| Mẫu | FS-N11N |
| Loại | Tiêu chuẩn 1 ngõ ra Cáp |
| Loại ngõ ra | NPN |
| Thiết bị chính/Khối mở rộng | Thiết bị chính |
| Ngõ ra điều khiển | 1 NPN cực thu để hở 24 V: cực đại tại ngõ ra 1 ≤100 mA; tổng 2 ngõ ra ≤100 mA (sử dụng riêng)/≤20 mA (đa kết nối); điện áp dư ≤1 V |
| Ngõ ra màn hình (1-5 V) | – |
| Ngõ vào phụ | – |
| Đèn LED nguồn sáng | Đèn LED màu đỏ 4 yếu tố (chiều dài bước sóng 630 nm) |
| APC | Có thể chuyển mạch BẬT/TẮT (Thiết lập mặc định: TẮT) |
| Thời gian đáp ứng | 50 µs (HIGH SPEED) /250 µs (FINE) /500 µs (TURBO) /1 ms (SUPER) /4 ms (ULTRA) /16 ms (MEGA) |
| Số lượng khối ngăn nhiễu | 0 cho HIGH SPEED; 4 cho FINE; 8 cho TURBO/SUPER/ULTRA/MEGA |
| Mở rộng khối | Lên đến 16 khối (tổng cộng 17 khối bao gồm thiết bị chính) |
| Điện áp nguồn | 12 đến 24 VDC ±10 %, độ gợn (P-P) ≤10% |
| Dòng điện tiêu thụ | Bình thường: ≤900 mW (cực đại 36 mA tại 24 V, 48 mA tại 12 V) Chế độ tiết kiệm: ≤800 mW (cực đại 32 mA tại 24 V, 39 mA tại 12 V) Chế độ tiết kiệm tối đa: ≤470 mW (cực đại 19 mA tại 24 V, 23 mA tại 12 V) |
| Khả năng chống chịu với môi trường | Ánh sáng tối đa 20,000 lux/30,000 lux, nhiệt độ -20 đến +55 °C, độ ẩm 35–85 % RH, chống rung 10–55 Hz, chống va đập 500 m/s² |
| Vật liệu hộp | Polycarbonate |
| Khối lượng | Xấp xỉ 75 g |
| Ưu điểm nổi bật | Độ nhạy cao, thời gian đáp ứng nhanh, khả năng chống nhiễu tốt, hỗ trợ nhiều chế độ vận hành |
| Ứng dụng | Kiểm tra sản phẩm trên dây chuyền tự động, phát hiện vật thể chính xác trong công nghiệp, đo lường tốc độ và vị trí |
Thịnh thành
Bộ khuếch đại sợi quang Keyence FS-N11N
950.000 ₫
Bộ khuếch đại sợi quang, loại cáp, Thiết bị chính, NPN
SKU: FS-N11N
Nhà Sản Xuất: Keyence
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

Thông tin bổ sung
| Thương hiệu | |
|---|---|
| Thời gian bảo hành | 1 Năm |










































