INVERTER – HIGH-SPEED COMPACT DRIVE – DELTA (MS300) – SUPPLY VOLTAGE (3-PHASE) (AC) 230V – RATED OUTPUT CURRENT 49A – FREQUENCY (OUTPUT) 0-1500HZ – RATED OUTPUT POWER 11KW / 15HP – IP20 – FRAME E1 – WALL-MOUNTED – WITH COOLING FANS
Biến tần Delta MS300 Series Delta là dòng điều khiển vector dạng nhỏ gọn chắc chắn, thiết kế theo dạng compact nhỏ gọn, có thể cho ghép sát nhiều biến tần cùng nhau để tiết kiệm không gian cho tủ điện, nhiệt độ vận hành từ -20 đến 40 độ C. Hỗ trợ động cơ IM và động cơ PM cho ứng dụng linh hoạt và đảm bảo tiêu chuẩn an toàn STO. Biến tần Delta MS300 hỗ trợ hàng loạt các chức năng cần thiết gồm PLC cho ứng dụng lập trình đơn giản, một cổng USB giúp việc upload hay download dữ liệu nhanh hơn, và 1 khe cắm cho rất nhiều card truyền thông. Vì có thiết kế nhỏ gọn nên sẽ giúp tiết kiệm về không gian lắp đặt, giảm tối đa thời gian cài đặt và đấu nối.
Những tính năng kỹ thuật nổi bật của Biến tần Delta MS300 Series
Có một ngõ vào đọc xung tốc độ cao MI7, hỗ trợ tốc độ lớn nhất lên đến 33 Khz
Một ngõ ra xung tốc độ cao DFM hỗ trợ tốc độ lên tới 33 Khz
Lớp phủ PCB mới cho mạch (tiêu chuẩn IEC 60721-3-3 loại 3C và thiết kế thích hợp cho các ứng dụng với môi trường khắc nghiệt)
Tích hợp một khe cho cards giao tiếp như Profibus DP, CANopen, MODBUS TCP, DeviceNet, EtherNet/IP
Tần số tại ngõ ra đối với các model chuẩn đạt 0-599 Hz, với model tốc độ cao đạt 0 – 1500 Hz (điều khiển v/f)
Khả năng chịu quá tải 120% trong 60s tải thường, tải nặng 200% dòng định mức trong 2s
MS300 PLC tích hợp PLC với bộ nhớ 2K bước
Tích hợp brake choppers đối với tất cả các series
Bàn phím Led 5 ký tự số cho việc cài đặt hiển thị, có thể kéo dài ra bên ngoài
Model | VFD49AMS23ANSHA |
Series | MS300 |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha 230V |
Điện áp ngõ ra | 3 Pha 230V |
Công suất | 11kW |
Dòng điện ngõ ra | 51/49A |
Khả năng chịu tải | (ND/HD) 120% trong 60 giây/150% trong 60 giây |
Phương thức điều khiển | V/F, SVC |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ quá dòng, quá áp, quá nhiệt, bảo vệ lỗi pha |
Truyền thông | PROFIBUS DP, DeviceNet, Modbus TCP, EtherNet/IP, CANopen, EtherCAT |
Độ kín nước | IP20 |
Kiểu làm mát | Làm mát bằng quạt |
Ứng dụng | Máy công cụ, máy dệt, máy chế biến gỗ, máy đóng gói, điện tử, quạt, máy bơm, máy nén khí |
Khối lượng | 3.97kg |
Kích thước (WxHxD) | 130x250x185mm |
Delta MS300 (0-1500hz)
SKU | Công suất | Dòng chịu tải | Điện áp ngõ vào | Điện áp ngõ ra |
---|---|---|---|---|
VFD7A5MS21ANSHA | 1.5kW | 7.5A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD7A5MS21ENSHA | 1.5kW | 7.5A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD7A5MS21AFSHA | 1.5kW | 7.5A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD11AMS21ANSHA | 2.2kW | 11A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD11AMS21ENSHA | 2.2kW | 11A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD11AMS21AFSHA | 2.2kW | 11A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD7A5MS23ANSHA | 1.5kW | 7.5A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD7A5MS23ENSHA | 1.5kW | 7.5A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD11AMS23ANSHA | 2.2kW | 11A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD11AMS23ENSHA | 2.2kW | 11A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD17AMS23ANSHA | 4kW | 17A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD17AMS23ENSHA | 4kW | 17A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD25AMS23ANSHA | 5.5kW | 25A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD25AMS23ENSHA | 5.5kW | 25A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD33AMS23ANSHA | 7.5kW | 33A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD33AMS23ENSHA | 7.5kW | 33A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD49AMS23ANSAA | 11kW | 49A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD49AMS23ENSAA | 11kW | 49A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD49AMS23ANSHA | 11kW | 49A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD49AMS23ENSHA | 11kW | 49A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD65AMS23ANSHA | 15kW | 65A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD65AMS23ENSHA | 15kW | 65A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD4A2MS43ANSHA | 1.5kW | 4.2A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD4A2MS43ENSHA | 1.5kW | 4.2A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD4A2MS43AFSHA | 1.5kW | 4.2A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD5A5MS43ANSHA | 2.2kW | 5.5A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD5A5MS43ENSHA | 2.2kW | 5.5A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD5A5MS43AFSHA | 2.2kW | 5.5A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD9A0MS43ANSHA | 4kW | 9A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD9A0MS43ENSHA | 4kW | 9A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD9A0MS43AFSHA | 4kW | 9A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD13AMS43ANSHA | 5.5kW | 13A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD13AMS43ENSHA | 5.5kW | 13A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD13AMS43AFSHA | 5.5kW | 13A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD17AMS43ANSHA | 7.5kW | 17A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD17AMS43ENSHA | 7.5kW | 17A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD17AMS43AFSHA | 7.5kW | 17A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD25AMS43ANSHA | 11kW | 25A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD25AMS43ENSHA | 11kW | 25A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD25AMS43AFSHA | 11kW | 25A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD32AMS43ANSHA | 15kW | 32A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD32AMS43ENSHA | 15kW | 32A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD32AMS43AFSHA | 15kW | 32A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD38AMS43ANSHA | 18.5kW | 38A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD38AMS43ENSHA | 18.5kW | 38A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD38AMS43AFSHA | 18.5kW | 38A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD45AMS43ANSHA | 22kW | 45A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD45AMS43ENSHA | 22kW | 45A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD45AMS43AFSHA | 22kW | 45A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |