Biến tần Fuji Frenic-Mini Series với các đặc tính
Momen khởi động 150% hoặc lớn hơn
Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở có sẵn trên biến tần
Chịu đựng quá tải: 150% – 1 phút và 200% – 0,5 giây.
Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp, chức năng điều khiển động cơ đồng bộ (PMSM)
Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID.
Tích hợp sẵn cổng giao tiếp RS-485.
Model | FRN0001C2S-7A |
Điện áp ngõ vào | 1 Pha 200-240VAC |
Điện áp ngõ ra | 3 Pha 200-240VAC |
Công suất | 0.1kW |
Dòng điện ngõ vào | 1.8A |
Dòng điện ngõ ra | 0.8A |
Tần số ra Max | 400Hz |
Lọc EMC | Không |
Đầu vào digital | 5 |
Đầu vào analog | 3 |
Đầu vào xung | Không |
Đầu ra transistor | 1 |
Đầu ra rơ le | 2 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển | V/f control with slip compensation active |
Kết nối với PC | RJ45, RS485, USB port |
Truyền thông | Modbus RTU |
Chức năng | Motor Protection, Dynamic torque vector control, V/f control with slip compensation inactive |
Công suất quá tải ở mức tải bình thường (60s) | 150% |
Bộ phanh | Không |
Điện trở | Không |
Bàn phím (Bán riêng) | TP-E1U |
Ứng dụng | Băng tải, Quạt, Máy trộn, Bơm |
Tích hợp quạt làm mát | Không |
Khối lượng | 600g |
Kích thước | 80x120x80mm |
Biến tần Fuji 1 Pha 220V Frenic-Mini series
SKU | Công suất | Điện áp ngõ vào | Điện áp ngõ ra | Dòng chịu tải |
---|---|---|---|---|
FRN0001C2S-7A | 0.1kW | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V | 0.8A |
FRN0002C2S-7A | 0.2kW | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V | 1.5A |
FRN0004C2S-7A | 0.4kW | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V | 3.5A |
FRN0006C2S-7A | 0.75kW | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V | 5.5A |
FRN0010C2S-7A | 1.5kW | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V | 9.2A |
FRN0012C2S-7A | 2.2kW | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V | 12A |
Cách lựa chọn biến tần Fuji Frenic-Mini Series
Cách đấu dây biến tần Fuji Frenic-Mini Series
Download tài liệu biến tần Fuji Frenic-Mini Series
► Catalogue Fuji Frenic-Mini series
► Manual Fuji Frenic-Mini series