PLC Delta DVP-EH3 là dòng PLC Delta cao cấp nhất các dòng PLC kích thước lớn như DVP-ES / DVP-ES2, DVP-EC. Với rất nhiều tiến bộ về kỹ thuật, nó phù hợp với các ứng dụng lớn, độ phức tạp cao
Đặc điểm chung:
– Điện áp nguồn cung cấp: 1 pha 220 Vac
– Tốc độ xử lý: 0.24μs với bước lệnh cơ bản
– Bộ nhớ chương trình: 30k bước lệnh
– Kết nối truyền thông: RS232/RS485 theo chuẩn chuẩn MODBUS ASCII / RTU.
– Tốc độ đếm của Counter: max = 200 KHz
– Loại ngõ ra: Relay
– Phát xung tốc độ cao: max = 200 KHz
– Bảo vệ chương trình (tự động Back up, tự động sao lưu chương trình, có đến 4 cấp mật khẩu bảo vệ sở hữu trí tuệ)
– Tổng I/O: 40
Module mở rộng cho PLC Delta dòng Khối
Loại Module | Mã hàng | ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
---|---|---|
Module mở rộng Digital I/O | DVP08HP11R | Module mở rộng 4 đầu vào số và 4 đầu ra Relay |
DVP08HP11T | Module mở rộng 4 đầu vào số và 4 đầu ra Transistor | |
DVP08HN11R | Module mở rộng 8 đầu ra Relay | |
DVP08HN11T | Module mở rộng 8 đầu ra Transistor | |
DVP08HM11N | Module mở rộng 8 đầu vào số | |
DVP16HP11R | Module mở rộng 8 đầu vào số và 8 đầu ra Relay | |
DVP16HP11T | Module mở rộng 8 đầu vào số và 8 đầu ra Transistor | |
DVP16HM11N | Module mở rộng 16 đầu ra Transistor | |
DVP32HM11N | Module mở rộng 32 đầu ra Transistor | |
DVP32HN00R | Module mở rộng 32 đầu ra Relay | |
DVP32HN00T | Module mở rộng 32 đầu ra Transistor | |
DVP32HP00R | Module mở rộng 16 đầu vào số và 16 đầu ra Transistor | |
DVP32HP00T | Module mở rộng 16 đầu vào số và 16 đầu ra Transistor | |
DVP48HP00R | Module mở rộng 24 đầu vào số và 24 đầu ra Transistor | |
DVP48HP00T | Module mở rộng 24 đầu vào số và 24 đầu ra Transistor | |
Module mở rộng Analog I/O | DVP04AD-H2 | Module mở rộng 4 analog voltage (-10 V ~ +10 V) / current (-20 mA~ +20 mA) *1 Input resolution: 14-bit Built-in RS-485 interface |
DVP04DA-H2 | Module mở rộng 4 analog voltage (0 V ~ +10 V) / current (0 mA~ +20 mA) output *1 Resolution: 12-bit Built-in RS-485 interface | |
DVP06XA-H2 | Module mở rộng 4 analog voltage (-10 V ~ +10 V) / current (-20 mA~ +20 mA) input Module mở rộng 2 analog voltage (0 V ~ +10 V) / current (0 mA~ +20 mA) output Resolution: 12-bit Built-in RS-485 interface | |
DVP04AD-H3 | Module mở rộng 4 kênh differential voltage (-10 V ~ +10 V) / current (-20 mA~ +20 mA) input Resolution: 16-bit Built-in RS-485 interface | |
DVP04DA-H3 | Module mở rộng 4 kênh voltage (-10 V ~ +10 V) / current (0 ~ +20 mA) output Resolution: 16-bit Built-in RS-485 interface | |
DVP06XA-H3 | Module mở rộng 4 kênh differential voltage (-10 V ~ +10 V) / current (-20 mA~ +20 mA) input Module mở rộng 2 kênh voltage (-10 V ~ +10 V) / current (0 ~ +20 mA) output Resolution: 16-bit Built-in RS-485 interface | |
Module mở rộng nhiệt độ I/O | DVP04PT-H2 | Module mở rộng 4 platinum RTD (Pt100, Pt1000, Ni100, Ni1000) sensor input *1 / 0 ~ 300Ω or 0 ~ 3000Ω resistance input Resolution: 0.1ºC Built-in RS-485 interface |
DVP04TC-H2 | Module mở rộng 4 thermocouple (J, K, R, S, T, E, N Type) sensor input *1/ 0 ~ 150mV voltage input Resolution: 0.1ºC Built-in RS-485 interface | |
DVP08TC-H2 | Module mở rộng 8 thermocouple (J, K, R, S, T, E, N Type) sensor input *1 / 0 ~ 150mV or ±150mV voltage input Resolution: 0.1ºC Built-in RS-485 interface | |
Positioning Module | DVP01PU-H2 | Servo position control module (single axis, 200kHz) |
High-speed counter module | DVP01HC-H2 | High-speed counter module (1CH) |
Communication Module | DVPPF02-H2 | PROFIBUS DP slave communication module |
DVPCP02-H2 | CANopen slave communication module | |
DVPDT02-H2 | DeviceNet slave communication module | |
Function Card | DVP-F232 | RS-232 port conversion (DVP-EH2: COM2; DVP-EH3: COM3) |
DVP-F485 | RS-485 port extension (COM3) (DVP-EH3 only) | |
DVP-F2AD | Module mở rộng 2 analog input (0 ~ 10 V) / (0 ~ 20 mA) Resolution: 12-bit | |
DVP-F2DA | Module mở rộng 2 analog output (0 ~ 10V) /(0 ~ 20 mA) Resolution: 12-bit | |
DVP-FEN01 | Ethernet communication card (compatible with controllers built-in with 32 I/O and above) |