Bộ nguồn Keyence MS2-H150

3.500.000 

SKU: MS2-H150
Hãng sản xuất: Keyence
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

Báo giá
Mã: MS2-H150 Danh mục: ,
Điều kiện ngõ vàoĐiện áp ngõ vào định mức100 đến 240 VAC (85 đến 264 VAC, 110 đến 370 VDC)*1
Tần số định mức50/60 Hz (47 đến 63 Hz, DC)*1
Dòng điện ngõ vào (100/200 VAC)Cực đại 2,2/1,1 A
Hiệu suất (100/200 VAC)Loại 82/85% (tải 100%)
Dòng rò (100/200 VAC)Cực đại 0,4/0,75 mA (tải 100%)
Dòng khởi động (100/200 VAC)Cực đại 25/50 A (tải 100%, khởi lạnh tại mức 25°C)
Điều kiện ngõ raĐiện áp ngõ ra định mức24 VDC
Phạm vi điện áp có thể điều chỉnh±5% (với V.ADJ)
Dòng điện ngõ ra định mức6,5 A
Độ gợn/Điện áp tạp nhiễuTối đa 180 mV (p-p)
Dao động ngõ vàoTối đa 0,4 %
Dao động tảiTối đa 1,5 %
Dao động nhiệt độTối đa 0,02 %/ºC
Thời gian khởi độngTối đa 500 ms (tại mức nhiệt độ không khí xung quanh từ 0 đến 55°C dưới điều kiện định mức của ngõ vào/ra)
Thời gian duy trì ngõ raTối thiểu 20 ms (tạii mức nhiệt độ không khí xung quanh là 25°C dưới điều kiện định mức của ngõ vào/ra)
Bảo vệBảo vệ quá dòngKích hoạt khi dòng điện đạt từ 125% trở lên của dòng điện ngõ ra định mức. Giới hạn điện áp dòng điện không đổi. Cài đặt tự độngTối thiểu 7,9 A
Bảo vệ quá ápKích hoạt khi điện áp đạt từ 26,4 V trở lên. Tắt điện áp. Tiếp tục vận hành khi nguồn điện ngõ vào được bật trở lại.*2
Màn hình hiển thịPhương pháp màn hình hiển thịĐèn LED 3 chữ số, 7 đoạn (Chiều cao ký tự: 10 mm)
Thời gian sao lưu bộ nhớXấp xỉ 10 năm (tại 20°C)
Độ phân giải màn hình0,1 A/0,1 V/1%
Mức chuẩn có thể áp dụngCác tiêu chuẩn an toànUL508, UL60950-1CSA C22,2 No. 14, CSA C22,2 No. 60950-1EN60950-1, EN50178IEC60950-1
Chuẩn EMCFCC Part15B Class A, EN55011 Class A, EN61000-6-2
Giới hạn phát ra dòng điện điều hòaEN61000-3-2*3
KhácVận hành song songCó thể (cần OP-42207.)*4
Vận hành nối tiếpCó thể (cần đi-ốt ngoại vi.) *4
Phương pháp làm lạnhLàm lạnh không khí tự nhiên
Khả năng chống chịu với môi trườngCách điệnTối thiểu 100 MΩ (bằng mêgôm kế 500 VDC)(ngang qua đầu cuối ngõ vào và ngõ ra) (ngang qua đầu cuối ngõ vào và đầu cuối PE)
Nhiệt độ môi trường xung quanh-10 đến +55 °C (Không đóng băng) (Xem “Điều kiện ngõ ra”.)
Nhiệt độ lưu trữ-20 đến +70 °C (Không đóng băng)
Độ ẩm môi trường xung quanh25 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)
Điện áp chống chịu3,0 kVAC, 50/60 Hz, 1 phút (ngang qua đầu cuối ngõ vào và ngõ ra)2,0 kVAC, 50/60 Hz, 1 phút (ngang qua đầu cuối ngõ vào và đầu cuối PE)500 VAC, 50/60 Hz, 1 phút (ngang qua đầu cuối ngõ ra và đầu cuối PE)
Chống chịu rung10 đến 57 Hz, 0,3 mm Biên độ kép, 57 đến 500 Hz, 19,6 m/s2 (2G), chu kỳ 5,5 phút, theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ
Chống chịu va đậpGia tốc tối đa: 300 m/s2, theo hướng X, Y, và Z, 2 lần tương ứng
Khối lượngXấp xỉ 700 g

Thông tin bổ sung

Thương hiệu
Thời gian bảo hành

1 Năm

Yêu cầu tư vấn0983 995 440(Call/Zalo)

Có thể bạn thích…

Khu vực Miền Nam

Call: 0345 177 768 / Chat Zalo zalo

Khu vực Miền Bắc

Call: 0384 988 968 / Chat Zalo zalo

Khu vực Miền Trung

Call: 0374 687 899 / Chat Zalo zalo

Dịch vụ kỹ thuật/Bảo hành

Call: 0348 957 778 / Chat Zalo zalo

Email liên hệ

Dịch vụ cung ứng sản phẩm

Vì sản phẩm đa dạng, nếu Quý khách chưa tìm được. Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.

Tư vấn lựa chọn hoặc chuyển đổi
Nhập khẩu thiết bị theo yêu cầu

dich-vu-sua-chua-bien-tan-thiet-bi-tu-dong-hoa