốc độ | 5 | Xám |
| H7ET-N | Đếm thời gian | 7 | Xám |
| H7ET-N-B | Đếm thời gian | 7 | Đen |
| H7ET-N1 | Đếm thời gian | 7 | Xám |
| H7ET-N1-B | Đếm thời gian | 7 | Đen |
| H7ET-NFV | Đếm thời gian | 7 | Xám |
| H7ET-NFV-B | Đếm thời gian | 7 | Đen |
| H7ET-NFV1 | Đếm thời gian | 7 | Xám |
| H7ET-NFV1-B | Đếm thời gian | 7 | Đen |
| H7ET-NV | Đếm thời gian | 7 | Xám |
| H7ET-NV-B | Đếm thời gian | 7 | Đen |
| H7ET-NV-BH | Đếm thời gian | 7 | Đen |
| H7ET-NV-H | Đếm thời gian | 7 | Xám |
| H7ET-NV1 | Đếm thời gian | 7 | Xám |
| H7ET-NV1-B | Đếm thời gian | 7 | Đen |
| H7ET-NV1-BH | Đếm thời gian | 7 | Đen |
| H7ET-NV1-H | Đếm thời gian | 7 | Xám |