Standard type, Single, 24 VDC 10 A (Resistive load), 110 VAC 10 A (Resistive load), Output 3PDT (10 A 24 V)
Loại | Power relay |
Điện áp cuộn dây | 200…220VAC |
Số chân | 11 |
Hình dạng chân | Flat |
Tiếp điểm | 3PDT |
Dòng điện | 10A |
Dòng tiếp điểm (tải thuần trở) | 10A at 110VAC, 10A at 24VDC |
Cấu trúc tiếp điểm | Single-break |
Chất liệu tiếp điểm | Silver alloy |
Chỉ thị cơ | No |
Đèn báo LED | No |
Chốt kiểm tra cơ | No |
Cuộn dây phân cực | No |
Cuộn dây hấp thụ điện áp ngược | No |
Nắp đậy | Yes |
Lắp đặt | Plug-in socket, Case-surface mounting |
Đấu nối | Plug-in terminals, Solder terminals |
Nhiệt độ môi trường | -25…55°C |
Độ ẩm môi trường | 5…85% |
Khối lượng tương đối | 50g |
Chiều cao tổng thể | 44mm |
Chiều sâu tổng thể | 36mm |
Tiêu chuẩn đại diện | CSA, UL, VDE |
Phụ kiện đi kèm | No |
Đế (bán rời) | PTF11A FOR LY, PT11 FOR LY, PT11QN |
Thanh kẹp (bán rời) | PYC-A1, PYC-P |