DELTA VFD-E SERIES, NOMINAL INPUT VAC: 208; 240 VOLTS AC, INPUT RANGE VAC: 200 TO 240 VOLTS AC, HP (CT): 0.5 HORSEPOWER, AMPS (CT): 2.5 AMPS, INPUT PHASE: 1, OPERATOR CONTROLS: SOLD SEPARATELY, SEE ACCESSORIES, MAX. FREQUENCY: 600 HERTZ, BRAKING TYPE: DC INJECTION;DYNAMIC BRAKING, MOTOR CONTROL-MAX LEVEL: OPEN LOOP VECTOR (SENSORLESS VECTOR), CLOSED LOOP: NO
Biến tần Delta VFD-E Series là dòng biến tần được tích hợp điều khiển SensorlessVector. Series này có kích thước nhỏ gọn, công suất nhỏ với mômen hoạt động ổn định, cấp độ bảo vệ IP20. Với thiết kế nhỏ gọn, nhiều tính năng ưu việt biến tần cho phép gắn thêm nhiều card mở rộng một cách linh hoạt. Kết hợp thêm chức năng của PLC trên biến tần, cho phép người dùng viết và thực thi các chương trình PLC đơn giản một cách tiện dụng.
Đặc tính kỹ thuật của Biến tần Delta VFD-E Series
– Tần số ngõ ra 0.1 ~ 600Hz
– Dạng module, thiết kế nhỏ gọn tích hợp
– Bàn phím có thể được tháo rời, thay thế bằng việc sử dụng cáp đúc kết nối đảm bảo tín hiệu điều khiển hoạt động ổn định
– Vfd-e Delta tích hợp chức năng PLC
– Tích hợp bộ lọc tín hiệu (model 1 pha/230VAC và 3 pha/ 460VAC) điều khiển với tất cả các model
– Module giao tiếp với các chuẩn truyền thông: DeviceNet, Profibus, bàn phím thao tác (Option), LonWorks and CANopen
– Công tắc RFI giúp người dùng dễ dàng chia sẻ DC BUS
– Chức năng kết nối mở rộng tính năng uyển chuyển
– Delta vfd-e inverter tích hợp chức năng bảo vệ, bảo vệ quá dòng, quá tải, thấp áp, quá nhiệt…..
– Tích hợp bộ hãm braking unit cho tất cả các model của VFD-E giúp dễ dàng lắp đặt thêm điện trở xả cho 1 số các ứng dụng cần thiết.
Model | VFD004E21A |
Series | VFD-E |
Điện áp ngõ vào | 1 Pha 200-240V |
Điện áp ngõ ra | 3 Pha 200-240V |
Công suất | 0.4kW |
Dòng điện đầu vào | 6.5A |
Dòng điện ngõ ra | 2.5A |
Khả năng chịu tải | 150% trong vòng 1 phút |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ quá áp, thấp áp, quá dòng, thấp dòng, bảo vệ quá tải, lỗi tác động bên ngoài, lỗi tiếp đất, bảo vệ quá nhiệt, nhiệt điện, ngắn mạch IGBT |
Truyền thông | Truyền thông Modbus RS485, RJ45 |
Bàn phím | 6 phím, 4 chữ số 7 đoạn, 5 đèn LED trạng thái |
Độ kín nước | IP20 |
Kiểu làm mát | Làm mát tự nhiên |
Ứng dụng | Cần cẩu nhỏ, máy giặt, guồng quay, cánh tay robot của máy phun (kẹp); thang máy, máy nghiền, máy khoan, máy dệt vải, điều hòa không khí, hệ thống cấp nước cho các tòa nhà lớn |
Khối lượng | 1.1kg |
Delta VFD-E
SKU | Công suất | Điện áp ngõ vào | Điện áp ngõ ra |
---|---|---|---|
VFD002E11A | 0.2kW | 1 Pha 110V | 3 Pha 220V |
VFD004E11A | 0.4kW | 1 Pha 110V | 3 Pha 220V |
VFD007E11A | 0.75kW | 1 Pha 110V | 3 Pha 220V |
VFD002E21A | 0.2kW | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD004E21A | 0.4kW | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD015E21A | 1.5kW | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD022E21A | 2.2kW | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD002E23A | 0.2kW | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD004E23A | 0.4kW | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD007E23A | 0.75kW | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD015E23A | 1.5kW | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD022E23A | 2.2kW | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD037E23A | 3.7kW | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD055E23A | 5.5kW | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD075E23A | 7.5kW | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD110E23A | 11kW | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD150E23A | 15kW | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD004E43A | 0.4kW | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD007E43A | 0.75kW | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD015E43A | 1.5kW | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD022E43A | 2.2kW | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD037E43A | 3.7kW | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD055E43A | 5.5kW | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD075E43A | 7.5kW | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD110E43A | 11kW | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD150E43A | 15kW | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD185E43A | 18.5kW | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD220E43A | 22kW | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |