Dòng FR-E740:
– Điện áp cung cấp 3 pha 380…480V, +/-10%, 48…63Hz; Tích hợp bộ lọc EMC
– Tần số ra: 0-500 Hz; Hệ số công suất 0.98
– Dải công suất: 0.75 Kw
– Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60s, 200% trong 3s.
– Chế độ điều khiển: Forward/Reveres, Multi speed, PID control, truyền thông…
– Chức năng bảo vệ động cơ khi quá tải, ngắn mạch khi đang hoạt động.
– Có chân kết nối điện trở thắng cho ứng dụng cần dừng nhanh.
– Có thể gắn thêm card mở rộng I/O, card truyền thông.
– Tích hợp thêm cổng kết nối màn hình rời, cồng USB kết nối với PC
Model | FR-E740-0.75K |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha 380-480VAC |
Điện áp ngõ ra | 3 Pha 380-480VAC |
Công suất | 0.75kW |
Dòng điện ngõ ra | 2.6A |
Tần số ra Max | 400Hz |
Lọc EMC | Không |
Đầu vào digital | 6 |
Đầu vào analog | 2 |
Đầu vào xung | Không |
Đầu ra transistor | Không |
Đầu ra rơ le | 2 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển | General-purpose magnetic flux vector control, High carrier frequency PWM control (V/f. Advanced magnetic flux vector control. real sensorless vector control. optimum excitation control), Optimum excitation control, Soft-PWM control, V/f Control |
Kết nối với PC | USB port |
Truyền thông | Modbus RTU |
Chức năng | Analog input error, Brake sequence fault, Brake transistor alarm detection, Communication error, CPU fault, External thermal relay operation, Heatsink overheat, Input phase loss, Inrush resistance overheat, Inverter protection thermal operation, Motor Protection, Option fault, Output phase loss, Output side earth (ground) fault overcurrent, Overcurrent during acceleration, Overcurrent during constant speed, Overcurrent during deceleration, Overvoltage during acceleration, Overvoltage during constant speed, Overvoltage during deceleration, Parameter error, PU disconnection, Retry count excess, Safety circuit fault, USB communication fault |
Công suất quá tải ở mức tải bình thường (60s) | 150% |
Bộ phanh | Có tích hợp |
Điện trở | Không |
Bàn phím | Có tích hợp |
Ứng dụng | Lưu trữ tự động, Băng tải, Máy ép |
Tích hợp quạt làm mát | Không |
Khối lượng | 1.4kg |
Kích thước | 140x150x114mm |
Mitsubishi FR-E740 Models
SKU | Công suất | Điện áp vào & ra | Dòng chịu tải |
---|---|---|---|
FR-E740-0.4K | 0.4kW | 3 Pha 380V | 1.6A |
FR-E740-0.75K | 0.75kW | 3 Pha 380V | 2.6A |
FR-E740-1.5K | 1.5kW | 3 Pha 380V | 4A |
FR-E740-2.2K | 2.2kW | 3 Pha 380V | 6A |
FR-E740-3.7K | 3.7kW | 3 Pha 380V | 9.5A |
FR-E740-5.5K | 5.5kW | 3 Pha 380V | 12A |
FR-E740-7.5K | 7.5kW | 3 Pha 380V | 17A |
FR-E740-11K | 11kW | 3 Pha 380V | 23A |
FR-E740-15K | 15kW | 3 Pha 380V | 30A |
Cách lựa chọn biến tần Mitsubishi FR-E700 Series
Tài liệu biến tần Mitsubishi FR-E700 Series
Download: Catalog Mitsubishi FR-E700 Series
Download: Manual Mitsubishi FR-E700 Series