Fuji Frenic-Mega là dòng biến tần cao cấp, đáp ứng cho hầu hết các ứng dụng trong công nghiệp.
– Áp dụng nhiều phương pháp điều khiển: Điều khiển vector PG, điều khiển Vector không có cảm biến, điều khiển vector momen động, và điều khiển V/f.
– Cải thiện hiệu suất của các dòng điện đáp ứng và tốc độ đáp ứng (Điều khiển vector)
– Cải thiện độ bền trong hoạt động quá tải
– Bàn phím với một đầu nối USB (Tùy chọn)
– Sử dụng các bộ phận có tuổi thọ lâu hơn (Thiết kế tuổi thọ 10 năm)
– Nhiều chức năng khác nhau điều chỉnh 1 dải rộng các ứng dụng
– Mở rộng công suất trong mạch tích hợp điều khiển thắng, với dãy công suất 22kw-110kw
– Dãy công suất rộng có thể đáp ứng hầu hết các ứng dụng trong công nghiệp
Với hệ số quá tải 150%/phút, 200%/5 giây, tích hợp bộ hãm tốc đến 22kW, tích hợp điện trở hãm tới 7,5kW.
Frenic-Mega luôn là sự lựa chọn số 1 cho những ứng dụng đòi hỏi tiêu chuẩn cao.
Model | FRN90G1S-2A |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha 200-240VAC |
Điện áp ngõ ra | 3 Pha 200-240VAC |
Công suất | 90kW, 110kW |
Dòng điện ngõ ra | 346A, 415A |
Tần số ra Max | 500Hz |
Lọc EMC | Không |
Đầu vào digital | 7 |
Đầu vào analog | 2 |
Đầu vào xung | Không |
Đầu ra transistor | 4 |
Đầu ra rơ le | 2 |
Đầu ra analog | 2 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển | Speed sensor less vector control (Dynamic torque vector control), V/f Control, V/f control with slip compensation active, V/f control with speed sensor (The PG option card is required.), Vector control with speed sensor (The PG option card is required.) |
Kết nối với PC | USB port, RJ45 |
Truyền thông | Modbus RTU |
Chức năng | Analog gain/bias adjustment, Frequency limit, Overload Protection, PID control, Slip compensation |
Công suất quá tải ở mức tải bình thường (60s) | 120% |
Công suất quá tải ở mức tải nặng (60s) | 150% |
Bộ phanh | Không |
Điện trở | Không |
Bàn phím (Bán riêng) | TP-E1U |
Ứng dụng | Hệ thống đỗ xe tự động, Máy in |
Tích hợp quạt làm mát | Có |
Khối lượng | 105kg |
Kích thước | 686.4x880x366.3mm |
Fuji Frenic-Mega
3 Pha 220V (HD spec 150%) | 3 Pha 220V (HD spec 120%) | 3 Pha 380V (HD spec 150%) | 3 Pha 380V (HD spec 120%) | Công suất | Dòng chịu tải |
---|---|---|---|---|---|
FRN0.4G1S-2A | FRN0.4G1S-4A | 0.4kW | 1.5A | ||
FRN0.75G1S-2A | FRN0.75G1S-4A | 0.75kW | 2.5A | ||
FRN1.5G1S-2A | FRN1.5G1S-4A | 1.5kW | 4A | ||
FRN2.2G1S-2A | FRN2.2G1S-4A | 2.2kW | 5.5A | ||
FRN3.7G1S-2A | FRN3.7G1S-4A | 3.7kW | 9A | ||
FRN5.5G1S-2A | FRN5.5G1S-4A | 5.5kW | 13.5A | ||
FRN7.5G1S-2A | FRN5.5G1S-2A | FRN7.5G1S-4A | FRN5.5G1S-4A | 7.5kW | 18.5A |
FRN11G1S-2A | FRN7.5G1S-2A | FRN11G1S-4A | FRN7.5G1S-4A | 11kW | 24.5A |
FRN15G1S-2A | FRN11G1S-2A | FRN15G1S-4A | FRN11G1S-4A | 15kW | 32A |
FRN18.5G1S-2A | FRN15G1S-2A | FRN18.5G1S-4A | FRN15G1S-4A | 18.5kW | 39A |
FRN22G1S-2A | FRN18.5G1S-2A | FRN22G1S-4A | FRN18.5G1S-4A | 22kW | 45A |
FRN30G1S-2A | FRN22G1S-2A | FRN30G1S-4A | FRN22G1S-4A | 30kW | 60A |
FRN37G1S-2A | FRN30G1S-2A | FRN37G1S-4A | FRN30G1S-4A | 37kW | 75A |
FRN45G1S-2A | FRN37G1S-2A | FRN45G1S-4A | FRN37G1S-4A | 45kW | 91A |
FRN55G1S-2A | FRN45G1S-2A | FRN55G1S-4A | FRN45G1S-4A | 55kW | 112A |
FRN75G1S-2A | FRN55G1S-2A | FRN75G1S-4A | FRN55G1S-4A | 75kW | 150A |
FRN90G1S-2A | FRN75G1S-2A | FRN90G1S-4A | FRN75G1S-4A | 90kW | 176A |
FRN110G1S-4A | FRN90G1S-4A | 110kW | 210A | ||
FRN132G1S-4A | FRN110G1S-4A | 132kW | 253A | ||
FRN160G1S-4A | FRN132G1S-4A | 160kW | 304A | ||
FRN200G1S-4A | FRN160G1S-4A | 200kW | 377A | ||
FRN220G1S-4A | FRN200G1S-4A | 220kW | 415A | ||
FRN280G1S-4A | FRN220G1S-4A | 280kW | 520A | ||
FRN315G1S-4A | 315kW | 585A | |||
FRN355G1S-4A | FRN280G1S-4A | 355kW | 650A | ||
FRN400G1S-4A | FRN355G1S-4A | 400kW | 740A | ||
FRN500G1S-4A | FRN400G1S-4A | 500kW | 960A |
Cách lựa chọn biến tần Fuji Frenic-Mega Series
Cách đấu nối biến tần Fuji Frenic-Mega Series
Download tài liệu biến tần Fuji Frenic-Mega Series
► Catalogue Fuji Frenic-Mega series
► Manual Fuji Frenic-Mega series