Biến tần Delta MS300 Series Delta là dòng điều khiển vector dạng nhỏ gọn chắc chắn, thiết kế theo dạng compact nhỏ gọn, có thể cho ghép sát nhiều biến tần cùng nhau để tiết kiệm không gian cho tủ điện, nhiệt độ vận hành từ -20 đến 40 độ C. Hỗ trợ động cơ IM và động cơ PM cho ứng dụng linh hoạt và đảm bảo tiêu chuẩn an toàn STO. Biến tần Delta MS300 hỗ trợ hàng loạt các chức năng cần thiết gồm PLC cho ứng dụng lập trình đơn giản, một cổng USB giúp việc upload hay download dữ liệu nhanh hơn, và 1 khe cắm cho rất nhiều card truyền thông. Vì có thiết kế nhỏ gọn nên sẽ giúp tiết kiệm về không gian lắp đặt, giảm tối đa thời gian cài đặt và đấu nối.
Những tính năng kỹ thuật nổi bật của Biến tần Delta MS300 Series
Có một ngõ vào đọc xung tốc độ cao MI7, hỗ trợ tốc độ lớn nhất lên đến 33 Khz
Một ngõ ra xung tốc độ cao DFM hỗ trợ tốc độ lên tới 33 Khz
Lớp phủ PCB mới cho mạch (tiêu chuẩn IEC 60721-3-3 loại 3C và thiết kế thích hợp cho các ứng dụng với môi trường khắc nghiệt)
Tích hợp một khe cho cards giao tiếp như Profibus DP, CANopen, MODBUS TCP, DeviceNet, EtherNet/IP
Tần số tại ngõ ra đối với các model chuẩn đạt 0-599 Hz, với model tốc độ cao đạt 0 – 1500 Hz (điều khiển v/f)
Khả năng chịu quá tải 120% trong 60s tải thường, tải nặng 200% dòng định mức trong 2s
MS300 PLC tích hợp PLC với bộ nhớ 2K bước
Tích hợp brake choppers đối với tất cả các series
Bàn phím Led 5 ký tự số cho việc cài đặt hiển thị, có thể kéo dài ra bên ngoài
Model | VFD2A8MS21ANSAA |
Loại | Tiêu chuẩn |
Dòng | MS300 |
Điện áp đầu vào | 1-pha 230V |
Tần số sóng mang | 2-15kHz |
Công suất động cơ | 0.5hp |
Dòng ra định mức | 3.2/2.8A |
Khả năng quá tải (nd/hd) | 120% trong 60 giây/150% trong 60 giây |
Bộ lọc emc | Không tích hợp |
Chức năng mô-men xoắn an toàn (sto) | Tích hợp |
Phương thức điều khiển | V/F, SVC |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ quá dòng, quá áp, quá nhiệt, bảo vệ lỗi pha |
Phương thức làm mát | Làm mát tự nhiên |
Kết nối truyền thông | PROFIBUS DP, DeviceNet, Modbus TCP, EtherNet/IP, CANopen, EtherCAT |
Ứng dụng | Máy công cụ, máy dệt, máy chế biến gỗ, máy đóng gói, điện tử, quạt, máy bơm, máy nén khí |
Nhiệt độ hoạt động | -20-50˚C |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Kích thước (wxhxd) | 68x128x125mm |
Trọng lượng | 0.76kg |
Delta MS300 (0-599hz)
SKU | Công suất | Dòng chịu tải | Điện áp ngõ vào | Điện áp ngõ ra |
---|
VFD1A6MS11ANSAA | 0.2kW | 1.6A | 1 Pha 110V | 3 Pha 220V |
VFD1A6MS11ENSAA | 0.2kW | 1.6A | 1 Pha 110V | 3 Pha 220V |
VFD2A5MS11ANSAA | 0.4kW | 2.5A | 1 Pha 110V | 3 Pha 220V |
VFD2A5MS11ENSAA | 0.4kW | 2.5A | 1 Pha 110V | 3 Pha 220V |
VFD4A8MS11ANSAA | 0.75kW | 4.8A | 1 Pha 110V | 3 Pha 220V |
VFD4A8MS11ENSAA | 0.75kW | 4.8A | 1 Pha 110V | 3 Pha 220V |
VFD1A6MS21ANSAA | 0.2kW | 1.6A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD1A6MS21ENSAA | 0.2kW | 1.6A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD1A6MS21AFSAA | 0.2kW | 1.6A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD2A8MS21ANSAA | 0.4kW | 2.8A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD2A8MS21ENSAA | 0.4kW | 2.8A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD2A8MS21AFSAA | 0.4kW | 2.8A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD4A8MS21ANSAA | 0.75kW | 4.8A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD4A8MS21AFSAA | 0.75kW | 4.8A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD4A8MS21ENSAA | 0.75kW | 4.8A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD7A5MS21ANSAA | 1.5kW | 7.5A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD7A5MS21AFSAA | 1.5kW | 7.5A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD7A5MS21ENSAA | 1.5kW | 7.5A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD11AMS21ANSAA | 2.2kW | 11A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD11AMS21AFSAA | 2.2kW | 11A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD11AMS21ENSAA | 2.2kW | 11A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD1A6MS23ANSAA | 0.2kW | 1.6A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD1A6MS23ENSAA | 0.2kW | 1.6A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD2A8MS23ANSAA | 0.4kW | 2.8A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD2A8MS23ENSAA | 0.4kW | 2.8A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD4A8MS23ANSAA | 0.75kW | 4.8A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD4A8MS23ENSAA | 0.75kW | 4.8A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD7A5MS23ANSAA | 1.5kW | 7.5A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD7A5MS23ENSAA | 1.5kW | 7.5A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD11AMS23ANSAA | 2.2kW | 11A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD11AMS23ENSAA | 2.2kW | 11A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD17AMS23ANSAA | 4kW | 17A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD17AMS23ENSAA | 4kW | 17A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD25AMS23ANSAA | 5.5kW | 25A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD25AMS23ENSAA | 5.5kW | 25A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD33AMS23ANSAA | 7.5kW | 33A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD33AMS23ENSAA | 7.5kW | 33A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD49AMS23ANSAA | 11kW | 49A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD49AMS23ENSAA | 11kW | 49A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD65AMS23ANSAA | 15kW | 65A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD65AMS23ENSAA | 15kW | 65A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD1A5MS43ANSAA | 0.4kW | 1.5A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD1A5MS43ENSAA | 0.4kW | 1.5A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD1A5MS43AFSAA | 0.4kW | 1.5A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD2A7MS43ANSAA | 0.75kW | 2.7A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD2A7MS43ENSAA | 0.75kW | 2.7A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD2A7MS43AFSAA | 0.75kW | 2.7A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD4A2MS43ANSAA | 1.5kW | 4.2A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD4A2MS43ENSAA | 1.5kW | 4.2A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD4A2MS43AFSAA | 1.5kW | 4.2A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD5A5MS43ANSAA | 2.2kW | 5.5A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD5A5MS43ENSAA | 2.2kW | 5.5A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD5A5MS43AFSAA | 2.2kW | 5.5A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD9A0MS43ANSAA | 4kW | 9A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD9A0MS43ENSAA | 4kW | 9A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD9A0MS43AFSAA | 4kW | 9A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD9A0MS43AFSAA | 4kW | 9A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD13AMS43ANSAA | 5.5kW | 13A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD13AMS43ENSAA | 5.5kW | 13A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD13AMS43AFSAA | 5.5kW | 13A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD17AMS43ANSAA | 7.5kW | 17A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD17AMS43ENSAA | 7.5kW | 17A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD17AMS43AFSAA | 7.5kW | 17A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD25AMS43ANSAA | 11kW | 25A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD25AMS43ENSAA | 11kW | 25A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD25AMS43AFSAA | 11kW | 25A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD32AMS43ANSAA | 15kW | 32A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD32AMS43ENSAA | 15kW | 32A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD32AMS43AFSAA | 15kW | 32A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD38AMS43ANSAA | 18.5kW | 38A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD38AMS43ENSAA | 18.5kW | 38A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD38AMS43AFSAA | 18.5kW | 38A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD45AMS43ANSAA | 22kW | 45A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD45AMS43ENSAA | 22kW | 45A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD45AMS43AFSAA | 22kW | 45A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
Cách đấu dây biến tần Delta MS300 Series
Cách lựa chọn biến tần Delta MS300 Series
Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta: Kích thước lắp đặt biến tần Delta
Tham khảo những thương hiệu biến tần bán chạy nhất
Sản phẩm thường mua cùng